VĐQG Nhật Bản - 15/02/2025 05:00
SVĐ: Nissan Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Yokohama F. Marinos Albirex Niigata
Yokohama F. Marinos 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Albirex Niigata
Huấn luyện viên:
10
Anderson Lopes
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
20
Jun Amano
20
Jun Amano
7
Élber
7
Élber
7
Élber
11
Yan Matheus
7
Kaito Taniguchi
18
Fumiya Hayakawa
18
Fumiya Hayakawa
18
Fumiya Hayakawa
18
Fumiya Hayakawa
99
Yuji Ono
99
Yuji Ono
25
Soya Fujiwara
25
Soya Fujiwara
25
Soya Fujiwara
11
Shusuke Ota
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Anderson Lopes Tiền đạo |
47 | 23 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
11 Yan Matheus Tiền vệ |
46 | 8 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Jun Amano Tiền vệ |
45 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Élber Tiền vệ |
35 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Takuma Nishimura Tiền vệ |
24 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
27 Ken Matsubara Hậu vệ |
38 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Katsuya Nagato Hậu vệ |
29 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Riku Yamane Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Shinnosuke Hatanaka Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hiroki Iikura Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Taiki Watanabe Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Albirex Niigata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kaito Taniguchi Tiền vệ |
46 | 15 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Shusuke Ota Tiền vệ |
24 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Yuji Ono Tiền đạo |
30 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Soya Fujiwara Hậu vệ |
47 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Fumiya Hayakawa Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Motoki Hasegawa Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael James Fitzgerald Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Eiji Miyamoto Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Yuto Horigome Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ryosuke Kojima Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Keigo Sakakibara Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Eduardo Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Kota Mizunuma Tiền vệ |
38 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 William Popp Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
24 Hijiri Kato Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Kenta Inoue Tiền vệ |
41 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Asahi Uenaka Tiền đạo |
52 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Albirex Niigata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Yota Komi Tiền đạo |
41 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Kento Hashimoto Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Danilo Gomes Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Thomas Deng Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Yuji Hoshi Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Motoki Nagakura Tiền đạo |
41 | 11 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Koto Abe Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Yokohama F. Marinos
Albirex Niigata
VĐQG Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
0 : 0
(0-0)
Albirex Niigata
VĐQG Nhật Bản
Albirex Niigata
3 : 1
(0-1)
Yokohama F. Marinos
VĐQG Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
0 : 0
(0-0)
Albirex Niigata
VĐQG Nhật Bản
Albirex Niigata
2 : 1
(0-1)
Yokohama F. Marinos
Yokohama F. Marinos
Albirex Niigata
20% 20% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Yokohama F. Marinos
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Yokohama F. Marinos Shanghai Shenhua |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Yokohama F. Marinos Nagoya Grampus |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Central Coast Mariners Yokohama F. Marinos |
0 4 (0) (3) |
0.98 +0.75 0.86 |
0.90 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Shonan Bellmare Yokohama F. Marinos |
2 3 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Yokohama F. Marinos Pohang Steelers |
2 0 (1) (0) |
0.98 -1.5 0.86 |
0.94 3.75 0.88 |
T
|
X
|
Albirex Niigata
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Urawa Reds Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Albirex Niigata Gamba Osaka |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.98 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Kashiwa Reysol Albirex Niigata |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Nagoya Grampus Albirex Niigata |
2 2 (2) (0) |
0.81 0.0 1.1 |
0.55 1.75 1.46 |
H
|
T
|
|
23/10/2024 |
Albirex Niigata Tokyo Verdy |
0 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8