- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vissel Kobe Shanghai Port
Vissel Kobe 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Shanghai Port
Huấn luyện viên:
9
Taisei Miyashiro
24
Gotoku Sakai
24
Gotoku Sakai
24
Gotoku Sakai
24
Gotoku Sakai
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
9
Gustavo
22
Matheus Jussa
22
Matheus Jussa
22
Matheus Jussa
22
Matheus Jussa
10
Matías Vargas
10
Matías Vargas
4
Shenchao Wang
4
Shenchao Wang
4
Shenchao Wang
8
Oscar
Vissel Kobe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Taisei Miyashiro Tiền vệ |
45 | 14 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Yoshinori Muto Tiền đạo |
43 | 12 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Yuya Osako Tiền đạo |
42 | 11 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rikuto Hirose Tiền đạo |
39 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Gotoku Sakai Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Thuler Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Tetsushi Yamakawa Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Yuki Honda Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ |
43 | 0 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Daiya Maekawa Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Shanghai Port
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustavo Tiền đạo |
37 | 21 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Oscar Tiền vệ |
40 | 15 | 24 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Matías Vargas Tiền vệ |
38 | 14 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Shenchao Wang Hậu vệ |
42 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Matheus Jussa Tiền vệ |
36 | 2 | 4 | 6 | 3 | Tiền vệ |
16 Xin Xu Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Shuai Li Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Zhenao Wang Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Wenjun Lyu Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Junling Yan Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Zhen Wei Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Vissel Kobe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ |
32 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ |
49 | 0 | 7 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Haruya Ide Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
81 Ryuho Kikuchi Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Koya Yuruki Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Daiju Sasaki Tiền vệ |
48 | 10 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Shota Arai Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Shanghai Port
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Xiaolong Liu Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Wei Chen Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Huikang Cai Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Deming Li Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jia Du Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Shiyuan Yang Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Shimeng Bao Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Liu Zhurun Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Chen Xuhuang Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Huan Fu Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vissel Kobe
Shanghai Port
C1 Châu Á
Vissel Kobe
2 : 0
(1-0)
Shanghai Port
Vissel Kobe
Shanghai Port
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vissel Kobe
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Vissel Kobe Sanfrecce Hiroshima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Vissel Kobe Shonan Bellmare |
3 0 (2) (0) |
0.91 -1.5 0.99 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Pohang Steelers Vissel Kobe |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.89 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Kashiwa Reysol Vissel Kobe |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.93 2.0 0.95 |
B
|
H
|
|
26/11/2024 |
Vissel Kobe Central Coast Mariners |
3 2 (1) (0) |
0.98 -1.25 0.85 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
Shanghai Port
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Shanghai Port Shanghai Shenhua |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
Shanghai Port Gwangju |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Ulsan Shanghai Port |
1 3 (0) (2) |
0.88 -0.5 0.92 |
0.89 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Shandong Taishan Shanghai Port |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
05/11/2024 |
Kawasaki Frontale Shanghai Port |
3 1 (3) (0) |
0.94 -0.75 0.94 |
0.95 3.25 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 21