Cúp FA Trung Quốc - 23/11/2024 10:30
SVĐ: Jinan Olympic Sports Center Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 0.95
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
3.60 3.60 2.00
0.87 10 0.87
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.87 1.25 0.95
- - -
- - -
3.60 2.30 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Gustavo
Shuai Li
-
Đang cập nhật
Xinli Peng
45’ -
Tong Lei
Yuanyi Li
46’ -
49’
Léo Cittadini
Xin Xu
-
Đang cập nhật
Zeca
54’ -
60’
Đang cập nhật
Matheus Jussa
-
Zeca
Jinhao Bi
73’ -
Lisheng Liao
Zhang Chi
82’ -
87’
Jin Feng
Wenjun Lyu
-
Đang cập nhật
Yuanyi Li
88’ -
90’
Shenchao Wang
Zhenao Wang
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
46%
54%
1
4
3
1
373
437
15
13
6
6
0
1
Shandong Taishan Shanghai Port
Shandong Taishan 4-4-2
Huấn luyện viên: Kang-Hee Choi
4-4-2 Shanghai Port
Huấn luyện viên: Kevin Muscat
9
Cryzan
33
Zhunyi Gao
33
Zhunyi Gao
33
Zhunyi Gao
33
Zhunyi Gao
33
Zhunyi Gao
33
Zhunyi Gao
33
Zhunyi Gao
33
Zhunyi Gao
20
Lisheng Liao
20
Lisheng Liao
9
Gustavo
4
Shenchao Wang
4
Shenchao Wang
4
Shenchao Wang
4
Shenchao Wang
4
Shenchao Wang
4
Shenchao Wang
4
Shenchao Wang
4
Shenchao Wang
10
Matías Vargas
10
Matías Vargas
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cryzan Tiền đạo |
46 | 27 | 6 | 10 | 1 | Tiền đạo |
10 Valeri Qazaishvili Tiền vệ |
43 | 12 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Lisheng Liao Tiền vệ |
41 | 3 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Zheng Zheng Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Zhunyi Gao Hậu vệ |
32 | 2 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
25 Xinli Peng Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Zeca Tiền đạo |
7 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Marcel Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Xinghan Wu Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Dalei Wang Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Tong Lei Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Shanghai Port
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustavo Tiền đạo |
34 | 21 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Oscar Tiền vệ |
38 | 15 | 24 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Matías Vargas Tiền vệ |
36 | 14 | 13 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Léo Cittadini Tiền vệ |
36 | 6 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Shenchao Wang Hậu vệ |
40 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Jin Feng Tiền đạo |
38 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ang Li Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Matheus Jussa Tiền vệ |
34 | 2 | 4 | 6 | 3 | Tiền vệ |
3 Tyias Browning Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Shuai Li Hậu vệ |
37 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Junling Yan Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pedro Delgado Tiền vệ |
39 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Feifan Jia Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Zhang Chi Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Yuanyi Li Tiền vệ |
46 | 4 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Yang Liu Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Shibo Liu Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Jinhao Bi Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Binbin Liu Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Tong Wang Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Chen Pu Tiền đạo |
52 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
41 Qihang Sun Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ke Shi Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Shanghai Port
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Huikang Cai Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Xiaolong Liu Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Wei Chen Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Xin Xu Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Zhen Wei Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Liu Zhurun Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Deming Li Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Shiyuan Yang Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Jia Du Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Shimeng Bao Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Wenjun Lyu Tiền đạo |
40 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Zhenao Wang Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Shandong Taishan
Shanghai Port
VĐQG Trung Quốc
Shandong Taishan
0 : 1
(0-0)
Shanghai Port
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Port
4 : 3
(2-3)
Shandong Taishan
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Port
1 : 1
(1-0)
Shandong Taishan
VĐQG Trung Quốc
Shandong Taishan
1 : 1
(1-0)
Shanghai Port
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Port
3 : 0
(1-0)
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Shanghai Port
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Shandong Taishan
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Pohang Steelers Shandong Taishan |
4 2 (1) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.85 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Shandong Taishan Meizhou Hakka |
2 1 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 3.25 0.78 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Hangzhou Shandong Taishan |
3 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Shandong Taishan Yokohama F. Marinos |
2 2 (1) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.86 3.25 0.96 |
H
|
T
|
|
18/10/2024 |
Shandong Taishan Tianjin Jinmen Tiger |
4 1 (2) (0) |
1.06 -0.5 0.68 |
0.93 3.0 0.77 |
T
|
T
|
Shanghai Port
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/11/2024 |
Kawasaki Frontale Shanghai Port |
3 1 (3) (0) |
0.94 -0.75 0.94 |
0.95 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Shanghai Port Tianjin Jinmen Tiger |
5 0 (2) (0) |
1.02 -2.5 0.82 |
0.88 4.0 0.88 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Cangzhou Shanghai Port |
0 1 (0) (1) |
1.00 +2.75 0.85 |
0.88 4.25 0.92 |
B
|
X
|
|
22/10/2024 |
Shanghai Port Central Coast Mariners |
3 2 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Chengdu Rongcheng Shanghai Port |
3 1 (3) (1) |
0.96 0.5 0.78 |
0.94 3.25 0.76 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 13