GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 27/10/2024 07:30

SVĐ: Jinzhou Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 2 3/4 0.85

0.88 4.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

21.00 10.00 1.08

0.87 10.75 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1 1/4 0.97

0.85 1.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

12.00 4.00 1.33

0.83 5.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Oscar

    Wu Lei

  • Dalun Zheng

    Zihao Yan

    46’
  • Xinyu Liu

    Xuchen Yao

    55’
  • Đang cập nhật

    Georgy Zhukov

    62’
  • 69’

    Huan Fu

    Shenchao Wang

  • Da Wen

    Sun Qinhan

    81’
  • 88’

    Wu Lei

    Wenjun Lyu

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:30 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Jinzhou Stadium

  • Trọng tài chính:

    N. Ma

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Xiaopeng Li

  • Ngày sinh:

    20-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    49 (T:15, H:15, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kevin Muscat

  • Ngày sinh:

    07-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    174 (T:102, H:32, B:40)

3

Phạt góc

12

34%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

66%

7

Cứu thua

1

6

Phạm lỗi

7

358

Tổng số đường chuyền

675

4

Dứt điểm

28

1

Dứt điểm trúng đích

9

3

Việt vị

0

Cangzhou Shanghai Port

Đội hình

Cangzhou 5-4-1

Huấn luyện viên: Xiaopeng Li

Cangzhou VS Shanghai Port

5-4-1 Shanghai Port

Huấn luyện viên: Kevin Muscat

31

Solomon-Otabor Viv

16

Kaimu Zheng

16

Kaimu Zheng

16

Kaimu Zheng

16

Kaimu Zheng

16

Kaimu Zheng

6

Ayo Obileye

6

Ayo Obileye

6

Ayo Obileye

6

Ayo Obileye

15

Peng Wang

7

Wu Lei

18

Léo Cittadini

18

Léo Cittadini

18

Léo Cittadini

18

Léo Cittadini

8

Oscar

8

Oscar

10

Matías Vargas

10

Matías Vargas

10

Matías Vargas

9

Gustavo

Đội hình xuất phát

Cangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Solomon-Otabor Viv Tiền vệ

29 6 6 3 0 Tiền vệ

15

Peng Wang Hậu vệ

58 6 1 8 1 Hậu vệ

20

Xinyu Liu Tiền đạo

59 4 0 0 0 Tiền đạo

19

Georgy Zhukov Tiền vệ

53 2 1 6 1 Tiền vệ

6

Ayo Obileye Tiền vệ

13 2 0 2 0 Tiền vệ

16

Kaimu Zheng Hậu vệ

58 1 0 13 0 Hậu vệ

32

Ming-Him Sun Hậu vệ

29 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Dalun Zheng Tiền vệ

29 0 3 2 0 Tiền vệ

14

Puliang Shao Thủ môn

53 0 0 7 1 Thủ môn

17

Da Wen Hậu vệ

28 0 0 5 0 Hậu vệ

36

Yun Yang Hậu vệ

53 0 0 6 3 Hậu vệ

Shanghai Port

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Wu Lei Tiền vệ

35 35 9 1 0 Tiền vệ

9

Gustavo Tiền đạo

31 21 5 3 0 Tiền đạo

8

Oscar Tiền vệ

35 14 22 3 0 Tiền vệ

10

Matías Vargas Tiền vệ

33 13 13 5 0 Tiền vệ

18

Léo Cittadini Tiền vệ

33 5 7 4 0 Tiền vệ

2

Ang Li Hậu vệ

37 3 1 3 0 Hậu vệ

22

Matheus Jussa Tiền vệ

32 2 4 6 3 Tiền vệ

3

Tyias Browning Hậu vệ

33 1 2 4 0 Hậu vệ

32

Shuai Li Hậu vệ

34 0 3 6 0 Hậu vệ

1

Junling Yan Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

23

Huan Fu Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Cangzhou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Feng Han Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

9

Héber Tiền đạo

27 8 4 5 0 Tiền đạo

24

Wu Guanjun Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Dong Hang Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

18

Xuchen Yao Tiền vệ

59 1 1 10 0 Tiền vệ

21

Li Xiaopeng Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Rongze Han Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

13

Sun Qinhan Hậu vệ

57 0 0 4 0 Hậu vệ

25

Hou Jiahao Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Zihao Yan Hậu vệ

48 0 0 2 1 Hậu vệ

Shanghai Port

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Shiyuan Yang Tiền vệ

23 0 0 3 0 Tiền vệ

27

Jin Feng Tiền đạo

35 3 2 0 0 Tiền đạo

11

Wenjun Lyu Tiền đạo

37 0 1 2 0 Tiền đạo

19

Zhenao Wang Hậu vệ

15 0 1 5 0 Hậu vệ

6

Huikang Cai Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Jia Du Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

33

Liu Zhurun Tiền đạo

29 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Xin Xu Tiền vệ

37 1 1 2 0 Tiền vệ

4

Shenchao Wang Hậu vệ

37 3 3 2 0 Hậu vệ

31

Shimeng Bao Hậu vệ

33 0 0 2 0 Hậu vệ

13

Zhen Wei Hậu vệ

36 0 0 3 1 Hậu vệ

12

Wei Chen Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

Cangzhou

Shanghai Port

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cangzhou: 0T - 1H - 4B) (Shanghai Port: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/05/2024

VĐQG Trung Quốc

Shanghai Port

4 : 1

(1-1)

Cangzhou

21/07/2023

VĐQG Trung Quốc

Shanghai Port

3 : 0

(1-0)

Cangzhou

26/04/2023

VĐQG Trung Quốc

Cangzhou

0 : 1

(0-1)

Shanghai Port

08/11/2022

VĐQG Trung Quốc

Shanghai Port

2 : 0

(1-0)

Cangzhou

01/09/2022

VĐQG Trung Quốc

Cangzhou

0 : 0

(0-0)

Shanghai Port

Phong độ gần nhất

Cangzhou

Phong độ

Shanghai Port

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cangzhou

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

20/10/2024

Cangzhou

Nantong Zhiyun

0 0

(0) (0)

1.02 +0.25 0.82

0.87 2.5 0.87

H
X

VĐQG Trung Quốc

29/09/2024

Tianjin Jinmen Tiger

Cangzhou

3 2

(1) (1)

0.97 -1.0 0.87

0.92 2.75 0.77

H
T

VĐQG Trung Quốc

22/09/2024

Hangzhou

Cangzhou

2 2

(0) (2)

1.02 -1.25 0.82

0.88 3.5 0.90

T
T

VĐQG Trung Quốc

14/09/2024

Cangzhou

Meizhou Hakka

2 1

(2) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.89 2.5 0.93

T
T

VĐQG Trung Quốc

16/08/2024

Henan Songshan Longmen

Cangzhou

0 2

(0) (1)

0.90 +0 0.92

0.83 2.5 0.85

T
X

Shanghai Port

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

22/10/2024

Shanghai Port

Central Coast Mariners

3 2

(2) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.88 3.25 0.84

B
T

VĐQG Trung Quốc

18/10/2024

Chengdu Rongcheng

Shanghai Port

3 1

(3) (1)

0.96 0.5 0.78

0.94 3.25 0.76

B
T

C1 Châu Á

01/10/2024

Pohang Steelers

Shanghai Port

3 0

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.95 3.25 0.91

B
X

VĐQG Trung Quốc

28/09/2024

Shanghai Port

Qingdao Youth Island

2 1

(1) (0)

0.87 -2.5 0.97

0.87 4.5 0.87

B
X

Cúp FA Trung Quốc

25/09/2024

Shanghai Port

Shanghai Shenhua

3 2

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.92 3.0 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 13

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất