GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 08/12/2024 05:00

SVĐ: National Olympic Stadium

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 3/4 -0.95

0.95 2.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.10 3.90 1.80

0.80 9.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

0.82 1.0 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.20 2.40

0.93 4.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

  • Welton

    Isa Sakamoto

    13’
  • Đang cập nhật

    Welton

    42’
  • 60’

    Hayao Kawabe

    Yotaro Nakajima

  • 70’

    Đang cập nhật

    Shuto Nakano

  • Ryoya Yamashita

    Yuya Fukuda

    73’
  • 78’

    Shunki Higashi

    Juan Alano

  • Kota Yamada

    Makoto Mitsuta

    79’
  • Dawhan

    Shinnosuke Nakatani

    81’
  • Đang cập nhật

    Juan Alano

    87’
  • Đang cập nhật

    Isa Sakamoto

    89’
  • Isa Sakamoto

    Issam Jebali 

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    National Olympic Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. Kasahara

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Daniel Poyatos Algaba

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    190 (T:64, H:53, B:73)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michael Skibbe

  • Ngày sinh:

    04-08-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    181 (T:91, H:41, B:49)

3

Phạt góc

10

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

3

Cứu thua

4

12

Phạm lỗi

15

372

Tổng số đường chuyền

395

12

Dứt điểm

21

6

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Gamba Osaka Sanfrecce Hiroshima

Đội hình

Gamba Osaka 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Daniel Poyatos Algaba

Gamba Osaka VS Sanfrecce Hiroshima

4-2-3-1 Sanfrecce Hiroshima

Huấn luyện viên: Michael Skibbe

13

Isa Sakamoto

97

Welton

97

Welton

97

Welton

97

Welton

20

Shinnosuke Nakatani

20

Shinnosuke Nakatani

23

Dawhan

23

Dawhan

23

Dawhan

9

Kota Yamada

51

Mutsuki Kato

20

P. Sotiriou

20

P. Sotiriou

20

P. Sotiriou

19

Sho Sasaki

19

Sho Sasaki

19

Sho Sasaki

19

Sho Sasaki

15

Shuto Nakano

15

Shuto Nakano

30

Tolgay Arslan

Đội hình xuất phát

Gamba Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Isa Sakamoto Tiền đạo

43 8 1 1 0 Tiền đạo

9

Kota Yamada Tiền vệ

29 5 1 1 0 Tiền vệ

20

Shinnosuke Nakatani Hậu vệ

43 5 0 2 0 Hậu vệ

23

Dawhan Tiền vệ

50 5 0 5 0 Tiền vệ

97

Welton Tiền vệ

37 4 5 7 0 Tiền vệ

2

Shota Fukuoka Hậu vệ

51 3 1 0 0 Hậu vệ

17

Ryoya Yamashita Tiền vệ

36 2 5 2 0 Tiền vệ

3

Riku Handa Hậu vệ

30 1 1 4 1 Hậu vệ

4

Keisuke Kurokawa Hậu vệ

51 1 1 3 0 Hậu vệ

16

Tokuma Suzuki Tiền vệ

43 1 1 3 0 Tiền vệ

22

Jun Ichimori Thủ môn

44 0 0 1 0 Thủ môn

Sanfrecce Hiroshima

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

Mutsuki Kato Tiền vệ

52 12 6 0 0 Tiền vệ

30

Tolgay Arslan Tiền vệ

20 9 1 1 0 Tiền vệ

15

Shuto Nakano Tiền vệ

54 7 5 2 0 Tiền vệ

20

P. Sotiriou Tiền đạo

35 7 2 2 0 Tiền đạo

19

Sho Sasaki Hậu vệ

51 6 2 8 0 Hậu vệ

14

Taishi Matsumoto Tiền vệ

55 5 2 2 0 Tiền vệ

24

Shunki Higashi Tiền vệ

53 3 6 1 0 Tiền vệ

4

Hayato Araki Hậu vệ

41 3 0 5 0 Hậu vệ

33

Tsukasa Shiotani Hậu vệ

49 1 0 3 0 Hậu vệ

66

Hayao Kawabe Tiền vệ

21 0 2 3 0 Tiền vệ

1

Keisuke Osako Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Gamba Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Yuya Fukuda Tiền vệ

16 3 0 1 0 Tiền vệ

6

Neta Lavi Tiền vệ

30 1 0 2 0 Tiền vệ

15

Takeru Kishimoto Hậu vệ

33 2 1 2 0 Hậu vệ

47

Juan Alano Tiền vệ

30 1 0 3 0 Tiền vệ

27

Rin Mito Tiền vệ

21 0 0 1 1 Tiền vệ

11

Issam Jebali  Tiền đạo

27 3 1 1 0 Tiền đạo

1

Masaaki Higashiguchi Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

Sanfrecce Hiroshima

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Yoshifumi Kashiwa Tiền vệ

28 1 0 0 0 Tiền vệ

99

Gonçalo Paciência Tiền đạo

14 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Toshihiro Aoyama Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

32

Sota Koshimichi Tiền vệ

36 2 0 0 0 Tiền vệ

22

Goro Kawanami Thủ môn

50 0 0 1 0 Thủ môn

11

Makoto Mitsuta Tiền đạo

52 6 5 3 1 Tiền đạo

35

Yotaro Nakajima Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

Gamba Osaka

Sanfrecce Hiroshima

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gamba Osaka: 1T - 1H - 3B) (Sanfrecce Hiroshima: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/09/2024

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Sanfrecce Hiroshima

1 : 2

(1-1)

Gamba Osaka

30/03/2024

VĐQG Nhật Bản

Sanfrecce Hiroshima

1 : 1

(0-0)

Gamba Osaka

25/11/2023

VĐQG Nhật Bản

Sanfrecce Hiroshima

3 : 0

(2-0)

Gamba Osaka

12/03/2023

VĐQG Nhật Bản

Gamba Osaka

1 : 2

(0-1)

Sanfrecce Hiroshima

20/08/2022

VĐQG Nhật Bản

Sanfrecce Hiroshima

5 : 2

(1-2)

Gamba Osaka

Phong độ gần nhất

Gamba Osaka

Phong độ

Sanfrecce Hiroshima

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.0
TB bàn thắng
2.2
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gamba Osaka

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

30/11/2024

Albirex Niigata

Gamba Osaka

0 1

(0) (1)

0.85 +0 0.98

0.88 2.25 0.88

T
X

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

23/11/2024

Gamba Osaka

Vissel Kobe

0 1

(0) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.95 2.0 0.92

B
X

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Júbilo Iwata

Gamba Osaka

3 4

(1) (2)

0.85 +0.25 1.00

0.88 2.25 0.88

T
T

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

27/10/2024

Yokohama F. Marinos

Gamba Osaka

2 2

(1) (1)

0.66 +0.25 0.67

0.78 2.75 0.97

B
T

VĐQG Nhật Bản

23/10/2024

Gamba Osaka

Nagoya Grampus

3 2

(2) (1)

0.75 +0 1.06

0.86 2.0 0.82

T
T

Sanfrecce Hiroshima

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

05/12/2024

Sanfrecce Hiroshima

Eastern

4 1

(1) (1)

0.78 -2.5 0.87

0.92 4.0 0.90

T
T

VĐQG Nhật Bản

01/12/2024

Sanfrecce Hiroshima

Consadole Sapporo

5 1

(2) (1)

0.90 -1.5 0.89

0.80 3.0 0.88

T
T

Cúp Châu Á

28/11/2024

Kaya

Sanfrecce Hiroshima

1 1

(1) (0)

0.84 +1.5 0.90

0.87 3.5 0.87

B
X

VĐQG Nhật Bản

10/11/2024

Urawa Reds

Sanfrecce Hiroshima

3 0

(1) (0)

0.90 +0.75 0.95

0.87 2.5 0.83

B
T

Cúp Châu Á

07/11/2024

Sydney

Sanfrecce Hiroshima

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.90 3.0 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 4

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất