VĐQG Nhật Bản - 08/03/2025 05:05
SVĐ: Denka Big Swan Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Albirex Niigata Tokyo Verdy
Albirex Niigata 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Tokyo Verdy
Huấn luyện viên:
7
Kaito Taniguchi
18
Fumiya Hayakawa
18
Fumiya Hayakawa
18
Fumiya Hayakawa
18
Fumiya Hayakawa
99
Yuji Ono
99
Yuji Ono
25
Soya Fujiwara
25
Soya Fujiwara
25
Soya Fujiwara
11
Shusuke Ota
11
Hiroto Yamami
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
23
Yuto Tsunashima
23
Yuto Tsunashima
23
Yuto Tsunashima
23
Yuto Tsunashima
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
Albirex Niigata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kaito Taniguchi Tiền vệ |
46 | 15 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Shusuke Ota Tiền vệ |
24 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Yuji Ono Tiền đạo |
30 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Soya Fujiwara Hậu vệ |
47 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Fumiya Hayakawa Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Motoki Hasegawa Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael James Fitzgerald Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Eiji Miyamoto Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Yuto Horigome Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ryosuke Kojima Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Tokyo Verdy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hiroto Yamami Tiền đạo |
39 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Itsuki Someno Tiền đạo |
38 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Tomoya Miki Tiền đạo |
40 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Hijiri Onaga Tiền vệ |
40 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Yuto Tsunashima Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Hiroto Taniguchi Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Kosuke Saito Tiền vệ |
42 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Koki Morita Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Vidotto Thủ môn |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Kazuya Miyahara Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Naoki Hayashi Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Albirex Niigata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Motoki Nagakura Tiền đạo |
41 | 11 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Koto Abe Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Yota Komi Tiền đạo |
41 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Kento Hashimoto Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Danilo Gomes Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Thomas Deng Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Yuji Hoshi Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tokyo Verdy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Yuya Nagasawa Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Soma Meshino Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Goki Yamada Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Kaito Chida Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Yuan Matsuhashi Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Yuta Matsumura Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tetsuyuki Inami Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Albirex Niigata
Tokyo Verdy
VĐQG Nhật Bản
Albirex Niigata
0 : 2
(0-0)
Tokyo Verdy
VĐQG Nhật Bản
Tokyo Verdy
2 : 2
(1-1)
Albirex Niigata
Hạng Hai Nhật Bản
Tokyo Verdy
1 : 0
(0-0)
Albirex Niigata
Hạng Hai Nhật Bản
Albirex Niigata
4 : 3
(3-0)
Tokyo Verdy
Hạng Hai Nhật Bản
Tokyo Verdy
1 : 3
(0-1)
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Tokyo Verdy
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Albirex Niigata
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Albirex Niigata Cerezo Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/02/2025 |
Kashima Antlers Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Shimizu S-Pulse Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Yokohama F. Marinos Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Urawa Reds Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
Tokyo Verdy
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Tokyo Verdy Gamba Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/02/2025 |
Machida Zelvia Tokyo Verdy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Kashima Antlers Tokyo Verdy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Tokyo Verdy Shimizu S-Pulse |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Kyoto Sanga Tokyo Verdy |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3