VĐQG Nhật Bản - 22/02/2025 06:00
SVĐ: Suita City Football Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Gamba Osaka Avispa Fukuoka
Gamba Osaka 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Avispa Fukuoka
Huấn luyện viên:
13
Isa Sakamoto
23
Dawhan
23
Dawhan
23
Dawhan
23
Dawhan
20
Shinnosuke Nakatani
20
Shinnosuke Nakatani
97
Welton
97
Welton
97
Welton
9
Kota Yamada
17
Wellington
4
Seiya Inoue
4
Seiya Inoue
4
Seiya Inoue
37
Masaya Tashiro
37
Masaya Tashiro
37
Masaya Tashiro
37
Masaya Tashiro
88
Daiki Matsuoka
88
Daiki Matsuoka
8
Kazuya Konno
Gamba Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Isa Sakamoto Tiền đạo |
44 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Kota Yamada Tiền vệ |
30 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Shinnosuke Nakatani Hậu vệ |
44 | 5 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
97 Welton Tiền vệ |
38 | 4 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Dawhan Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Shota Fukuoka Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ryoya Yamashita Tiền vệ |
37 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Riku Handa Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Jun Ichimori Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Avispa Fukuoka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Wellington Tiền đạo |
43 | 6 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
8 Kazuya Konno Tiền vệ |
44 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Daiki Matsuoka Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Seiya Inoue Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Masaya Tashiro Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Takeshi Kanamori Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Hiroyuki Mae Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Yuto Iwasaki Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Masashi Kamekawa Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Masaaki Murakami Thủ môn |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
29 Yota Maejima Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Gamba Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Juan Alano Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Rin Mito Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Issam Jebali Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Masaaki Higashiguchi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Yuya Fukuda Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Neta Lavi Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Takeru Kishimoto Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Avispa Fukuoka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Shahab Zahedi Tiền đạo |
35 | 11 | 2 | 5 | 2 | Tiền đạo |
28 Reiju Tsuruno Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Yuto Hiratsuka Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Daiki Sakata Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Nassim Ben Khalifa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Masato Yuzawa Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Kimiya Moriyama Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Gamba Osaka
Avispa Fukuoka
VĐQG Nhật Bản
Gamba Osaka
2 : 2
(1-2)
Avispa Fukuoka
VĐQG Nhật Bản
Avispa Fukuoka
1 : 0
(1-0)
Gamba Osaka
VĐQG Nhật Bản
Gamba Osaka
1 : 2
(1-0)
Avispa Fukuoka
VĐQG Nhật Bản
Avispa Fukuoka
1 : 2
(1-2)
Gamba Osaka
VĐQG Nhật Bản
Avispa Fukuoka
0 : 1
(0-0)
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Avispa Fukuoka
40% 0% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Gamba Osaka
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Gamba Osaka Cerezo Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Gamba Osaka Sanfrecce Hiroshima |
3 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Albirex Niigata Gamba Osaka |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.98 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Gamba Osaka Vissel Kobe |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.95 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Júbilo Iwata Gamba Osaka |
3 4 (1) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Avispa Fukuoka
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Avispa Fukuoka Kashiwa Reysol |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Kawasaki Frontale Avispa Fukuoka |
3 1 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Avispa Fukuoka Urawa Reds |
1 0 (1) (0) |
0.81 +0 0.98 |
0.87 1.75 0.99 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Cerezo Osaka Avispa Fukuoka |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.83 2.0 0.84 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Avispa Fukuoka Kashiwa Reysol |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 2.0 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10