GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Albirex Niigata

Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1955

Huấn luyện viên: Rikizo Matsuhashi

Sân vận động: Denka Big Swan Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Albirex Niigata

Albirex Niigata

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0 : 0

0 : 0

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0-0

02/03

0-0

02/03

Albirex Niigata

Albirex Niigata

Cerezo Osaka

Cerezo Osaka

0 : 0

0 : 0

Cerezo Osaka

Cerezo Osaka

0-0

26/02

0-0

26/02

Kashima Antlers

Kashima Antlers

Albirex Niigata

Albirex Niigata

0 : 0

0 : 0

Albirex Niigata

Albirex Niigata

0-0

22/02

0-0

22/02

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Albirex Niigata

Albirex Niigata

0 : 0

0 : 0

Albirex Niigata

Albirex Niigata

0-0

15/02

0-0

15/02

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

Albirex Niigata

Albirex Niigata

0 : 0

0 : 0

Albirex Niigata

Albirex Niigata

0-0

08/12

5-4

08/12

Urawa Reds

Urawa Reds

Albirex Niigata

Albirex Niigata

0 : 0

0 : 0

Albirex Niigata

Albirex Niigata

5-4

0.77 +0.25 -0.91

0.92 2.25 0.94

0.92 2.25 0.94

30/11

10-4

30/11

Albirex Niigata

Albirex Niigata

Gamba Osaka

Gamba Osaka

0 : 1

0 : 1

Gamba Osaka

Gamba Osaka

10-4

0.85 +0 0.98

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

09/11

3-2

09/11

Kashiwa Reysol

Kashiwa Reysol

Albirex Niigata

Albirex Niigata

1 : 1

0 : 0

Albirex Niigata

Albirex Niigata

3-2

-0.98 -0.25 0.82

0.87 2.25 0.85

0.87 2.25 0.85

02/11

7-8

02/11

Nagoya Grampus

Nagoya Grampus

Albirex Niigata

Albirex Niigata

2 : 2

2 : 0

Albirex Niigata

Albirex Niigata

7-8

0.81 0.0 -0.91

0.55 1.75 -0.68

0.55 1.75 -0.68

23/10

7-5

23/10

Albirex Niigata

Albirex Niigata

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0 : 2

0 : 0

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

7-5

0.82 -0.25 -0.98

0.92 2.25 0.94

0.92 2.25 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Kaito Taniguchi Tiền đạo

152 41 7 0 0 30 Tiền đạo

9

Koji Suzuki Tiền đạo

111 24 9 1 0 36 Tiền đạo

33

Yoshiaki Takagi Tiền vệ

161 23 13 11 0 33 Tiền vệ

25

Soya Fujiwara Tiền vệ

162 8 6 13 0 30 Tiền vệ

31

Yuto Horigome Hậu vệ

178 5 6 8 0 31 Hậu vệ

19

Yuji Hoshi Tiền vệ

112 5 3 3 0 33 Tiền vệ

18

Fumiya Hayakawa Hậu vệ

145 4 0 6 1 31 Hậu vệ

32

Takumi Hasegawa Hậu vệ

65 2 2 1 0 27 Hậu vệ

3

Thomas Deng Hậu vệ

75 0 0 5 0 28 Hậu vệ

21

Koto Abe Thủ môn

174 0 0 2 0 28 Thủ môn