VĐQG Nhật Bản - 26/02/2025 10:00
SVĐ: City Light Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Fagiano Okayama Gamba Osaka
Fagiano Okayama 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Gamba Osaka
Huấn luyện viên:
19
Hiroto Iwabuchi
43
Yoshitake Suzuki
43
Yoshitake Suzuki
43
Yoshitake Suzuki
14
Ryo Tabei
14
Ryo Tabei
14
Ryo Tabei
14
Ryo Tabei
27
Takaya Kimura
27
Takaya Kimura
18
Daichi Tagami
13
Isa Sakamoto
23
Dawhan
23
Dawhan
23
Dawhan
23
Dawhan
20
Shinnosuke Nakatani
20
Shinnosuke Nakatani
97
Welton
97
Welton
97
Welton
9
Kota Yamada
Fagiano Okayama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hiroto Iwabuchi Tiền vệ |
38 | 13 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Daichi Tagami Hậu vệ |
40 | 6 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
27 Takaya Kimura Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Yoshitake Suzuki Hậu vệ |
28 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Ryo Tabei Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yuji Wakasa Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Kazunari Ichimi Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Haruka Motoyama Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
49 Svend Brodersen Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Kaito Abe Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Rui Sueyoshi Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Gamba Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Isa Sakamoto Tiền đạo |
44 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Kota Yamada Tiền vệ |
30 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Shinnosuke Nakatani Hậu vệ |
44 | 5 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
97 Welton Tiền vệ |
38 | 4 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Dawhan Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Shota Fukuoka Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ryoya Yamashita Tiền vệ |
37 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Riku Handa Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Jun Ichimori Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Fagiano Okayama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Lucão Tiền đạo |
37 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Takahiro Yanagi Tiền vệ |
32 | 2 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Daiki Hotta Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Kamiya Yuta Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryo Takeuchi Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Yudai Tanaka Tiền vệ |
32 | 6 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Yasutaka Yanagi Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Gamba Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Yuya Fukuda Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Neta Lavi Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Takeru Kishimoto Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Juan Alano Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Rin Mito Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Issam Jebali Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Masaaki Higashiguchi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fagiano Okayama
Gamba Osaka
Fagiano Okayama
Gamba Osaka
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Fagiano Okayama
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Yokohama Fagiano Okayama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Fagiano Okayama Kyoto Sanga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Fagiano Okayama Vegalta Sendai |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Montedio Yamagata Fagiano Okayama |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0 0.83 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kagoshima United Fagiano Okayama |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.88 2.5 0.98 |
B
|
X
|
Gamba Osaka
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Gamba Osaka Avispa Fukuoka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
Gamba Osaka Cerezo Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Gamba Osaka Sanfrecce Hiroshima |
3 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Albirex Niigata Gamba Osaka |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.98 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Gamba Osaka Vissel Kobe |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.95 2.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 6