C1 Châu Á - 18/02/2025 12:00
SVĐ: Tan Sri Dato' Hj Hassan Yunos Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Johor Darul Ta'zim Pohang Steelers
Johor Darul Ta'zim 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Pohang Steelers
Huấn luyện viên:
42
Arif Aiman Hanapi
13
Jun-Heong Park
13
Jun-Heong Park
13
Jun-Heong Park
24
Óscar Arribas Pasero
24
Óscar Arribas Pasero
24
Óscar Arribas Pasero
24
Óscar Arribas Pasero
20
Juan Muñiz
20
Juan Muñiz
9
Bergson
9
Jorge Teixeira
10
Sung-dong Baek
10
Sung-dong Baek
10
Sung-dong Baek
10
Sung-dong Baek
10
Sung-dong Baek
10
Sung-dong Baek
10
Sung-dong Baek
10
Sung-dong Baek
7
In-sung Kim
7
In-sung Kim
Johor Darul Ta'zim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Arif Aiman Hanapi Tiền vệ |
18 | 9 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Bergson Tiền đạo |
17 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Juan Muñiz Tiền vệ |
16 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Jun-Heong Park Hậu vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Óscar Arribas Pasero Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Murilo Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
58 Andoni Zubiaurre Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Eddy İsrafilov Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Shane Lowry Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Iker Undabarrena Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Natxo Insa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pohang Steelers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jorge Teixeira Tiền đạo |
45 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Yun-sang Hong Tiền vệ |
49 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 In-sung Kim Tiền vệ |
51 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Oberdan Alionço Tiền vệ |
46 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
10 Sung-dong Baek Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Min-kwang Jeon Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Jeong-won Eo Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Tae-seok Lee Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Chan-hee Han Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Gyu-baeg Lee Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Pyeong-guk Yun Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Johor Darul Ta'zim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Jorge Obregón Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Heberty Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 La'Vere Corbin-Ong Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Nazmi Faiz Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jordi Amat Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Jesé Rodríguez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Afiq Fazail Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Shahrul Saad Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Romel Morales Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Mohamadou Sumareh Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Syihan Hazmi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Feroz Baharudin Hậu vệ |
17 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Pohang Steelers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Seok-joo Yoon Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 In-jae Hwang Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Hyeon-je Kang Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Hwang Seo-woong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lee Dong-hyeop Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Wanderson Tiền đạo |
50 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Seong-jun Jo Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Hyeon-woong Choi Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jonathan Aspropotamitis Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
89 Kim Myeong-jun Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Dong-jin Kim Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Jae-hee Jeong Tiền đạo |
45 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Johor Darul Ta'zim
Pohang Steelers
C1 Châu Á
Johor Darul Ta'zim
0 : 2
(0-2)
Pohang Steelers
C1 Châu Á
Pohang Steelers
4 : 1
(2-1)
Johor Darul Ta'zim
Johor Darul Ta'zim
Pohang Steelers
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Johor Darul Ta'zim
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
Central Coast Mariners Johor Darul Ta'zim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Johor Darul Ta'zim Terengganu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Terengganu Johor Darul Ta'zim |
0 4 (0) (1) |
0.85 +2.0 0.95 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Johor Darul Ta'zim Kuala Lumpur |
4 0 (2) (0) |
0.85 -3.5 0.95 |
0.81 4.25 0.81 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Kuala Lumpur Johor Darul Ta'zim |
1 2 (0) (1) |
0.80 +3.0 1.00 |
0.79 4.25 0.83 |
B
|
X
|
Pohang Steelers
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Pohang Steelers Daejeon Citizen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/02/2025 |
Pohang Steelers Kawasaki Frontale |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
Pohang Steelers Vissel Kobe |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.89 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Pohang Steelers Ulsan |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Yokohama F. Marinos Pohang Steelers |
2 0 (1) (0) |
0.98 -1.5 0.86 |
0.94 3.75 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13