VĐQG Nhật Bản - 19/10/2024 06:00
SVĐ: Lemon Gas Stadium Hiratsuka (Hiratsuka)
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 3/4 0.96
-0.99 2.75 0.89
- - -
- - -
4.75 3.60 1.75
0.70 9.5 -0.95
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.88 1.0 -0.98
- - -
- - -
4.75 2.30 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Mutsuki Kato
Shuto Nakano
-
Đang cập nhật
Min Tae Kim
45’ -
Taiyo Hiraoka
Akimi Barada
46’ -
Akito Suzuki
Sho Fukuda
48’ -
Akito Suzuki
Ryo Nemoto
70’ -
75’
Yotaro Nakajima
P. Sotiriou
-
79’
Hayato Araki
Naoto Arai
-
87’
Tolgay Arslan
Makoto Mitsuta
-
Taiga Hata
Satoshi Tanaka
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
44%
56%
4
1
13
13
371
464
13
19
3
4
0
3
Shonan Bellmare Sanfrecce Hiroshima
Shonan Bellmare 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Satoshi Yamaguchi
3-1-4-2 Sanfrecce Hiroshima
Huấn luyện viên: Michael Skibbe
29
Akito Suzuki
37
Yuto Suzuki
37
Yuto Suzuki
37
Yuto Suzuki
19
Sho Fukuda
13
Taiyo Hiraoka
13
Taiyo Hiraoka
13
Taiyo Hiraoka
13
Taiyo Hiraoka
5
Satoshi Tanaka
5
Satoshi Tanaka
51
Mutsuki Kato
19
Sho Sasaki
19
Sho Sasaki
19
Sho Sasaki
14
Taishi Matsumoto
14
Taishi Matsumoto
14
Taishi Matsumoto
14
Taishi Matsumoto
15
Shuto Nakano
15
Shuto Nakano
30
Tolgay Arslan
Shonan Bellmare
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Akito Suzuki Tiền đạo |
42 | 16 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Sho Fukuda Tiền đạo |
34 | 9 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
5 Satoshi Tanaka Tiền vệ |
33 | 3 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
37 Yuto Suzuki Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Kosuke Onose Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Kazuki Oiwa Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Min Tae Kim Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Junnosuke Suzuki Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
32 Sere Matsumura Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sanfrecce Hiroshima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Mutsuki Kato Tiền đạo |
44 | 12 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Tolgay Arslan Tiền vệ |
14 | 9 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Shuto Nakano Tiền vệ |
46 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Sho Sasaki Hậu vệ |
43 | 6 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Taishi Matsumoto Tiền vệ |
47 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Shunki Higashi Tiền vệ |
45 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Hayato Araki Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Tsukasa Shiotani Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
66 Hayao Kawabe Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Keisuke Osako Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Yotaro Nakajima Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shonan Bellmare
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Hiroyuki Abe Tiền vệ |
36 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ryo Nemoto Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Taiga Hata Hậu vệ |
34 | 3 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Luiz Phellype Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kohei Okuno Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Bum-keun Song Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
14 Akimi Barada Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Sanfrecce Hiroshima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Makoto Mitsuta Tiền đạo |
44 | 6 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Goro Kawanami Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 P. Sotiriou Tiền đạo |
27 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Yoshifumi Kashiwa Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Gonçalo Paciência Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Naoto Arai Hậu vệ |
39 | 6 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Marcos Júnior Tiền vệ |
17 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shonan Bellmare
Sanfrecce Hiroshima
VĐQG Nhật Bản
Sanfrecce Hiroshima
2 : 0
(0-0)
Shonan Bellmare
VĐQG Nhật Bản
Shonan Bellmare
1 : 0
(0-0)
Sanfrecce Hiroshima
VĐQG Nhật Bản
Sanfrecce Hiroshima
1 : 0
(0-0)
Shonan Bellmare
VĐQG Nhật Bản
Sanfrecce Hiroshima
1 : 1
(0-0)
Shonan Bellmare
VĐQG Nhật Bản
Shonan Bellmare
0 : 1
(0-0)
Sanfrecce Hiroshima
Shonan Bellmare
Sanfrecce Hiroshima
40% 0% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Shonan Bellmare
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Tokyo Verdy Shonan Bellmare |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.78 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Shonan Bellmare Kashima Antlers |
3 2 (1) (2) |
0.82 +0 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Shonan Bellmare Cerezo Osaka |
1 2 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Albirex Niigata Shonan Bellmare |
3 1 (2) (0) |
- - - |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
||
31/08/2024 |
Sagan Tosu Shonan Bellmare |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Sanfrecce Hiroshima
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Júbilo Iwata Sanfrecce Hiroshima |
1 2 (0) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.94 2.75 0.96 |
H
|
T
|
|
03/10/2024 |
Eastern Sanfrecce Hiroshima |
2 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Machida Zelvia |
2 0 (2) (0) |
- - - |
0.88 2.5 0.88 |
X
|
||
22/09/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Yokohama F. Marinos |
6 2 (3) (2) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Kaya |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12