VĐQG Nhật Bản - 02/03/2025 05:00
SVĐ: Ajinomoto Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tokyo Verdy Gamba Osaka
Tokyo Verdy 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Gamba Osaka
Huấn luyện viên:
11
Hiroto Yamami
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
23
Yuto Tsunashima
23
Yuto Tsunashima
23
Yuto Tsunashima
23
Yuto Tsunashima
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
13
Isa Sakamoto
23
Dawhan
23
Dawhan
23
Dawhan
23
Dawhan
20
Shinnosuke Nakatani
20
Shinnosuke Nakatani
97
Welton
97
Welton
97
Welton
9
Kota Yamada
Tokyo Verdy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hiroto Yamami Tiền đạo |
39 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Itsuki Someno Tiền đạo |
38 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Tomoya Miki Tiền đạo |
40 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Hijiri Onaga Tiền vệ |
40 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Yuto Tsunashima Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Hiroto Taniguchi Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Kosuke Saito Tiền vệ |
42 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Koki Morita Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Vidotto Thủ môn |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Kazuya Miyahara Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Naoki Hayashi Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Gamba Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Isa Sakamoto Tiền đạo |
44 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Kota Yamada Tiền vệ |
30 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Shinnosuke Nakatani Hậu vệ |
44 | 5 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
97 Welton Tiền vệ |
38 | 4 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Dawhan Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Shota Fukuoka Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ryoya Yamashita Tiền vệ |
37 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Riku Handa Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Jun Ichimori Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Tokyo Verdy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Soma Meshino Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Goki Yamada Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Kaito Chida Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Yuan Matsuhashi Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Yuta Matsumura Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tetsuyuki Inami Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Yuya Nagasawa Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Gamba Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Juan Alano Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Rin Mito Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Issam Jebali Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Masaaki Higashiguchi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Yuya Fukuda Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Neta Lavi Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Takeru Kishimoto Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
VĐQG Nhật Bản
Gamba Osaka
1 : 1
(0-0)
Tokyo Verdy
VĐQG Nhật Bản
Tokyo Verdy
0 : 0
(0-0)
Gamba Osaka
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tokyo Verdy
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 |
Machida Zelvia Tokyo Verdy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Kashima Antlers Tokyo Verdy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Tokyo Verdy Shimizu S-Pulse |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Kyoto Sanga Tokyo Verdy |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Tokyo Verdy Kawasaki Frontale |
4 5 (1) (2) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Gamba Osaka
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 |
Fagiano Okayama Gamba Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Gamba Osaka Avispa Fukuoka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
Gamba Osaka Cerezo Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Gamba Osaka Sanfrecce Hiroshima |
3 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Albirex Niigata Gamba Osaka |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.98 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4