GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Gamba Osaka

Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1980

Huấn luyện viên: Daniel Poyatos Algaba

Sân vận động: Nishigaoka National Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Gamba Osaka

Gamba Osaka

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0 : 0

0 : 0

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0-0

02/03

0-0

02/03

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Gamba Osaka

Gamba Osaka

0 : 0

0 : 0

Gamba Osaka

Gamba Osaka

0-0

26/02

0-0

26/02

Fagiano Okayama

Fagiano Okayama

Gamba Osaka

Gamba Osaka

0 : 0

0 : 0

Gamba Osaka

Gamba Osaka

0-0

22/02

0-0

22/02

Gamba Osaka

Gamba Osaka

Avispa Fukuoka

Avispa Fukuoka

0 : 0

0 : 0

Avispa Fukuoka

Avispa Fukuoka

0-0

14/02

0-0

14/02

Gamba Osaka

Gamba Osaka

Cerezo Osaka

Cerezo Osaka

0 : 0

0 : 0

Cerezo Osaka

Cerezo Osaka

0-0

08/12

3-10

08/12

Gamba Osaka

Gamba Osaka

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

3 : 1

1 : 0

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

3-10

0.80 +0.75 -0.95

0.95 2.75 0.95

0.95 2.75 0.95

30/11

10-4

30/11

Albirex Niigata

Albirex Niigata

Gamba Osaka

Gamba Osaka

0 : 1

0 : 1

Gamba Osaka

Gamba Osaka

10-4

0.85 +0 0.98

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

23/11

5-5

23/11

Gamba Osaka

Gamba Osaka

Vissel Kobe

Vissel Kobe

0 : 1

0 : 0

Vissel Kobe

Vissel Kobe

5-5

0.90 +0.5 0.95

0.95 2.0 0.92

0.95 2.0 0.92

09/11

3-4

09/11

Júbilo Iwata

Júbilo Iwata

Gamba Osaka

Gamba Osaka

3 : 4

1 : 2

Gamba Osaka

Gamba Osaka

3-4

0.85 +0.25 1.00

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

27/10

6-10

27/10

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

Gamba Osaka

Gamba Osaka

2 : 2

1 : 1

Gamba Osaka

Gamba Osaka

6-10

0.66 +0.25 0.67

0.78 2.75 0.97

0.78 2.75 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

47

Juan Matheus Alano Nascimento Tiền đạo

70 9 6 8 0 29 Tiền đạo

5

Genta Miura Hậu vệ

144 8 2 6 0 30 Hậu vệ

14

Yuya Fukuda Tiền vệ

108 7 2 9 0 26 Tiền vệ

4

Keisuke Kurokawa Hậu vệ

164 6 6 13 0 28 Hậu vệ

8

Ryotaro Meshino Tiền đạo

66 6 0 5 0 27 Tiền đạo

48

Hideki Ishige Tiền vệ

72 4 6 2 0 31 Tiền vệ

2

Shota Fukuoka Hậu vệ

102 3 1 5 0 30 Hậu vệ

1

Masaaki Higashiguchi Thủ môn

161 0 1 6 0 39 Thủ môn

25

Kei Ishikawa Thủ môn

126 0 0 0 0 33 Thủ môn

41

Jiro Nakamura Tiền đạo

20 0 0 2 0 22 Tiền đạo