Siêu Cúp Trung Quốc - 07/02/2025 11:35
SVĐ: Shanghai Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Shanghai Port Shanghai Shenhua
Shanghai Port 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Shanghai Shenhua
Huấn luyện viên:
9
Gustavo
22
Matheus Jussa
22
Matheus Jussa
22
Matheus Jussa
22
Matheus Jussa
10
Matías Vargas
10
Matías Vargas
4
Shenchao Wang
4
Shenchao Wang
4
Shenchao Wang
8
Oscar
11
Cephas Malele
14
Pengfei Xie
14
Pengfei Xie
14
Pengfei Xie
14
Pengfei Xie
20
Hanchao Yu
20
Hanchao Yu
20
Hanchao Yu
9
André Luis
15
Xi Wu
15
Xi Wu
Shanghai Port
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustavo Tiền đạo |
37 | 21 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Oscar Tiền vệ |
40 | 15 | 24 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Matías Vargas Tiền vệ |
38 | 14 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Shenchao Wang Hậu vệ |
42 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Matheus Jussa Tiền vệ |
36 | 2 | 4 | 6 | 3 | Tiền vệ |
16 Xin Xu Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Shuai Li Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Zhenao Wang Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Wenjun Lyu Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Junling Yan Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Zhen Wei Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cephas Malele Tiền đạo |
35 | 21 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
9 André Luis Tiền đạo |
37 | 19 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Xi Wu Tiền vệ |
39 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Hanchao Yu Tiền vệ |
40 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Pengfei Xie Tiền vệ |
41 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Shenglong Jiang Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
27 Shinichi Chan Hậu vệ |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Chenjie Zhu Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Haijian Wang Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
13 Wilson Manafá Hậu vệ |
23 | 0 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Yaxiong Bao Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Shanghai Port
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Deming Li Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jia Du Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Shiyuan Yang Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Shimeng Bao Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Liu Zhurun Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Chen Xuhuang Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Huan Fu Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Xiaolong Liu Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Wei Chen Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Huikang Cai Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Fernandinho Tiền đạo |
19 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Zhengkai Zhou Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Zexiang Yang Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Shunkai Jin Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Zhen Ma Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Haoyang Xu Tiền vệ |
40 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Zhou Junchen Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Tianyi Gao Tiền vệ |
40 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Aidi Fulang Xisi Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Cúp FA Trung Quốc
Shanghai Port
3 : 2
(1-1)
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Shenhua
3 : 1
(0-1)
Shanghai Port
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Port
1 : 1
(0-0)
Shanghai Shenhua
Siêu Cúp Trung Quốc
Shanghai Port
0 : 1
(0-0)
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Shenhua
0 : 5
(0-2)
Shanghai Port
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Shanghai Port
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Shanghai Port Gwangju |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Ulsan Shanghai Port |
1 3 (0) (2) |
0.88 -0.5 0.92 |
0.89 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Shandong Taishan Shanghai Port |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
05/11/2024 |
Kawasaki Frontale Shanghai Port |
3 1 (3) (0) |
0.94 -0.75 0.94 |
0.95 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Shanghai Port Tianjin Jinmen Tiger |
5 0 (2) (0) |
1.02 -2.5 0.82 |
0.88 4.0 0.88 |
T
|
T
|
Shanghai Shenhua
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Shanghai Shenhua Ulsan |
1 2 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.82 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Gwangju Shanghai Shenhua |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.91 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Central Coast Mariners Shanghai Shenhua |
2 2 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.92 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
02/11/2024 |
Chengdu Rongcheng Shanghai Shenhua |
1 2 (1) (1) |
1.03 +0 0.78 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Shanghai Shenhua Sichuan |
2 2 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.94 3.0 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 20
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 27