VĐQG Hàn Quốc - 10/11/2024 05:00
SVĐ: Steelyard Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
2.35 3.30 3.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.84 0 -0.94
0.85 1.0 0.85
- - -
- - -
3.00 2.10 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Kim Bong-Soo
-
46’
Park Sang-Hyeok
Kim Myeong-jun
-
48’
Seung-seob Kim
Dong-gyeong Lee
-
Đang cập nhật
Jong-uh Kim
50’ -
52’
Đang cập nhật
Min-woo Seo
-
Jong-uh Kim
Chan-hee Han
54’ -
64’
Min-woo Seo
Seong-ung Maeng
-
Jeong-won Eo
Sung-dong Baek
67’ -
71’
Mo Jae-hyeon
Seung-seob Kim
-
78’
Seung-seob Kim
Choo Sang hoon
-
Oberdan Alionço
Seok-joo Yoon
80’ -
87’
Kim Bong-Soo
Kim Jun-ho
-
90’
Đang cập nhật
Goal Disallowed
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
50%
50%
3
5
10
9
373
437
8
8
5
6
0
1
Pohang Steelers Sangju Sangmu
Pohang Steelers 4-4-2
Huấn luyện viên: Tae-Ha Park
4-4-2 Sangju Sangmu
Huấn luyện viên: Jung-Yong Chung
27
Jae-hee Jeong
77
Wanderson
77
Wanderson
77
Wanderson
77
Wanderson
77
Wanderson
77
Wanderson
77
Wanderson
77
Wanderson
9
Jorge Teixeira
9
Jorge Teixeira
34
Dong-gyeong Lee
25
Seung-wook Park
25
Seung-wook Park
25
Seung-wook Park
25
Seung-wook Park
16
Min-woo Seo
16
Min-woo Seo
16
Min-woo Seo
16
Min-woo Seo
16
Min-woo Seo
16
Min-woo Seo
Pohang Steelers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Jae-hee Jeong Tiền vệ |
41 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Yun-sang Hong Tiền đạo |
47 | 8 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Jorge Teixeira Tiền đạo |
41 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Oberdan Alionço Tiền vệ |
44 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
77 Wanderson Hậu vệ |
47 | 3 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jong-uh Kim Tiền vệ |
35 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Min-kwang Jeon Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Jeong-won Eo Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Pyeong-guk Yun Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jonathan Aspropotamitis Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
11 Seong-jun Jo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sangju Sangmu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Dong-gyeong Lee Tiền vệ |
19 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
49 Park Sang-Hyeok Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Mo Jae-hyeon Tiền đạo |
23 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Min-woo Seo Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Seung-wook Park Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Seung-seob Kim Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Soo-il Park Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
48 Daewon Park Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kim Bong-Soo Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Dong-heon Kim Thủ môn |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Chan-yong Park Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Pohang Steelers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Kim Myeong-jun Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 In-jae Hwang Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Sung-dong Baek Tiền đạo |
42 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Kyu-hyeong Kim Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Hyeon-je Kang Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Lee Dong-hyeop Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Seok-joo Yoon Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Chan-hee Han Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
55 Hyeon-woong Choi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sangju Sangmu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Choo Sang hoon Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Hyun-taek Cho Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
20 Min-deok Kim Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
41 Joung Myung-jae Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Seong-ung Maeng Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Kang Hyun Yu Tiền đạo |
29 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Kim Jun-ho Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Kyeong-jun Kim Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Kim Kang-San Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Pohang Steelers
Sangju Sangmu
VĐQG Hàn Quốc
Pohang Steelers
1 : 2
(0-1)
Sangju Sangmu
VĐQG Hàn Quốc
Sangju Sangmu
3 : 1
(0-0)
Pohang Steelers
VĐQG Hàn Quốc
Pohang Steelers
0 : 0
(0-0)
Sangju Sangmu
VĐQG Hàn Quốc
Sangju Sangmu
0 : 1
(0-1)
Pohang Steelers
VĐQG Hàn Quốc
Pohang Steelers
1 : 1
(1-1)
Sangju Sangmu
Pohang Steelers
Sangju Sangmu
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Pohang Steelers
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Pohang Steelers Shandong Taishan |
4 2 (1) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.85 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Seoul Pohang Steelers |
1 1 (1) (1) |
- - - |
0.94 2.25 0.92 |
|||
27/10/2024 |
Pohang Steelers Ulsan |
0 2 (0) (1) |
0.84 +0.25 0.66 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
22/10/2024 |
Buriram United Pohang Steelers |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.99 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Pohang Steelers Suwon |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sangju Sangmu
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Sangju Sangmu Suwon |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.5 0.95 |
|||
26/10/2024 |
Gangwon Sangju Sangmu |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.90 |
|||
19/10/2024 |
Sangju Sangmu Ulsan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Ulsan Sangju Sangmu |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Sangju Sangmu Gwangju |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 18