GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Á - 18/02/2025 12:00

SVĐ: Tan Sri Dato' Hj Hassan Yunos Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 18/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tan Sri Dato' Hj Hassan Yunos Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Johor Darul Ta'zim Pohang Steelers

Đội hình

Johor Darul Ta'zim 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

Johor Darul Ta'zim VS Pohang Steelers

3-4-2-1 Pohang Steelers

Huấn luyện viên:

42

Arif Aiman Hanapi

13

Jun-Heong Park

13

Jun-Heong Park

13

Jun-Heong Park

24

Óscar Arribas Pasero

24

Óscar Arribas Pasero

24

Óscar Arribas Pasero

24

Óscar Arribas Pasero

20

Juan Muñiz

20

Juan Muñiz

9

Bergson

9

Jorge Teixeira

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

7

In-sung Kim

7

In-sung Kim

Đội hình xuất phát

Johor Darul Ta'zim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Arif Aiman Hanapi Tiền vệ

18 9 2 1 0 Tiền vệ

9

Bergson Tiền đạo

17 7 0 1 0 Tiền đạo

20

Juan Muñiz Tiền vệ

16 6 2 3 0 Tiền vệ

13

Jun-Heong Park Hậu vệ

6 1 1 0 0 Hậu vệ

24

Óscar Arribas Pasero Tiền vệ

13 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Murilo Tiền vệ

12 0 2 2 0 Tiền vệ

58

Andoni Zubiaurre Thủ môn

6 0 0 1 0 Thủ môn

23

Eddy İsrafilov Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Shane Lowry Hậu vệ

11 0 0 4 0 Hậu vệ

18

Iker Undabarrena Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Natxo Insa Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Pohang Steelers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jorge Teixeira Tiền đạo

45 7 5 2 0 Tiền đạo

37

Yun-sang Hong Tiền vệ

49 7 3 2 0 Tiền vệ

7

In-sung Kim Tiền vệ

51 5 2 1 0 Tiền vệ

8

Oberdan Alionço Tiền vệ

46 4 2 4 1 Tiền vệ

10

Sung-dong Baek Tiền vệ

45 3 1 1 0 Tiền vệ

4

Min-kwang Jeon Hậu vệ

44 2 0 3 0 Hậu vệ

2

Jeong-won Eo Hậu vệ

48 1 3 2 0 Hậu vệ

26

Tae-seok Lee Hậu vệ

20 1 2 2 0 Hậu vệ

16

Chan-hee Han Tiền vệ

50 1 1 5 0 Tiền vệ

34

Gyu-baeg Lee Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Pyeong-guk Yun Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Johor Darul Ta'zim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Jorge Obregón Tiền đạo

6 1 1 0 0 Tiền đạo

37

Heberty Tiền đạo

17 4 1 5 0 Tiền đạo

22

La'Vere Corbin-Ong Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Nazmi Faiz Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Jordi Amat Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

33

Jesé Rodríguez Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Afiq Fazail Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

3

Shahrul Saad Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

19

Romel Morales Tiền đạo

12 5 0 0 0 Tiền đạo

26

Mohamadou Sumareh Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Syihan Hazmi Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

15

Feroz Baharudin Hậu vệ

17 3 1 3 0 Hậu vệ

Pohang Steelers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Seok-joo Yoon Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

21

In-jae Hwang Thủ môn

55 0 0 1 0 Thủ môn

18

Hyeon-je Kang Tiền đạo

25 0 1 0 0 Tiền đạo

70

Hwang Seo-woong Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Lee Dong-hyeop Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Wanderson Tiền đạo

50 3 3 2 0 Tiền đạo

11

Seong-jun Jo Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

55

Hyeon-woong Choi Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Jonathan Aspropotamitis Hậu vệ

32 0 0 0 1 Hậu vệ

89

Kim Myeong-jun Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Dong-jin Kim Tiền vệ

37 1 1 4 0 Tiền vệ

27

Jae-hee Jeong Tiền đạo

45 11 5 0 0 Tiền đạo

Johor Darul Ta'zim

Pohang Steelers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Johor Darul Ta'zim: 0T - 0H - 2B) (Pohang Steelers: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/07/2021

C1 Châu Á

Johor Darul Ta'zim

0 : 2

(0-2)

Pohang Steelers

28/06/2021

C1 Châu Á

Pohang Steelers

4 : 1

(2-1)

Johor Darul Ta'zim

Phong độ gần nhất

Johor Darul Ta'zim

Phong độ

Pohang Steelers

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Johor Darul Ta'zim

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

11/02/2025

Central Coast Mariners

Johor Darul Ta'zim

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Malaysia

01/02/2025

Johor Darul Ta'zim

Terengganu

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Malaysia

17/01/2025

Terengganu

Johor Darul Ta'zim

0 4

(0) (1)

0.85 +2.0 0.95

0.87 3.5 0.83

T
T

Cúp Malaysia

21/12/2024

Johor Darul Ta'zim

Kuala Lumpur

4 0

(2) (0)

0.85 -3.5 0.95

0.81 4.25 0.81

T
X

Cúp Malaysia

13/12/2024

Kuala Lumpur

Johor Darul Ta'zim

1 2

(0) (1)

0.80 +3.0 1.00

0.79 4.25 0.83

B
X

Pohang Steelers

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hàn Quốc

15/02/2025

Pohang Steelers

Daejeon Citizen

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Á

11/02/2025

Pohang Steelers

Kawasaki Frontale

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Á

03/12/2024

Pohang Steelers

Vissel Kobe

3 1

(2) (1)

0.95 -0.25 0.89

0.90 2.25 0.88

T
T

Cúp Quốc Gia Hàn Quốc

30/11/2024

Pohang Steelers

Ulsan

1 1

(0) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.95 2.5 0.85

T
X

C1 Châu Á

27/11/2024

Yokohama F. Marinos

Pohang Steelers

2 0

(1) (0)

0.98 -1.5 0.86

0.94 3.75 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất