Gamba Osaka
Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1980
Huấn luyện viên: Daniel Poyatos Algaba
Sân vận động: Nishigaoka National Stadium
08/12
Gamba Osaka
Sanfrecce Hiroshima
3 : 1
1 : 0
Sanfrecce Hiroshima
0.80 +0.75 -0.95
0.95 2.75 0.95
0.95 2.75 0.95
30/11
Albirex Niigata
Gamba Osaka
0 : 1
0 : 1
Gamba Osaka
0.85 +0 0.98
0.88 2.25 0.88
0.88 2.25 0.88
23/11
Gamba Osaka
Vissel Kobe
0 : 1
0 : 0
Vissel Kobe
0.90 +0.5 0.95
0.95 2.0 0.92
0.95 2.0 0.92
09/11
Júbilo Iwata
Gamba Osaka
3 : 4
1 : 2
Gamba Osaka
0.85 +0.25 1.00
0.88 2.25 0.88
0.88 2.25 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
47 Juan Matheus Alano Nascimento Tiền đạo |
70 | 9 | 6 | 8 | 0 | 29 | Tiền đạo |
5 Genta Miura Hậu vệ |
144 | 8 | 2 | 6 | 0 | 30 | Hậu vệ |
14 Yuya Fukuda Tiền vệ |
108 | 7 | 2 | 9 | 0 | 26 | Tiền vệ |
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ |
164 | 6 | 6 | 13 | 0 | 28 | Hậu vệ |
8 Ryotaro Meshino Tiền đạo |
66 | 6 | 0 | 5 | 0 | 27 | Tiền đạo |
48 Hideki Ishige Tiền vệ |
72 | 4 | 6 | 2 | 0 | 31 | Tiền vệ |
2 Shota Fukuoka Hậu vệ |
102 | 3 | 1 | 5 | 0 | 30 | Hậu vệ |
1 Masaaki Higashiguchi Thủ môn |
161 | 0 | 1 | 6 | 0 | 39 | Thủ môn |
25 Kei Ishikawa Thủ môn |
126 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | Thủ môn |
41 Jiro Nakamura Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | Tiền đạo |