GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Hàn Quốc - 30/11/2024 06:00

SVĐ: Seoul World Cup Stadium

1 : 1

Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.40 2.25

0.80 8.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.77

0.94 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.10 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    18’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Min-kyu Joo

  • 40’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 45’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Jong-uh Kim

    49’
  • 67’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Jae-hee Jeong

    69’
  • 77’

    Min-kyu Joo

    Yago Cariello

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    90’
  • Jorge Teixeira

    Hyeon-je Kang

    98’
  • Jong-uh Kim

    In-sung Kim

    112’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    118’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    120’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    06:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Seoul World Cup Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tae-Ha Park

  • Ngày sinh:

    29-05-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:21, H:13, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pan-Gon Kim

  • Ngày sinh:

    01-05-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:37, H:14, B:21)

3

Phạt góc

4

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

5

Cứu thua

3

4

Phạm lỗi

3

386

Tổng số đường chuyền

555

13

Dứt điểm

13

5

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

1

Pohang Steelers Ulsan

Đội hình

Pohang Steelers 5-3-2

Huấn luyện viên: Tae-Ha Park

Pohang Steelers VS Ulsan

5-3-2 Ulsan

Huấn luyện viên: Pan-Gon Kim

27

Jae-hee Jeong

16

Chan-hee Han

16

Chan-hee Han

16

Chan-hee Han

16

Chan-hee Han

16

Chan-hee Han

8

Oberdan Alionço

8

Oberdan Alionço

8

Oberdan Alionço

9

Jorge Teixeira

9

Jorge Teixeira

18

Min-kyu Joo

13

Myeong-jae Lee

13

Myeong-jae Lee

13

Myeong-jae Lee

19

Young-Gwon Kim

19

Young-Gwon Kim

19

Young-Gwon Kim

19

Young-Gwon Kim

19

Young-Gwon Kim

6

Darijan Bojanić

6

Darijan Bojanić

Đội hình xuất phát

Pohang Steelers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Jae-hee Jeong Tiền đạo

43 11 5 0 0 Tiền đạo

37

Yun-sang Hong Tiền vệ

49 8 3 2 0 Tiền vệ

9

Jorge Teixeira Tiền đạo

43 7 5 2 0 Tiền đạo

8

Oberdan Alionço Tiền vệ

46 4 2 4 1 Tiền vệ

77

Wanderson Hậu vệ

49 3 3 2 0 Hậu vệ

16

Chan-hee Han Tiền vệ

51 2 1 5 0 Tiền vệ

4

Min-kwang Jeon Hậu vệ

42 2 0 3 0 Hậu vệ

26

Tae-seok Lee Hậu vệ

18 1 2 2 0 Hậu vệ

17

Kwang-hun Shin Hậu vệ

46 1 0 9 2 Hậu vệ

1

Pyeong-guk Yun Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

5

Jonathan Aspropotamitis Hậu vệ

30 0 0 0 1 Hậu vệ

Ulsan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Min-kyu Joo Tiền đạo

55 11 5 4 1 Tiền đạo

17

Gustav Ludwigson Tiền vệ

42 9 5 0 0 Tiền vệ

6

Darijan Bojanić Tiền vệ

49 3 2 1 0 Tiền vệ

13

Myeong-jae Lee Hậu vệ

52 2 3 3 0 Hậu vệ

7

Seung-beom Ko Tiền vệ

41 2 2 3 0 Tiền vệ

19

Young-Gwon Kim Hậu vệ

45 2 0 6 0 Hậu vệ

27

Chung-yong Lee Tiền vệ

40 1 2 3 0 Tiền vệ

5

Lim Jong Eun Hậu vệ

46 1 0 1 0 Hậu vệ

73

Il-Lok Yun Hậu vệ

40 0 1 7 0 Hậu vệ

21

Hyeon-woo Jo Thủ môn

59 0 0 3 0 Thủ môn

22

Min-hyeok Kim Tiền vệ

29 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Pohang Steelers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Gyu-baeg Lee Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Jeong-won Eo Hậu vệ

46 1 3 2 0 Hậu vệ

10

Sung-dong Baek Tiền đạo

45 3 1 1 0 Tiền đạo

18

Hyeon-je Kang Tiền vệ

23 0 1 0 0 Tiền vệ

21

In-jae Hwang Thủ môn

57 0 0 1 0 Thủ môn

7

In-sung Kim Tiền vệ

53 6 2 1 0 Tiền vệ

6

Jong-uh Kim Tiền vệ

37 3 2 2 0 Tiền vệ

Ulsan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Ataru Esaka Tiền vệ

52 6 5 2 0 Tiền vệ

1

Su-huk Jo Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

99

Yago Cariello Tiền đạo

19 3 1 2 0 Tiền đạo

20

Seok Ho Hwang Hậu vệ

35 0 0 5 0 Hậu vệ

26

Min-jun Kim Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

96

Ji-hyeon Kim Tiền đạo

24 2 0 1 0 Tiền đạo

10

Min-woo Kim Tiền vệ

42 3 2 1 0 Tiền vệ

Pohang Steelers

Ulsan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pohang Steelers: 1T - 0H - 4B) (Ulsan: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/10/2024

VĐQG Hàn Quốc

Pohang Steelers

0 : 2

(0-1)

Ulsan

31/08/2024

VĐQG Hàn Quốc

Ulsan

5 : 4

(2-1)

Pohang Steelers

30/06/2024

VĐQG Hàn Quốc

Pohang Steelers

2 : 1

(2-1)

Ulsan

01/03/2024

VĐQG Hàn Quốc

Ulsan

1 : 0

(0-0)

Pohang Steelers

12/11/2023

VĐQG Hàn Quốc

Ulsan

3 : 2

(0-1)

Pohang Steelers

Phong độ gần nhất

Pohang Steelers

Phong độ

Ulsan

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pohang Steelers

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

27/11/2024

Yokohama F. Marinos

Pohang Steelers

2 0

(1) (0)

0.98 -1.5 0.86

0.94 3.75 0.88

B
X

VĐQG Hàn Quốc

23/11/2024

Gangwon

Pohang Steelers

1 0

(1) (0)

0.96 +0 0.96

1.05 2.5 0.75

B
X

VĐQG Hàn Quốc

10/11/2024

Pohang Steelers

Sangju Sangmu

0 3

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.83 2.5 0.85

B
T

C1 Châu Á

06/11/2024

Pohang Steelers

Shandong Taishan

4 2

(1) (1)

1.05 -1.25 0.80

0.85 2.75 0.93

T
T

VĐQG Hàn Quốc

02/11/2024

Seoul

Pohang Steelers

1 1

(1) (1)

- - -

0.94 2.25 0.92

Ulsan

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

26/11/2024

Ulsan

Shanghai Port

1 3

(0) (2)

0.88 -0.5 0.92

0.89 3.25 0.89

B
T

VĐQG Hàn Quốc

23/11/2024

Ulsan

Suwon

4 2

(1) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Hàn Quốc

10/11/2024

Seoul

Ulsan

1 1

(0) (1)

0.77 -0.25 1.25

0.93 2.25 0.93

B
X

C1 Châu Á

05/11/2024

Johor Darul Ta'zim

Ulsan

3 0

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.90 2.5 0.88

B
T

VĐQG Hàn Quốc

01/11/2024

Ulsan

Gangwon

2 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.94 2.25 0.92

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất