VĐQG Nhật Bản - 30/11/2024 05:00
SVĐ: Denka Big Swan Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.98
0.88 2.25 0.88
- - -
- - -
2.50 3.00 3.00
0.91 9 0.91
- - -
- - -
0.93 0 0.97
0.76 0.75 -0.90
- - -
- - -
3.25 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Keisuke Kurokawa
Kota Yamada
-
Đang cập nhật
Michael James Fitzgerald
22’ -
Đang cập nhật
Kento Hashimoto
56’ -
62’
Welton
Juan Alano
-
Danilo Gomes
Shusuke Ota
66’ -
Yuji Ono
Motoki Nagakura
74’ -
Kento Hashimoto
Neta Lavi
84’ -
Yuji Hoshi
Yuto Horigome
88’ -
89’
Isa Sakamoto
Issam Jebali
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
50%
50%
3
3
9
8
496
507
9
8
3
4
2
1
Albirex Niigata Gamba Osaka
Albirex Niigata 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rikizo Matsuhashi
4-2-3-1 Gamba Osaka
Huấn luyện viên: Daniel Poyatos Algaba
16
Yota Komi
14
Motoki Hasegawa
14
Motoki Hasegawa
14
Motoki Hasegawa
14
Motoki Hasegawa
25
Soya Fujiwara
25
Soya Fujiwara
6
Hiroki Akiyama
6
Hiroki Akiyama
6
Hiroki Akiyama
99
Yuji Ono
13
Isa Sakamoto
97
Welton
97
Welton
97
Welton
97
Welton
20
Shinnosuke Nakatani
20
Shinnosuke Nakatani
23
Dawhan
23
Dawhan
23
Dawhan
9
Kota Yamada
Albirex Niigata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Yota Komi Tiền vệ |
45 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Yuji Ono Tiền đạo |
28 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Soya Fujiwara Hậu vệ |
48 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ |
54 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Motoki Hasegawa Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael James Fitzgerald Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Yuji Hoshi Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Danilo Gomes Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Kento Hashimoto Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Hayato Inamura Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ryosuke Kojima Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Gamba Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Isa Sakamoto Tiền đạo |
42 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Kota Yamada Tiền vệ |
28 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Shinnosuke Nakatani Hậu vệ |
42 | 5 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Dawhan Tiền vệ |
49 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
97 Welton Tiền vệ |
36 | 4 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Shota Fukuoka Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ryoya Yamashita Tiền vệ |
35 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Riku Handa Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Jun Ichimori Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Albirex Niigata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Shusuke Ota Tiền đạo |
26 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Fumiya Hayakawa Hậu vệ |
38 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Motoki Nagakura Tiền đạo |
39 | 11 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Yuto Horigome Hậu vệ |
34 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Kaito Taniguchi Tiền đạo |
48 | 16 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Eiji Miyamoto Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Koto Abe Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gamba Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Rin Mito Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
6 Neta Lavi Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Masaaki Higashiguchi Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Issam Jebali Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Juan Alano Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Yuya Fukuda Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Takeru Kishimoto Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Albirex Niigata
Gamba Osaka
VĐQG Nhật Bản
Gamba Osaka
1 : 0
(0-0)
Albirex Niigata
VĐQG Nhật Bản
Gamba Osaka
1 : 1
(0-0)
Albirex Niigata
VĐQG Nhật Bản
Albirex Niigata
1 : 3
(0-2)
Gamba Osaka
Albirex Niigata
Gamba Osaka
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Albirex Niigata
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Kashiwa Reysol Albirex Niigata |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Nagoya Grampus Albirex Niigata |
2 2 (2) (0) |
0.81 0.0 1.1 |
0.55 1.75 1.46 |
H
|
T
|
|
23/10/2024 |
Albirex Niigata Tokyo Verdy |
0 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.88 3.25 0.98 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Kawasaki Frontale Albirex Niigata |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.97 3.0 0.92 |
T
|
X
|
Gamba Osaka
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Gamba Osaka Vissel Kobe |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.95 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Júbilo Iwata Gamba Osaka |
3 4 (1) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Gamba Osaka |
2 2 (1) (1) |
0.66 +0.25 0.67 |
0.78 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Gamba Osaka Nagoya Grampus |
3 2 (2) (1) |
0.75 +0 1.06 |
0.86 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Kawasaki Frontale Gamba Osaka |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16