VĐQG Nhật Bản - 14/02/2025 10:00
SVĐ: Suita City Football Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Gamba Osaka Cerezo Osaka
Gamba Osaka 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Cerezo Osaka
Huấn luyện viên:
13
Isa Sakamoto
23
Dawhan
23
Dawhan
23
Dawhan
23
Dawhan
20
Shinnosuke Nakatani
20
Shinnosuke Nakatani
97
Welton
97
Welton
97
Welton
9
Kota Yamada
9
Léo Ceará
38
Sota Kitano
38
Sota Kitano
38
Sota Kitano
38
Sota Kitano
19
Hirotaka Tameda
19
Hirotaka Tameda
10
Shunta Tanaka
10
Shunta Tanaka
10
Shunta Tanaka
77
Lucas Fernandes
Gamba Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Isa Sakamoto Tiền đạo |
44 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Kota Yamada Tiền vệ |
30 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Shinnosuke Nakatani Hậu vệ |
44 | 5 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
97 Welton Tiền vệ |
38 | 4 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Dawhan Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Shota Fukuoka Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ryoya Yamashita Tiền vệ |
37 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Riku Handa Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Jun Ichimori Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Cerezo Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Léo Ceará Tiền đạo |
43 | 20 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Lucas Fernandes Tiền vệ |
40 | 3 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hirotaka Tameda Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Shunta Tanaka Tiền vệ |
43 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Sota Kitano Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ryuya Nishio Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Capixaba Tiền vệ |
32 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Hayato Okuda Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jin Hyeon Kim Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Ryosuke Shindo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Gamba Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Yuya Fukuda Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Neta Lavi Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Takeru Kishimoto Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Juan Alano Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Rin Mito Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Issam Jebali Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Masaaki Higashiguchi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cerezo Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Masaya Shibayama Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
7 Satoki Uejo Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Hiroto Yamada Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Han-been Yang Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Kyohei Noborizato Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ryogo Yamasaki Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Koji Toriumi Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
VĐQG Nhật Bản
Cerezo Osaka
1 : 0
(0-0)
Gamba Osaka
VĐQG Nhật Bản
Gamba Osaka
1 : 0
(1-0)
Cerezo Osaka
VĐQG Nhật Bản
Cerezo Osaka
1 : 0
(1-0)
Gamba Osaka
Cúp Nhật Bản
Cerezo Osaka
0 : 1
(0-1)
Gamba Osaka
VĐQG Nhật Bản
Gamba Osaka
1 : 2
(0-1)
Cerezo Osaka
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Gamba Osaka
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Gamba Osaka Sanfrecce Hiroshima |
3 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Albirex Niigata Gamba Osaka |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.98 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Gamba Osaka Vissel Kobe |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.95 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Júbilo Iwata Gamba Osaka |
3 4 (1) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Gamba Osaka |
2 2 (1) (1) |
0.66 +0.25 0.67 |
0.78 2.75 0.97 |
B
|
T
|
Cerezo Osaka
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Tokyo Cerezo Osaka |
3 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Cerezo Osaka Kashima Antlers |
0 2 (0) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.89 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Cerezo Osaka Avispa Fukuoka |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.83 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Consadole Sapporo Cerezo Osaka |
1 1 (1) (0) |
0.81 +0 0.98 |
0.93 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Cerezo Osaka Júbilo Iwata |
1 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 14