GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Shanghai Port

Thuộc giải đấu: VĐQG Trung Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2005

Huấn luyện viên: Kevin Muscat

Sân vận động: Shanghai Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/02

0-0

19/02

Shanghai Port

Shanghai Port

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

0 : 0

0 : 0

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

0-0

11/02

0-0

11/02

Vissel Kobe

Vissel Kobe

Shanghai Port

Shanghai Port

0 : 0

0 : 0

Shanghai Port

Shanghai Port

0-0

07/02

0-0

07/02

Shanghai Port

Shanghai Port

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

0 : 0

0 : 0

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

0-0

03/12

4-5

03/12

Shanghai Port

Shanghai Port

Gwangju

Gwangju

1 : 1

0 : 1

Gwangju

Gwangju

4-5

0.87 -0.75 0.89

0.80 2.75 0.83

0.80 2.75 0.83

26/11

19-2

26/11

Ulsan

Ulsan

Shanghai Port

Shanghai Port

1 : 3

0 : 2

Shanghai Port

Shanghai Port

19-2

0.88 -0.5 0.92

0.89 3.25 0.89

0.89 3.25 0.89

23/11

6-5

23/11

Shandong Taishan

Shandong Taishan

Shanghai Port

Shanghai Port

1 : 3

0 : 2

Shanghai Port

Shanghai Port

6-5

0.85 +0.5 0.95

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

05/11

7-2

05/11

Kawasaki Frontale

Kawasaki Frontale

Shanghai Port

Shanghai Port

3 : 1

3 : 0

Shanghai Port

Shanghai Port

7-2

0.94 -0.75 0.94

0.95 3.25 0.86

0.95 3.25 0.86

02/11

7-1

02/11

Shanghai Port

Shanghai Port

Tianjin Jinmen Tiger

Tianjin Jinmen Tiger

5 : 0

2 : 0

Tianjin Jinmen Tiger

Tianjin Jinmen Tiger

7-1

-0.98 -2.5 0.82

0.88 4.0 0.88

0.88 4.0 0.88

27/10

3-12

27/10

Cangzhou

Cangzhou

Shanghai Port

Shanghai Port

0 : 1

0 : 1

Shanghai Port

Shanghai Port

3-12

1.00 +2.75 0.85

0.88 4.25 0.92

0.88 4.25 0.92

22/10

4-4

22/10

Shanghai Port

Shanghai Port

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

3 : 2

2 : 0

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

4-4

-0.98 -1.5 0.82

0.88 3.25 0.84

0.88 3.25 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Oscar dos Santos Emboaba Júnior Tiền vệ

127 37 64 9 1 34 Tiền vệ

11

Wenjun Lü Tiền đạo

165 28 13 11 1 36 Tiền đạo

4

Shenchao Wang Hậu vệ

157 15 8 6 1 36 Hậu vệ

14

Shenglong Li Tiền đạo

126 12 2 7 0 33 Tiền đạo

2

Ang Li Hậu vệ

116 5 3 12 0 32 Hậu vệ

6

Huikang Cai Tiền vệ

156 2 1 5 1 36 Tiền vệ

16

Xin Xu Tiền vệ

92 2 1 5 1 31 Tiền vệ

13

Zhen Wei Hậu vệ

149 2 1 16 3 28 Hậu vệ

12

Wei Chen Thủ môn

160 0 1 2 0 27 Thủ môn

1

Junling Yan Thủ môn

147 0 0 4 0 34 Thủ môn