GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản - 23/11/2024 05:00

SVĐ: Grenada National Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1/2 0.95

0.95 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 3.20 1.90

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/4 -0.93

0.82 0.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 1.95 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Shu Kurata

    Welton

    55’
  • 59’

    Haruya Ide

    Daiju Sasaki

  • 64’

    Đang cập nhật

    Taisei Miyashiro

  • Ryoya Yamashita

    Juan Alano

    72’
  • 76’

    Ryo Hatsuse

    Yuki Honda

  • 83’

    Yuya Osako

    Hotaru Yamaguchi

  • 85’

    Đang cập nhật

    Jean Patric

  • Đang cập nhật

    Juan Alano

    87’
  • Keisuke Kurokawa

    Takeru Kishimoto

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Grenada National Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Yamamoto

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Daniel Poyatos Algaba

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    190 (T:64, H:53, B:73)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Takayuki Yoshida

  • Ngày sinh:

    14-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    131 (T:73, H:22, B:36)

5

Phạt góc

5

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

1

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

1

369

Tổng số đường chuyền

314

0

Dứt điểm

1

1

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

2

Gamba Osaka Vissel Kobe

Đội hình

Gamba Osaka 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Daniel Poyatos Algaba

Gamba Osaka VS Vissel Kobe

4-2-3-1 Vissel Kobe

Huấn luyện viên: Takayuki Yoshida

13

Isa Sakamoto

2

Shota Fukuoka

2

Shota Fukuoka

2

Shota Fukuoka

2

Shota Fukuoka

20

Shinnosuke Nakatani

20

Shinnosuke Nakatani

23

Dawhan

23

Dawhan

23

Dawhan

9

Kota Yamada

9

Taisei Miyashiro

7

Yosuke Ideguchi

7

Yosuke Ideguchi

7

Yosuke Ideguchi

7

Yosuke Ideguchi

10

Yuya Osako

10

Yuya Osako

24

Gotoku Sakai

24

Gotoku Sakai

24

Gotoku Sakai

11

Yoshinori Muto

Đội hình xuất phát

Gamba Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Isa Sakamoto Tiền đạo

41 8 1 1 0 Tiền đạo

9

Kota Yamada Tiền vệ

27 5 1 1 0 Tiền vệ

20

Shinnosuke Nakatani Hậu vệ

41 5 0 2 0 Hậu vệ

23

Dawhan Tiền vệ

48 5 0 5 0 Tiền vệ

2

Shota Fukuoka Hậu vệ

49 3 1 0 0 Hậu vệ

17

Ryoya Yamashita Tiền vệ

34 2 5 2 0 Tiền vệ

3

Riku Handa Hậu vệ

28 1 1 4 1 Hậu vệ

4

Keisuke Kurokawa Hậu vệ

49 1 1 3 0 Hậu vệ

16

Tokuma Suzuki Tiền vệ

41 1 1 3 0 Tiền vệ

10

Shu Kurata Tiền vệ

37 1 1 3 0 Tiền vệ

22

Jun Ichimori Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn

Vissel Kobe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Taisei Miyashiro Tiền đạo

41 14 1 2 0 Tiền đạo

11

Yoshinori Muto Tiền đạo

40 12 8 1 0 Tiền đạo

10

Yuya Osako Tiền đạo

40 11 6 0 0 Tiền đạo

24

Gotoku Sakai Hậu vệ

33 2 1 1 0 Hậu vệ

7

Yosuke Ideguchi Tiền vệ

45 2 1 3 0 Tiền vệ

3

Thuler Hậu vệ

40 2 0 7 1 Hậu vệ

18

Haruya Ide Tiền vệ

28 2 0 3 0 Tiền vệ

4

Tetsushi Yamakawa Hậu vệ

45 1 1 5 0 Hậu vệ

19

Ryo Hatsuse Hậu vệ

45 0 7 0 0 Hậu vệ

6

Takahiro Ogihara Tiền vệ

41 0 4 8 0 Tiền vệ

1

Daiya Maekawa Thủ môn

40 0 0 2 1 Thủ môn
Đội hình dự bị

Gamba Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Masaaki Higashiguchi Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

15

Takeru Kishimoto Tiền vệ

31 2 1 2 0 Tiền vệ

97

Welton Tiền vệ

35 4 5 7 0 Tiền vệ

14

Yuya Fukuda Tiền vệ

14 3 0 1 0 Tiền vệ

11

Issam Jebali  Tiền đạo

25 3 1 1 0 Tiền đạo

47

Juan Alano Tiền vệ

28 1 0 3 0 Tiền vệ

27

Rin Mito Tiền vệ

19 0 0 1 1 Tiền vệ

Vissel Kobe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Yuki Honda Hậu vệ

43 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Daiju Sasaki Tiền vệ

44 10 4 2 0 Tiền vệ

25

Yuya Kuwasaki Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

96

Hotaru Yamaguchi Tiền vệ

28 5 0 0 0 Tiền vệ

21

Shota Arai Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

23

Rikuto Hirose Hậu vệ

35 3 3 1 0 Hậu vệ

26

Jean Patric Tiền đạo

40 3 3 2 0 Tiền đạo

Gamba Osaka

Vissel Kobe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gamba Osaka: 1T - 1H - 3B) (Vissel Kobe: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

VĐQG Nhật Bản

Vissel Kobe

2 : 2

(1-0)

Gamba Osaka

22/06/2024

VĐQG Nhật Bản

Gamba Osaka

2 : 1

(0-0)

Vissel Kobe

03/12/2023

VĐQG Nhật Bản

Gamba Osaka

0 : 1

(0-0)

Vissel Kobe

04/03/2023

VĐQG Nhật Bản

Vissel Kobe

4 : 0

(1-0)

Gamba Osaka

18/09/2022

VĐQG Nhật Bản

Vissel Kobe

2 : 1

(0-0)

Gamba Osaka

Phong độ gần nhất

Gamba Osaka

Phong độ

Vissel Kobe

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

2.4
TB bàn thắng
1.8
1.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gamba Osaka

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Júbilo Iwata

Gamba Osaka

3 4

(1) (2)

0.85 +0.25 1.00

0.88 2.25 0.88

T
T

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

27/10/2024

Yokohama F. Marinos

Gamba Osaka

2 2

(1) (1)

0.66 +0.25 0.67

0.78 2.75 0.97

B
T

VĐQG Nhật Bản

23/10/2024

Gamba Osaka

Nagoya Grampus

3 2

(2) (1)

0.75 +0 1.06

0.86 2.0 0.82

T
T

VĐQG Nhật Bản

18/10/2024

Kawasaki Frontale

Gamba Osaka

1 1

(0) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.86 2.75 0.86

T
X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Gamba Osaka

Consadole Sapporo

2 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.75 2.5 1.05

T
T

Vissel Kobe

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

10/11/2024

Tokyo Verdy

Vissel Kobe

1 1

(0) (1)

0.85 0.25 1.05

0.99 2.0 0.88

B
H

C1 Châu Á

05/11/2024

Vissel Kobe

Gwangju

2 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.89 2.25 0.85

T
H

VĐQG Nhật Bản

01/11/2024

Vissel Kobe

Júbilo Iwata

2 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.86 2.75 0.90

T
X

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

27/10/2024

Vissel Kobe

Kyoto Sanga

2 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.85

0.83 2.5 0.90

T
T

C1 Châu Á

23/10/2024

Ulsan

Vissel Kobe

0 2

(0) (0)

0.80 +0.5 1.05

0.91 2.5 0.84

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 7

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 9

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 3

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất