Cúp Hoàng Đế Nhật Bản - 27/10/2024 04:05
SVĐ: Suita City Football Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.66 1/4 0.67
0.78 2.75 0.97
- - -
- - -
2.55 3.50 2.60
0.88 10.0 0.79
- - -
- - -
0.91 0 0.97
0.96 1.25 0.85
- - -
- - -
3.00 2.17 3.08
0.9 4.5 0.92
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Riku Yamane
2’ -
26’
Đang cập nhật
Kota Yamada
-
Đang cập nhật
Yan Matheus
37’ -
46’
Kota Yamada
Isa Sakamoto
-
60’
Shu Kurata
Yuya Fukuda
-
Đang cập nhật
Anderson Lopes
71’ -
Riku Yamane
Jun Amano
75’ -
Kota Watanabe
Kota Mizunuma
81’ -
Đang cập nhật
Takuma Nishimura
85’ -
Đang cập nhật
Katsuya Nagato
86’ -
88’
Dawhan
Rin Mito
-
Đang cập nhật
Ken Matsubara
89’ -
90’
Keisuke Kurokawa
Ryotaro Meshino
-
91’
Ryoya Yamashita
Yusei Egawa
-
Yan Matheus
Eduardo
101’ -
Đang cập nhật
Ryotaro Meshino
119’ -
120’
Đang cập nhật
Isa Sakamoto
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
10
48%
52%
4
4
4
0
519
562
10
10
6
6
1
2
Yokohama F. Marinos Gamba Osaka
Yokohama F. Marinos 4-2-3-1
Huấn luyện viên: John Hutchinson
4-2-3-1 Gamba Osaka
Huấn luyện viên: Daniel Poyatos Algaba
10
Anderson Lopes
17
Kenta Inoue
17
Kenta Inoue
17
Kenta Inoue
17
Kenta Inoue
11
Yan Matheus
11
Yan Matheus
6
Kota Watanabe
6
Kota Watanabe
6
Kota Watanabe
14
Asahi Uenaka
7
Takashi Usami
2
Shota Fukuoka
2
Shota Fukuoka
2
Shota Fukuoka
2
Shota Fukuoka
9
Kota Yamada
9
Kota Yamada
20
Shinnosuke Nakatani
20
Shinnosuke Nakatani
20
Shinnosuke Nakatani
23
Dawhan
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Anderson Lopes Tiền đạo |
51 | 29 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
14 Asahi Uenaka Tiền đạo |
56 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Yan Matheus Tiền đạo |
51 | 11 | 15 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Kota Watanabe Tiền vệ |
46 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Kenta Inoue Tiền vệ |
40 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Katsuya Nagato Hậu vệ |
31 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Ken Matsubara Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
28 Riku Yamane Tiền vệ |
54 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Takumi Kamijima Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Shinnosuke Hatanaka Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hiroki Iikura Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gamba Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Takashi Usami Tiền đạo |
44 | 12 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Dawhan Tiền vệ |
46 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Kota Yamada Tiền vệ |
26 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Shinnosuke Nakatani Hậu vệ |
39 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Shota Fukuoka Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ryoya Yamashita Tiền vệ |
32 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Riku Handa Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Shu Kurata Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Jun Ichimori Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Fuma Shirasaka Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jun Amano Tiền vệ |
45 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Kota Mizunuma Tiền vệ |
43 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Ren Kato Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Hijiri Kato Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Eduardo Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
9 Takuma Nishimura Tiền đạo |
22 | 6 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
23 Ryo Miyaichi Tiền đạo |
47 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Gamba Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Yuya Fukuda Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Yusei Egawa Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Isa Sakamoto Tiền đạo |
39 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Takeru Kishimoto Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Rin Mito Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Ryotaro Meshino Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Masaaki Higashiguchi Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Yokohama F. Marinos
Gamba Osaka
VĐQG Nhật Bản
Gamba Osaka
4 : 0
(2-0)
Yokohama F. Marinos
VĐQG Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
2 : 0
(0-0)
Gamba Osaka
VĐQG Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
2 : 1
(1-1)
Gamba Osaka
VĐQG Nhật Bản
Gamba Osaka
0 : 2
(0-1)
Yokohama F. Marinos
VĐQG Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
0 : 2
(0-1)
Gamba Osaka
Yokohama F. Marinos
Gamba Osaka
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Yokohama F. Marinos
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/10/2024 |
Shandong Taishan Yokohama F. Marinos |
2 2 (1) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.86 3.25 0.96 |
H
|
T
|
|
18/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.88 3.25 0.98 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Nagoya Grampus Yokohama F. Marinos |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0 0.99 |
0.86 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
09/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Nagoya Grampus |
1 3 (1) (2) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Kashiwa Reysol Yokohama F. Marinos |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 3.25 0.98 |
B
|
X
|
Gamba Osaka
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
Gamba Osaka Nagoya Grampus |
3 2 (2) (1) |
0.75 +0 1.06 |
0.86 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Kawasaki Frontale Gamba Osaka |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Gamba Osaka Consadole Sapporo |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Cerezo Osaka Gamba Osaka |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.87 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Gamba Osaka Tokyo Verdy |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.81 2.25 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 5