VĐQG Trung Quốc - 02/11/2024 07:30
SVĐ: Shanghai Stadium
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -3 1/2 0.82
0.88 4.0 0.88
- - -
- - -
1.14 8.50 13.00
0.83 11.25 0.87
- - -
- - -
0.9 -1 0.94
0.85 1.75 0.97
- - -
- - -
1.44 3.50 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Wu Lei
Léo Cittadini
4’ -
Wu Lei
Matías Vargas
34’ -
Đang cập nhật
Oscar
35’ -
45’
Xie Weijun
Andrea Compagno
-
46’
Zihao Yang
Yuanjie Su
-
Đang cập nhật
Oscar
54’ -
Oscar
Wu Lei
56’ -
69’
Mile Škorić
Hao Guo
-
Đang cập nhật
Wu Lei
71’ -
Shuai Li
Jin Feng
79’ -
80’
Dun Ba
Shi Yan
-
Shenchao Wang
Wu Lei
81’ -
Léo Cittadini
Zhen Wei
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
52%
48%
2
7
12
15
410
379
26
4
11
2
1
4
Shanghai Port Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kevin Muscat
4-2-3-1 Tianjin Jinmen Tiger
Huấn luyện viên: Genwei Yu
7
Wu Lei
18
Léo Cittadini
18
Léo Cittadini
18
Léo Cittadini
18
Léo Cittadini
8
Oscar
8
Oscar
10
Matías Vargas
10
Matías Vargas
10
Matías Vargas
9
Gustavo
30
Qiuming Wang
8
Bruno Xadas
8
Bruno Xadas
8
Bruno Xadas
8
Bruno Xadas
7
Albion Ademi
7
Albion Ademi
29
Dun Ba
29
Dun Ba
29
Dun Ba
11
Xie Weijun
Shanghai Port
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Wu Lei Tiền vệ |
36 | 36 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Gustavo Tiền đạo |
32 | 21 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Oscar Tiền vệ |
36 | 14 | 23 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Matías Vargas Tiền vệ |
34 | 13 | 13 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Léo Cittadini Tiền vệ |
34 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Ang Li Hậu vệ |
38 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Matheus Jussa Tiền vệ |
33 | 2 | 4 | 6 | 3 | Tiền vệ |
3 Tyias Browning Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Shuai Li Hậu vệ |
35 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Junling Yan Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Huan Fu Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tianjin Jinmen Tiger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Qiuming Wang Tiền vệ |
59 | 12 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Xie Weijun Tiền vệ |
59 | 11 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Albion Ademi Tiền vệ |
31 | 9 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Dun Ba Tiền vệ |
63 | 6 | 14 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Bruno Xadas Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
22 Jingqi Fang Thủ môn |
64 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
6 Pengfei Han Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Mile Škorić Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Tian Ming Hậu vệ |
42 | 0 | 9 | 7 | 1 | Hậu vệ |
16 Zihao Yang Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Diogo Silva Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Shanghai Port
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Huikang Cai Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jin Feng Tiền đạo |
36 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Zhen Wei Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
31 Shimeng Bao Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Wenjun Lyu Tiền đạo |
38 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Xin Xu Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Zhenao Wang Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Wei Chen Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Shiyuan Yang Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Shenchao Wang Hậu vệ |
38 | 3 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Jia Du Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Liu Zhurun Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tianjin Jinmen Tiger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Hao Guo Tiền vệ |
62 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Yang Yu Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
23 Qian Yumiao Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Junxian Liu Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Sun Xuelong Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Andrea Compagno Tiền đạo |
28 | 19 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Yuanjie Su Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Zhenghao Wang Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Yuefeng Li Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Yan Bingliang Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Shi Yan Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Jiahui Huang Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
Cúp FA Trung Quốc
Shanghai Port
3 : 0
(2-0)
Tianjin Jinmen Tiger
VĐQG Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
0 : 3
(0-2)
Shanghai Port
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Port
2 : 1
(1-1)
Tianjin Jinmen Tiger
Cúp FA Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
0 : 0
(0-0)
Shanghai Port
VĐQG Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
0 : 0
(0-0)
Shanghai Port
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Shanghai Port
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Cangzhou Shanghai Port |
0 1 (0) (1) |
1.00 +2.75 0.85 |
0.88 4.25 0.92 |
B
|
X
|
|
22/10/2024 |
Shanghai Port Central Coast Mariners |
3 2 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Chengdu Rongcheng Shanghai Port |
3 1 (3) (1) |
0.96 0.5 0.78 |
0.94 3.25 0.76 |
B
|
T
|
|
01/10/2024 |
Pohang Steelers Shanghai Port |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Shanghai Port Qingdao Youth Island |
2 1 (1) (0) |
0.87 -2.5 0.97 |
0.87 4.5 0.87 |
B
|
X
|
Tianjin Jinmen Tiger
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Qingdao Hainiu |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.83 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Shandong Taishan Tianjin Jinmen Tiger |
4 1 (2) (0) |
1.06 -0.5 0.68 |
0.93 3.0 0.77 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Cangzhou |
3 2 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.92 2.75 0.77 |
H
|
T
|
|
21/09/2024 |
Shanghai Shenhua Tianjin Jinmen Tiger |
2 1 (0) (1) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Henan Songshan Longmen |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8