GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Pohang Steelers

Thuộc giải đấu: VĐQG Hàn Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1973

Huấn luyện viên: Tae-Ha Park

Sân vận động: Steelyard Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Pohang Steelers

Pohang Steelers

Daegu

Daegu

0 : 0

0 : 0

Daegu

Daegu

0-0

23/02

0-0

23/02

Gangwon

Gangwon

Pohang Steelers

Pohang Steelers

0 : 0

0 : 0

Pohang Steelers

Pohang Steelers

0-0

18/02

0-0

18/02

Johor Darul Ta'zim

Johor Darul Ta'zim

Pohang Steelers

Pohang Steelers

0 : 0

0 : 0

Pohang Steelers

Pohang Steelers

0-0

15/02

0-0

15/02

Pohang Steelers

Pohang Steelers

Daejeon Citizen

Daejeon Citizen

0 : 0

0 : 0

Daejeon Citizen

Daejeon Citizen

0-0

11/02

0-0

11/02

Pohang Steelers

Pohang Steelers

Kawasaki Frontale

Kawasaki Frontale

0 : 0

0 : 0

Kawasaki Frontale

Kawasaki Frontale

0-0

03/12

1-3

03/12

Pohang Steelers

Pohang Steelers

Vissel Kobe

Vissel Kobe

3 : 1

2 : 1

Vissel Kobe

Vissel Kobe

1-3

0.95 -0.25 0.89

0.90 2.25 0.88

0.90 2.25 0.88

30/11

3-4

30/11

Pohang Steelers

Pohang Steelers

Ulsan

Ulsan

1 : 1

0 : 1

Ulsan

Ulsan

3-4

0.85 +0.25 0.95

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

27/11

11-2

27/11

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

Pohang Steelers

Pohang Steelers

2 : 0

1 : 0

Pohang Steelers

Pohang Steelers

11-2

0.98 -1.5 0.86

0.94 3.75 0.88

0.94 3.75 0.88

23/11

2-9

23/11

Gangwon

Gangwon

Pohang Steelers

Pohang Steelers

1 : 0

1 : 0

Pohang Steelers

Pohang Steelers

2-9

0.96 +0 0.96

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

10/11

4-1

10/11

Pohang Steelers

Pohang Steelers

Sangju Sangmu

Sangju Sangmu

0 : 3

0 : 0

Sangju Sangmu

Sangju Sangmu

4-1

-0.95 -0.25 0.80

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

33

Ho-Jae Lee Tiền đạo

126 25 6 6 1 25 Tiền đạo

27

Jae-Hee Jeong Tiền đạo

92 20 8 1 0 31 Tiền đạo

19

Min-Ho Yun Tiền vệ

51 2 3 4 0 Tiền vệ

17

Kwang-Hoon Shin Tiền vệ

151 2 2 33 5 38 Tiền vệ

18

Hyeon-Je Kang Tiền đạo

28 1 1 0 0 23 Tiền đạo

34

Gyu-Baeg Lee Hậu vệ

24 1 0 2 0 21 Hậu vệ

1

Pyeong-Gook Yoon Thủ môn

87 1 0 1 0 33 Thủ môn

32

Seung-Hwan Lee Thủ môn

33 0 0 0 0 22 Thủ môn

29

Hyeong-Woo Park Tiền đạo

5 0 0 0 0 21 Tiền đạo

21

In-Jae Hwang Thủ môn

146 0 0 4 0 31 Thủ môn