GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Á - 03/12/2024 10:00

SVĐ: Steelyard Stadium

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.89

0.90 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.10 3.10

0.99 9 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 0 -0.88

0.99 1.0 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.05 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Sung-dong Baek

    Chan-hee Han

    13’
  • Yun-sang Hong

    In-sung Kim

    20’
  • 34’

    Đang cập nhật

    Daiju Sasaki

  • 36’

    Đang cập nhật

    Rikuto Hirose

  • Tae-seok Lee

    Wanderson

    46’
  • Sung-dong Baek

    Hyeon-je Kang

    58’
  • 61’

    Nanasei Iino

    Niina Tominaga

  • 69’

    Rikuto Hirose

    Ryo Hatsuse

  • 71’

    Đang cập nhật

    Hotaru Yamaguchi

  • In-sung Kim

    Jonathan Aspropotamitis

    74’
  • 77’

    Mitsuki Hidaka

    Yosuke Ideguchi

  • 80’

    Đang cập nhật

    Yuya Kuwasaki

  • Chan-hee Han

    Hwang Seo-woong

    87’
  • Jorge Teixeira

    Jae-hee Jeong

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 03/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Steelyard Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tae-Ha Park

  • Ngày sinh:

    29-05-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:21, H:13, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Takayuki Yoshida

  • Ngày sinh:

    14-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    131 (T:73, H:22, B:36)

1

Phạt góc

3

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

5

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

9

440

Tổng số đường chuyền

452

7

Dứt điểm

17

3

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

2

Pohang Steelers Vissel Kobe

Đội hình

Pohang Steelers 4-4-2

Huấn luyện viên: Tae-Ha Park

Pohang Steelers VS Vissel Kobe

4-4-2 Vissel Kobe

Huấn luyện viên: Takayuki Yoshida

37

Yun-sang Hong

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

7

In-sung Kim

7

In-sung Kim

22

Daiju Sasaki

30

Kakeru Yamauchi

30

Kakeru Yamauchi

30

Kakeru Yamauchi

30

Kakeru Yamauchi

81

Ryuho Kikuchi

81

Ryuho Kikuchi

81

Ryuho Kikuchi

81

Ryuho Kikuchi

81

Ryuho Kikuchi

81

Ryuho Kikuchi

Đội hình xuất phát

Pohang Steelers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Yun-sang Hong Tiền vệ

50 8 3 2 0 Tiền vệ

9

Jorge Teixeira Tiền đạo

44 7 5 2 0 Tiền đạo

7

In-sung Kim Tiền vệ

54 6 2 1 0 Tiền vệ

8

Oberdan Alionço Tiền vệ

47 4 2 4 1 Tiền vệ

10

Sung-dong Baek Tiền vệ

46 3 1 1 0 Tiền vệ

16

Chan-hee Han Tiền vệ

52 2 1 5 0 Tiền vệ

4

Min-kwang Jeon Hậu vệ

43 2 0 3 0 Hậu vệ

2

Jeong-won Eo Hậu vệ

47 1 3 2 0 Hậu vệ

26

Tae-seok Lee Hậu vệ

19 1 2 2 0 Hậu vệ

34

Gyu-baeg Lee Hậu vệ

20 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Pyeong-guk Yun Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

Vissel Kobe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Daiju Sasaki Tiền đạo

47 10 4 2 0 Tiền đạo

96

Hotaru Yamaguchi Tiền vệ

31 5 0 0 0 Tiền vệ

23

Rikuto Hirose Hậu vệ

38 3 3 1 0 Hậu vệ

81

Ryuho Kikuchi Hậu vệ

42 2 0 0 0 Hậu vệ

30

Kakeru Yamauchi Tiền vệ

25 2 0 2 0 Tiền vệ

14

Koya Yuruki Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

2

Nanasei Iino Hậu vệ

30 0 2 1 1 Hậu vệ

44

Mitsuki Hidaka Hậu vệ

9 0 1 1 0 Hậu vệ

50

Powell Obinna Obi Thủ môn

25 0 0 2 0 Thủ môn

55

Takuya Iwanami Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Yuya Kuwasaki Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Pohang Steelers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Jonathan Aspropotamitis Hậu vệ

31 0 0 0 1 Hậu vệ

89

Kim Myeong-jun Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Dong-jin Kim Tiền vệ

36 1 1 4 0 Tiền vệ

27

Jae-hee Jeong Tiền đạo

44 11 5 0 0 Tiền đạo

13

Seok-joo Yoon Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

21

In-jae Hwang Thủ môn

58 0 0 1 0 Thủ môn

18

Hyeon-je Kang Tiền đạo

24 0 1 0 0 Tiền đạo

70

Hwang Seo-woong Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Lee Dong-hyeop Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Wanderson Tiền đạo

50 3 3 2 0 Tiền đạo

11

Seong-jun Jo Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

55

Hyeon-woong Choi Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

Vissel Kobe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Niina Tominaga Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

60

Taiga Kameda Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

7

Yosuke Ideguchi Tiền vệ

48 2 1 3 0 Tiền vệ

19

Ryo Hatsuse Hậu vệ

48 0 7 0 0 Hậu vệ

15

Yuki Honda Hậu vệ

46 1 0 1 0 Hậu vệ

88

Ryota Morioka Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

21

Shota Arai Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

9

Taisei Miyashiro Tiền đạo

44 14 1 2 0 Tiền đạo

Pohang Steelers

Vissel Kobe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pohang Steelers: 0T - 0H - 0B) (Vissel Kobe: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Pohang Steelers

Phong độ

Vissel Kobe

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pohang Steelers

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hàn Quốc

30/11/2024

Pohang Steelers

Ulsan

1 1

(0) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.95 2.5 0.85

T
X

C1 Châu Á

27/11/2024

Yokohama F. Marinos

Pohang Steelers

2 0

(1) (0)

0.98 -1.5 0.86

0.94 3.75 0.88

B
X

VĐQG Hàn Quốc

23/11/2024

Gangwon

Pohang Steelers

1 0

(1) (0)

0.96 +0 0.96

1.05 2.5 0.75

B
X

VĐQG Hàn Quốc

10/11/2024

Pohang Steelers

Sangju Sangmu

0 3

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.83 2.5 0.85

B
T

C1 Châu Á

06/11/2024

Pohang Steelers

Shandong Taishan

4 2

(1) (1)

1.05 -1.25 0.80

0.85 2.75 0.93

T
T

Vissel Kobe

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

60% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

30/11/2024

Kashiwa Reysol

Vissel Kobe

1 1

(1) (0)

0.97 +0.25 0.95

0.93 2.0 0.95

B
H

C1 Châu Á

26/11/2024

Vissel Kobe

Central Coast Mariners

3 2

(1) (0)

0.98 -1.25 0.85

0.86 2.75 0.86

B
T

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

23/11/2024

Gamba Osaka

Vissel Kobe

0 1

(0) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.95 2.0 0.92

T
X

VĐQG Nhật Bản

10/11/2024

Tokyo Verdy

Vissel Kobe

1 1

(0) (1)

0.85 0.25 1.05

0.99 2.0 0.88

B
H

C1 Châu Á

05/11/2024

Vissel Kobe

Gwangju

2 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.89 2.25 0.85

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 4

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 7

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất