GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Á - 26/11/2024 10:00

SVĐ: Ulsan Munsu Football Stadium

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 -1 1/2 0.92

0.89 3.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 4.10 4.33

0.87 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.90 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.50 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Oscar

    Matías Vargas

  • 23’

    Oscar

    Matías Vargas

  • 30’

    Đang cập nhật

    Ang Li

  • 31’

    Đang cập nhật

    Ang Li

  • 36’

    Wenjun Lyu

    Zhenao Wang

  • 42’

    Đang cập nhật

    Oscar

  • Kyu-seong Lee

    Yago Cariello

    46’
  • Đang cập nhật

    Darijan Bojanić

    53’
  • Min-jun Kim

    Ataru Esaka

    58’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Junling Yan

  • Seung-beom Ko

    Gustav Ludwigson

    63’
  • 68’

    Xin Xu

    Gustavo

  • Myeong-jae Lee

    Min-kyu Joo

    73’
  • Chung-yong Lee

    Giorgi Arabidze

    78’
  • 83’

    Oscar

    Matías Vargas

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 26/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ulsan Munsu Football Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. bin Nasaruddin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pan-Gon Kim

  • Ngày sinh:

    01-05-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:37, H:14, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kevin Muscat

  • Ngày sinh:

    07-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    174 (T:102, H:32, B:40)

19

Phạt góc

2

74%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

26%

2

Cứu thua

4

12

Phạm lỗi

8

587

Tổng số đường chuyền

218

16

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Ulsan Shanghai Port

Đội hình

Ulsan 4-3-3

Huấn luyện viên: Pan-Gon Kim

Ulsan VS Shanghai Port

4-3-3 Shanghai Port

Huấn luyện viên: Kevin Muscat

18

Min-kyu Joo

19

Young-Gwon Kim

19

Young-Gwon Kim

19

Young-Gwon Kim

19

Young-Gwon Kim

7

Seung-beom Ko

7

Seung-beom Ko

7

Seung-beom Ko

7

Seung-beom Ko

7

Seung-beom Ko

7

Seung-beom Ko

8

Oscar

16

Xin Xu

16

Xin Xu

16

Xin Xu

16

Xin Xu

2

Ang Li

2

Ang Li

2

Ang Li

10

Matías Vargas

4

Shenchao Wang

4

Shenchao Wang

Đội hình xuất phát

Ulsan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Min-kyu Joo Tiền đạo

54 11 5 4 1 Tiền đạo

6

Darijan Bojanić Tiền vệ

48 3 2 1 0 Tiền vệ

13

Myeong-jae Lee Hậu vệ

51 2 3 3 0 Hậu vệ

7

Seung-beom Ko Tiền vệ

40 2 2 3 0 Tiền vệ

19

Young-Gwon Kim Hậu vệ

44 2 0 6 0 Hậu vệ

27

Chung-yong Lee Tiền vệ

39 1 2 3 0 Tiền vệ

5

Lim Jong Eun Hậu vệ

45 1 0 1 0 Hậu vệ

26

Min-jun Kim Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

73

Il-Lok Yun Hậu vệ

39 0 1 7 0 Hậu vệ

8

Kyu-seong Lee Tiền vệ

48 0 1 4 0 Tiền vệ

1

Su-huk Jo Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

Shanghai Port

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Oscar Tiền vệ

39 15 24 3 0 Tiền vệ

10

Matías Vargas Tiền vệ

37 14 13 5 0 Tiền vệ

4

Shenchao Wang Hậu vệ

41 3 4 2 0 Hậu vệ

2

Ang Li Hậu vệ

41 3 1 3 0 Hậu vệ

16

Xin Xu Tiền vệ

41 1 1 2 0 Tiền vệ

30

Willian Popp Tiền đạo

4 1 0 1 0 Tiền đạo

32

Shuai Li Hậu vệ

38 0 3 6 0 Hậu vệ

11

Wenjun Lyu Tiền vệ

41 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Junling Yan Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn

13

Zhen Wei Hậu vệ

40 0 0 3 1 Hậu vệ

20

Shiyuan Yang Tiền vệ

27 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ulsan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Gustav Ludwigson Tiền vệ

41 9 5 0 0 Tiền vệ

9

Giorgi Arabidze Tiền đạo

15 2 0 1 0 Tiền đạo

10

Min-woo Kim Tiền vệ

41 3 2 1 0 Tiền vệ

37

Moon Hyun-Ho Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

99

Yago Cariello Tiền đạo

18 3 1 2 0 Tiền đạo

95

Matheus Sales Tiền vệ

35 1 0 1 0 Tiền vệ

2

Sang-min Shim Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Seok Ho Hwang Hậu vệ

34 0 0 5 0 Hậu vệ

31

Ataru Esaka Tiền vệ

51 6 5 2 0 Tiền vệ

33

Min-woo Kang Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

Shanghai Port

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Wei Chen Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

25

Jia Du Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

37

Chen Xuhuang Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Huikang Cai Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Zhenao Wang Hậu vệ

19 0 1 5 0 Hậu vệ

9

Gustavo Tiền đạo

35 21 5 3 0 Tiền đạo

31

Shimeng Bao Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

45

Xiaolong Liu Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Huan Fu Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Liu Zhurun Tiền đạo

33 0 0 0 0 Tiền đạo

Ulsan

Shanghai Port

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ulsan: 0T - 0H - 0B) (Shanghai Port: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Ulsan

Phong độ

Shanghai Port

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.8
TB bàn thắng
2.6
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ulsan

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hàn Quốc

23/11/2024

Ulsan

Suwon

4 2

(1) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Hàn Quốc

10/11/2024

Seoul

Ulsan

1 1

(0) (1)

0.77 -0.25 1.25

0.93 2.25 0.93

B
X

C1 Châu Á

05/11/2024

Johor Darul Ta'zim

Ulsan

3 0

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.90 2.5 0.88

B
T

VĐQG Hàn Quốc

01/11/2024

Ulsan

Gangwon

2 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.94 2.25 0.92

VĐQG Hàn Quốc

27/10/2024

Pohang Steelers

Ulsan

0 2

(0) (1)

0.84 +0.25 0.66

0.83 2.5 0.85

Shanghai Port

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp FA Trung Quốc

23/11/2024

Shandong Taishan

Shanghai Port

1 3

(0) (2)

0.85 +0.5 0.95

0.66 2.5 1.15

T
T

C1 Châu Á

05/11/2024

Kawasaki Frontale

Shanghai Port

3 1

(3) (0)

0.94 -0.75 0.94

0.95 3.25 0.86

B
T

VĐQG Trung Quốc

02/11/2024

Shanghai Port

Tianjin Jinmen Tiger

5 0

(2) (0)

1.02 -2.5 0.82

0.88 4.0 0.88

T
T

VĐQG Trung Quốc

27/10/2024

Cangzhou

Shanghai Port

0 1

(0) (1)

1.00 +2.75 0.85

0.88 4.25 0.92

B
X

C1 Châu Á

22/10/2024

Shanghai Port

Central Coast Mariners

3 2

(2) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.88 3.25 0.84

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 12

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất