- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Shanghai Port Yokohama F. Marinos
Shanghai Port 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kevin Muscat
4-2-3-1 Yokohama F. Marinos
Huấn luyện viên: John Hutchinson
9
Gustavo
22
Matheus Jussa
22
Matheus Jussa
22
Matheus Jussa
22
Matheus Jussa
10
Matías Vargas
10
Matías Vargas
4
Shenchao Wang
4
Shenchao Wang
4
Shenchao Wang
8
Oscar
10
Anderson Lopes
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
20
Jun Amano
20
Jun Amano
7
Élber
7
Élber
7
Élber
11
Yan Matheus
Shanghai Port
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustavo Tiền đạo |
37 | 21 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Oscar Tiền vệ |
40 | 15 | 24 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Matías Vargas Tiền vệ |
38 | 14 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Shenchao Wang Hậu vệ |
42 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Matheus Jussa Tiền vệ |
36 | 2 | 4 | 6 | 3 | Tiền vệ |
16 Xin Xu Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Shuai Li Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Zhenao Wang Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Wenjun Lyu Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Junling Yan Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Zhen Wei Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Anderson Lopes Tiền đạo |
47 | 23 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
11 Yan Matheus Tiền vệ |
46 | 8 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Jun Amano Tiền vệ |
45 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Élber Tiền vệ |
35 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Takuma Nishimura Tiền vệ |
24 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
27 Ken Matsubara Hậu vệ |
38 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Katsuya Nagato Hậu vệ |
29 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Riku Yamane Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Shinnosuke Hatanaka Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hiroki Iikura Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Taiki Watanabe Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Shanghai Port
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Huikang Cai Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Deming Li Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jia Du Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Shiyuan Yang Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Shimeng Bao Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Liu Zhurun Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Chen Xuhuang Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Huan Fu Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Xiaolong Liu Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Wei Chen Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Kenta Inoue Tiền vệ |
41 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Asahi Uenaka Tiền đạo |
52 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
35 Keigo Sakakibara Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Eduardo Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Kota Mizunuma Tiền vệ |
38 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 William Popp Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
24 Hijiri Kato Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Shanghai Port
Yokohama F. Marinos
C1 Châu Á
Yokohama F. Marinos
1 : 2
(1-1)
Shanghai Port
C1 Châu Á
Shanghai Port
0 : 1
(0-0)
Yokohama F. Marinos
Shanghai Port
Yokohama F. Marinos
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Shanghai Port
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
Vissel Kobe Shanghai Port |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Shanghai Port Shanghai Shenhua |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
Shanghai Port Gwangju |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Ulsan Shanghai Port |
1 3 (0) (2) |
0.88 -0.5 0.92 |
0.89 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Shandong Taishan Shanghai Port |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
Yokohama F. Marinos
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Yokohama F. Marinos Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2025 |
Yokohama F. Marinos Shanghai Shenhua |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Yokohama F. Marinos Nagoya Grampus |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Central Coast Mariners Yokohama F. Marinos |
0 4 (0) (3) |
0.98 +0.75 0.86 |
0.90 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Shonan Bellmare Yokohama F. Marinos |
2 3 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6