GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Á - 05/11/2024 10:00

SVĐ: Kawasaki Todoroki Stadium

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 -1 1/4 0.94

0.95 3.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.90 4.10

0.88 9.75 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.93 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.40 4.00

0.97 4.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Đang cập nhật

    Shenchao Wang

  • Đang cập nhật

    Akihiro Ienaga

    12’
  • Đang cập nhật

    Yusuke Segawa

    13’
  • Erison

    Sai Van Wermeskerken

    33’
  • 46’

    Tyias Browning

    Ang Li

  • 48’

    Đang cập nhật

    Zhen Wei

  • Erison

    Shin Yamada

    64’
  • 74’

    Shenchao Wang

    Huan Fu

  • 77’

    Đang cập nhật

    Shiyuan Yang

  • Yusuke Segawa

    Yu Kobayashi

    79’
  • 81’

    Gustavo

    Wenjun Lyu

  • 83’

    Oscar

    Matías Vargas

  • Asahi Sasaki

    Jesiel

    85’
  • Đang cập nhật

    Akihiro Ienaga

    86’
  • Đang cập nhật

    Akihiro Ienaga

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 05/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Kawasaki Todoroki Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Flahi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Toru Oniki

  • Ngày sinh:

    20-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    247 (T:138, H:54, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kevin Muscat

  • Ngày sinh:

    07-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    174 (T:102, H:32, B:40)

7

Phạt góc

2

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

5

Cứu thua

5

14

Phạm lỗi

11

386

Tổng số đường chuyền

452

14

Dứt điểm

13

8

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

1

Kawasaki Frontale Shanghai Port

Đội hình

Kawasaki Frontale 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Toru Oniki

Kawasaki Frontale VS Shanghai Port

4-4-1-1 Shanghai Port

Huấn luyện viên: Kevin Muscat

9

Erison

5

Asahi Sasaki

5

Asahi Sasaki

5

Asahi Sasaki

5

Asahi Sasaki

5

Asahi Sasaki

5

Asahi Sasaki

5

Asahi Sasaki

5

Asahi Sasaki

41

Akihiro Ienaga

41

Akihiro Ienaga

9

Gustavo

3

Tyias Browning

3

Tyias Browning

3

Tyias Browning

3

Tyias Browning

27

Jin Feng

27

Jin Feng

27

Jin Feng

8

Oscar

4

Shenchao Wang

4

Shenchao Wang

Đội hình xuất phát

Kawasaki Frontale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Erison Tiền đạo

31 8 2 5 0 Tiền đạo

41

Akihiro Ienaga Tiền vệ

41 6 4 2 0 Tiền vệ

17

Daiya Tono Tiền vệ

41 3 5 3 0 Tiền vệ

8

Kento Tachibanada Tiền vệ

41 3 1 5 0 Tiền vệ

5

Asahi Sasaki Hậu vệ

42 2 2 8 0 Hậu vệ

30

Yusuke Segawa Tiền vệ

39 2 0 4 0 Tiền vệ

13

Sota Miura Hậu vệ

24 1 3 2 0 Hậu vệ

31

Sai Van Wermeskerken Hậu vệ

28 1 2 3 1 Hậu vệ

77

Yuki Yamamoto Tiền vệ

28 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Sung-Ryong Jung Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

35

Yuichi Maruyama Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Shanghai Port

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Gustavo Tiền vệ

33 21 5 3 0 Tiền vệ

8

Oscar Tiền vệ

37 15 24 3 0 Tiền vệ

4

Shenchao Wang Hậu vệ

39 3 4 2 0 Hậu vệ

27

Jin Feng Tiền đạo

37 3 2 0 0 Tiền đạo

3

Tyias Browning Hậu vệ

35 1 2 4 0 Hậu vệ

16

Xin Xu Tiền vệ

39 1 1 2 0 Tiền vệ

30

Willian Popp Tiền đạo

3 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Junling Yan Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

13

Zhen Wei Hậu vệ

38 0 0 3 1 Hậu vệ

31

Shimeng Bao Hậu vệ

35 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Shiyuan Yang Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kawasaki Frontale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

So Kawahara Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Yu Kobayashi Tiền đạo

32 2 1 0 0 Tiền đạo

98

Louis Yamaguchi Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

10

Ryota Oshima Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

20

Shin Yamada Tiền đạo

44 16 3 3 0 Tiền đạo

22

Yuki Hayasaka Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

34

Kota Yui Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Shuto Tanabe Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Ten Miyagi Tiền đạo

6 0 1 0 0 Tiền đạo

26

Hinata Yamauchi Tiền vệ

26 0 1 0 0 Tiền vệ

4

Jesiel Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

32

Soma Kanda Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Shanghai Port

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Wenjun Lyu Tiền đạo

39 0 1 2 0 Tiền đạo

10

Matías Vargas Tiền vệ

35 14 13 5 0 Tiền vệ

12

Wei Chen Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

32

Shuai Li Hậu vệ

36 0 3 6 0 Hậu vệ

33

Liu Zhurun Tiền đạo

31 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Léo Cittadini Tiền vệ

35 6 7 4 0 Tiền vệ

2

Ang Li Hậu vệ

39 3 1 3 0 Hậu vệ

23

Huan Fu Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Huikang Cai Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Zhenao Wang Hậu vệ

17 0 1 5 0 Hậu vệ

25

Jia Du Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

Kawasaki Frontale

Shanghai Port

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kawasaki Frontale: 0T - 0H - 0B) (Shanghai Port: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Kawasaki Frontale

Phong độ

Shanghai Port

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.6
TB bàn thắng
2.0
2.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kawasaki Frontale

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

01/11/2024

Kawasaki Frontale

Kashima Antlers

1 3

(0) (3)

1.05 -0.25 0.80

0.95 2.75 0.93

B
T

C1 Châu Á

23/10/2024

Shanghai Shenhua

Kawasaki Frontale

2 0

(1) (0)

1.20 +0 0.72

0.88 3.0 0.90

B
X

VĐQG Nhật Bản

18/10/2024

Kawasaki Frontale

Gamba Osaka

1 1

(0) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.86 2.75 0.86

B
X

Cúp Nhật Bản

13/10/2024

Kawasaki Frontale

Albirex Niigata

0 2

(0) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.97 3.0 0.92

B
X

Cúp Nhật Bản

09/10/2024

Albirex Niigata

Kawasaki Frontale

4 1

(2) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.75 2.5 1.05

B
T

Shanghai Port

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

02/11/2024

Shanghai Port

Tianjin Jinmen Tiger

5 0

(2) (0)

1.02 -2.5 0.82

0.88 4.0 0.88

T
T

VĐQG Trung Quốc

27/10/2024

Cangzhou

Shanghai Port

0 1

(0) (1)

1.00 +2.75 0.85

0.88 4.25 0.92

B
X

C1 Châu Á

22/10/2024

Shanghai Port

Central Coast Mariners

3 2

(2) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.88 3.25 0.84

B
T

VĐQG Trung Quốc

18/10/2024

Chengdu Rongcheng

Shanghai Port

3 1

(3) (1)

0.96 0.5 0.78

0.94 3.25 0.76

B
T

C1 Châu Á

01/10/2024

Pohang Steelers

Shanghai Port

3 0

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.95 3.25 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 3

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất