- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Yokohama Tokyo
Yokohama 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Tokyo
Huấn luyện viên:
10
Caprini
38
Toshiki Takahashi
38
Toshiki Takahashi
38
Toshiki Takahashi
8
Towa Yamane
8
Towa Yamane
8
Towa Yamane
8
Towa Yamane
4
Yuri Lara
4
Yuri Lara
13
Keijiro Ogawa
71
Ryotaro Araki
38
Soma Anzai
38
Soma Anzai
38
Soma Anzai
38
Soma Anzai
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
Yokohama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Caprini Tiền vệ |
40 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Keijiro Ogawa Tiền vệ |
37 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yuri Lara Tiền vệ |
38 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
38 Toshiki Takahashi Tiền đạo |
34 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Towa Yamane Tiền vệ |
38 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Gabriel França Hậu vệ |
27 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Akito Fukumori Hậu vệ |
38 | 2 | 16 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Boniface Nduka Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
34 Hinata Ogura Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Akinori Ichikawa Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Eijiro Takeda Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tokyo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Ryotaro Araki Tiền vệ |
31 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Diego Oliveira Tiền đạo |
37 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Keita Endo Tiền đạo |
31 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Teruhito Nakagawa Tiền đạo |
39 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Soma Anzai Hậu vệ |
36 | 3 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Takahiro Ko Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Keigo Higashi Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Kosuke Shirai Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Kanta Doi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Henrique Trevisan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Yokohama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Mizuki Arai Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Takumi Nakamura Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 João Paulo Tiền đạo |
14 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Sho Ito Tiền đạo |
35 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Keisuke Muroi Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kengo Nagai Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Shion Inoue Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tokyo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Keita Yamashita Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Kei Koizumi Tiền vệ |
42 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Leon Nozawa Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Kota Tawaratsumida Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Teppei Oka Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Go Hatano Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
Yokohama
Tokyo
VĐQG Nhật Bản
Yokohama
1 : 0
(1-0)
Tokyo
VĐQG Nhật Bản
Tokyo
3 : 1
(2-1)
Yokohama
VĐQG Nhật Bản
Tokyo
4 : 0
(3-0)
Yokohama
VĐQG Nhật Bản
Yokohama
0 : 1
(0-1)
Tokyo
VĐQG Nhật Bản
Yokohama
1 : 0
(0-0)
Tokyo
Yokohama
Tokyo
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Yokohama
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Renofa Yamaguchi Yokohama |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
1.04 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Yokohama Tochigi |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Yokohama Fagiano Okayama |
2 4 (0) (2) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Vegalta Sendai Yokohama |
3 0 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Yokohama Kagoshima United |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.90 |
0.85 2.75 0.84 |
B
|
X
|
Tokyo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Tokyo Cerezo Osaka |
3 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Júbilo Iwata Tokyo |
2 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.95 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Machida Zelvia Tokyo |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Tokyo Shonan Bellmare |
0 2 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Vissel Kobe Tokyo |
0 2 (0) (1) |
0.78 -1.0 1.08 |
0.92 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12