GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 23/10/2024 10:00

SVĐ: Denka Big Swan Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 -0.98

0.92 2.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.25 3.70

0.82 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.79 -1 3/4 0.65

0.78 0.75 -0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.05 4.33

0.8 4.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Đang cập nhật

    Hijiri Onaga

  • 12’

    Đang cập nhật

    Yudai Kimura

  • 49’

    Đang cập nhật

    Goki Yamada

  • 60’

    Yudai Kimura

    Itsuki Someno

  • Eiji Miyamoto

    Hiroki Akiyama

    63’
  • Yota Komi

    Jin Okumura

    68’
  • 76’

    Hijiri Onaga

    Yuan Matsuhashi

  • Đang cập nhật

    Thomas Deng

    80’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Hiroto Taniguchi

  • Motoki Hasegawa

    Kento Hashimoto

    88’
  • 89’

    Koki Morita

    Yuta Matsumura

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 23/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Denka Big Swan Stadium

  • Trọng tài chính:

    K. Takasaki

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rikizo Matsuhashi

  • Ngày sinh:

    22-08-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    137 (T:58, H:34, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hiroshi Jofuku

  • Ngày sinh:

    19-10-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    192 (T:77, H:59, B:56)

7

Phạt góc

5

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

2

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

7

601

Tổng số đường chuyền

397

11

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Albirex Niigata Tokyo Verdy

Đội hình

Albirex Niigata 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Rikizo Matsuhashi

Albirex Niigata VS Tokyo Verdy

4-2-3-1 Tokyo Verdy

Huấn luyện viên: Hiroshi Jofuku

27

Motoki Nagakura

5

Michael James Fitzgerald

5

Michael James Fitzgerald

5

Michael James Fitzgerald

5

Michael James Fitzgerald

25

Soya Fujiwara

25

Soya Fujiwara

14

Motoki Hasegawa

14

Motoki Hasegawa

14

Motoki Hasegawa

16

Yota Komi

20

Yudai Kimura

10

Tomoya Miki

10

Tomoya Miki

10

Tomoya Miki

23

Yuto Tsunashima

23

Yuto Tsunashima

23

Yuto Tsunashima

23

Yuto Tsunashima

27

Goki Yamada

27

Goki Yamada

8

Kosuke Saito

Đội hình xuất phát

Albirex Niigata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Motoki Nagakura Tiền đạo

36 11 1 1 0 Tiền đạo

16

Yota Komi Tiền vệ

42 7 3 1 0 Tiền vệ

25

Soya Fujiwara Hậu vệ

45 4 2 4 0 Hậu vệ

14

Motoki Hasegawa Tiền vệ

34 2 2 1 0 Tiền vệ

5

Michael James Fitzgerald Hậu vệ

43 1 4 5 0 Hậu vệ

19

Yuji Hoshi Tiền vệ

25 1 1 1 0 Tiền vệ

8

Eiji Miyamoto Tiền vệ

28 1 1 4 0 Tiền vệ

17

Danilo Gomes Tiền vệ

30 1 1 2 0 Tiền vệ

31

Yuto Horigome Hậu vệ

32 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Ryosuke Kojima Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

3

Thomas Deng Hậu vệ

34 0 0 2 0 Hậu vệ

Tokyo Verdy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Yudai Kimura Tiền đạo

35 11 2 1 0 Tiền đạo

8

Kosuke Saito Tiền vệ

72 5 12 2 0 Tiền vệ

27

Goki Yamada Tiền vệ

60 5 3 3 0 Tiền vệ

10

Tomoya Miki Tiền vệ

36 5 2 6 0 Tiền vệ

23

Yuto Tsunashima Hậu vệ

75 4 2 14 0 Hậu vệ

22

Hijiri Onaga Tiền vệ

36 4 0 2 0 Tiền vệ

7

Koki Morita Tiền vệ

72 3 7 3 0 Tiền vệ

3

Hiroto Taniguchi Hậu vệ

50 2 0 6 0 Hậu vệ

6

Kazuya Miyahara Tiền vệ

71 1 4 5 0 Tiền vệ

1

Matheus Vidotto Thủ môn

80 0 1 1 0 Thủ môn

15

Kaito Chida Hậu vệ

49 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Albirex Niigata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Hiroki Akiyama Tiền vệ

51 3 3 2 0 Tiền vệ

33

Yoshiaki Takagi Tiền vệ

25 1 3 2 0 Tiền vệ

18

Fumiya Hayakawa Hậu vệ

35 3 0 2 1 Hậu vệ

11

Shusuke Ota Tiền đạo

24 6 0 3 0 Tiền đạo

30

Jin Okumura Tiền vệ

23 3 0 2 0 Tiền vệ

21

Koto Abe Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

42

Kento Hashimoto Hậu vệ

9 0 2 0 0 Hậu vệ

Tokyo Verdy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Yuta Matsumura Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

21

Yuya Nagasawa Thủ môn

54 0 0 1 0 Thủ môn

9

Itsuki Someno Tiền đạo

54 13 1 7 0 Tiền đạo

28

Soma Meshino Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

33

Yuan Matsuhashi Tiền vệ

35 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Hiroto Yamami Tiền đạo

35 8 5 2 0 Tiền đạo

17

Tetsuyuki Inami Tiền vệ

57 4 0 3 1 Tiền vệ

Albirex Niigata

Tokyo Verdy

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Albirex Niigata: 3T - 1H - 1B) (Tokyo Verdy: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/03/2024

VĐQG Nhật Bản

Tokyo Verdy

2 : 2

(1-1)

Albirex Niigata

15/10/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Tokyo Verdy

1 : 0

(0-0)

Albirex Niigata

08/05/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Albirex Niigata

4 : 3

(3-0)

Tokyo Verdy

19/09/2021

Hạng Hai Nhật Bản

Tokyo Verdy

1 : 3

(0-1)

Albirex Niigata

27/03/2021

Hạng Hai Nhật Bản

Albirex Niigata

7 : 0

(2-0)

Tokyo Verdy

Phong độ gần nhất

Albirex Niigata

Phong độ

Tokyo Verdy

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.4
2.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Albirex Niigata

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

18/10/2024

Yokohama F. Marinos

Albirex Niigata

0 0

(0) (0)

0.70 +0.25 0.68

0.88 3.25 0.98

B
X

Cúp Nhật Bản

13/10/2024

Kawasaki Frontale

Albirex Niigata

0 2

(0) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.97 3.0 0.92

T
X

Cúp Nhật Bản

09/10/2024

Albirex Niigata

Kawasaki Frontale

4 1

(2) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.75 2.5 1.05

T
T

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Albirex Niigata

Kashima Antlers

0 4

(0) (3)

1.24 -0.25 0.69

1.00 2.5 0.80

B
T

VĐQG Nhật Bản

27/09/2024

Kawasaki Frontale

Albirex Niigata

5 1

(2) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.79 2.75 0.93

B
T

Tokyo Verdy

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Tokyo Verdy

Urawa Reds

2 1

(0) (1)

0.85 +0 1.07

0.85 2.0 0.91

T
T

VĐQG Nhật Bản

06/10/2024

Tokyo Verdy

Shonan Bellmare

0 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.78 2.25 0.94

B
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Gamba Osaka

Tokyo Verdy

1 1

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.81 2.25 0.96

T
X

VĐQG Nhật Bản

22/09/2024

Tokyo Verdy

Sagan Tosu

2 0

(1) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.93 2.75 0.83

T
X

VĐQG Nhật Bản

14/09/2024

Consadole Sapporo

Tokyo Verdy

0 2

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất