GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Á - 27/11/2024 10:00

SVĐ: Nissan Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -2 1/2 0.86

0.94 3.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 6.00 8.00

0.87 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.95

0.85 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.00 7.00

0.86 4.5 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

  • Anderson Lopes

    Yan Matheus

    41’
  • Đang cập nhật

    Eduardo

    45’
  • 46’

    Park Hyeong-Woo

    Hyeon-je Kang

  • Đang cập nhật

    Goal Disallowed

    50’
  • 52’

    Seok-joo Yoon

    Hwang Seo-woong

  • 65’

    Jeong-won Eo

    Lee Dong-hyeop

  • 76’

    Đang cập nhật

    Hyeon-je Kang

  • 77’

    In-sung Kim

    Min-ho Yoon

  • Ryuta Koike

    Jun Amano

    78’
  • Takuma Nishimura

    Asahi Uenaka

    79’
  • Yan Matheus

    Kenta Inoue

    87’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Lee Dong-hyeop

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 27/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nissan Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Al Jassim

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    John Hutchinson

  • Ngày sinh:

    29-12-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    53 (T:22, H:11, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tae-Ha Park

  • Ngày sinh:

    29-05-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:21, H:13, B:17)

11

Phạt góc

2

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

1

Cứu thua

5

15

Phạm lỗi

9

666

Tổng số đường chuyền

428

21

Dứt điểm

5

7

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

Yokohama F. Marinos Pohang Steelers

Đội hình

Yokohama F. Marinos 4-2-3-1

Huấn luyện viên: John Hutchinson

Yokohama F. Marinos VS Pohang Steelers

4-2-3-1 Pohang Steelers

Huấn luyện viên: Tae-Ha Park

10

Anderson Lopes

27

Ken Matsubara

27

Ken Matsubara

27

Ken Matsubara

27

Ken Matsubara

7

Élber

7

Élber

9

Takuma Nishimura

9

Takuma Nishimura

9

Takuma Nishimura

11

Yan Matheus

7

In-sung Kim

34

Gyu-baeg Lee

34

Gyu-baeg Lee

34

Gyu-baeg Lee

34

Gyu-baeg Lee

34

Gyu-baeg Lee

34

Gyu-baeg Lee

34

Gyu-baeg Lee

34

Gyu-baeg Lee

2

Jeong-won Eo

2

Jeong-won Eo

Đội hình xuất phát

Yokohama F. Marinos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Anderson Lopes Tiền đạo

56 29 5 11 0 Tiền đạo

11

Yan Matheus Tiền vệ

56 12 15 4 0 Tiền vệ

7

Élber Tiền vệ

44 8 8 5 0 Tiền vệ

9

Takuma Nishimura Tiền vệ

27 6 1 4 1 Tiền vệ

27

Ken Matsubara Hậu vệ

47 2 2 6 1 Hậu vệ

5

Eduardo Hậu vệ

49 2 2 7 1 Hậu vệ

2

Katsuya Nagato Hậu vệ

35 2 2 4 1 Hậu vệ

28

Riku Yamane Tiền vệ

58 1 2 5 0 Tiền vệ

15

Takumi Kamijima Hậu vệ

51 1 0 7 1 Hậu vệ

21

Hiroki Iikura Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

13

Ryuta Koike Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Pohang Steelers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

In-sung Kim Tiền vệ

52 6 2 1 0 Tiền vệ

10

Sung-dong Baek Tiền vệ

44 3 1 1 0 Tiền vệ

2

Jeong-won Eo Hậu vệ

45 1 3 2 0 Hậu vệ

88

Dong-jin Kim Tiền vệ

35 1 1 4 0 Tiền vệ

34

Gyu-baeg Lee Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

21

In-jae Hwang Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

11

Seong-jun Jo Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Hyeon-woong Choi Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Seok-joo Yoon Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Park Hyeong-Woo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

89

Kim Myeong-jun Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Yokohama F. Marinos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Hijiri Kato Hậu vệ

29 1 1 4 0 Hậu vệ

14

Asahi Uenaka Tiền đạo

61 12 2 6 0 Tiền đạo

20

Jun Amano Tiền vệ

48 7 4 3 0 Tiền vệ

39

Taiki Watanabe Hậu vệ

36 0 0 4 0 Hậu vệ

17

Kenta Inoue Tiền vệ

45 3 5 1 0 Tiền vệ

45

Jean Claude Tiền vệ

7 0 0 1 1 Tiền vệ

1

William Popp Thủ môn

40 0 0 2 2 Thủ môn

23

Ryo Miyaichi  Tiền đạo

51 3 5 2 0 Tiền đạo

35

Keigo Sakakibara Tiền vệ

31 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Shinnosuke Hatanaka Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

18

Kota Mizunuma Tiền vệ

48 7 4 1 0 Tiền vệ

31

Fuma Shirasaka Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

Pohang Steelers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Kim Dong-Min Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Hwang Seo-woong Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Yong-jun Heo Tiền đạo

31 3 3 3 1 Tiền đạo

23

Lee Dong-hyeop Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Hyeon-je Kang Tiền đạo

22 0 1 0 0 Tiền đạo

19

Min-ho Yoon Tiền vệ

38 2 2 2 0 Tiền vệ

22

Kyu-hyeong Kim Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Seung-hwan Lee Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

39

Sang-ki Min Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Lee Kyu-Min Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

Yokohama F. Marinos

Pohang Steelers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Yokohama F. Marinos: 0T - 0H - 0B) (Pohang Steelers: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Yokohama F. Marinos

Phong độ

Pohang Steelers

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.6
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Yokohama F. Marinos

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

16/11/2024

Júbilo Iwata

Yokohama F. Marinos

3 4

(1) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.98 3.0 0.91

T
T

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Sagan Tosu

Yokohama F. Marinos

1 2

(1) (1)

0.85 +0.75 1.00

0.83 3.5 0.85

T
X

C1 Châu Á

06/11/2024

Yokohama F. Marinos

Buriram United

5 0

(3) (0)

0.89 -0.75 0.91

0.92 3.25 0.94

T
T

VĐQG Nhật Bản

30/10/2024

Yokohama F. Marinos

Urawa Reds

0 0

(0) (0)

0.88 +0 1.03

0.85 2.75 1.01

H
X

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

27/10/2024

Yokohama F. Marinos

Gamba Osaka

2 2

(1) (1)

0.66 +0.25 0.67

0.78 2.75 0.97

T
T

Pohang Steelers

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hàn Quốc

23/11/2024

Gangwon

Pohang Steelers

1 0

(1) (0)

0.96 +0 0.96

1.05 2.5 0.75

B
X

VĐQG Hàn Quốc

10/11/2024

Pohang Steelers

Sangju Sangmu

0 3

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.83 2.5 0.85

B
T

C1 Châu Á

06/11/2024

Pohang Steelers

Shandong Taishan

4 2

(1) (1)

1.05 -1.25 0.80

0.85 2.75 0.93

T
T

VĐQG Hàn Quốc

02/11/2024

Seoul

Pohang Steelers

1 1

(1) (1)

- - -

0.94 2.25 0.92

VĐQG Hàn Quốc

27/10/2024

Pohang Steelers

Ulsan

0 2

(0) (1)

0.84 +0.25 0.66

0.83 2.5 0.85

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất