VĐQG Nhật Bản - 22/02/2025 05:00
SVĐ: IAI Stadium Nihondaira
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Shimizu S-Pulse Albirex Niigata
Shimizu S-Pulse 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Albirex Niigata
Huấn luyện viên:
11
Lucas Braga
27
Riku Gunji
27
Riku Gunji
27
Riku Gunji
27
Riku Gunji
33
Takashi Inui
33
Takashi Inui
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
21
Shinya Yajima
7
Kaito Taniguchi
18
Fumiya Hayakawa
18
Fumiya Hayakawa
18
Fumiya Hayakawa
18
Fumiya Hayakawa
99
Yuji Ono
99
Yuji Ono
25
Soya Fujiwara
25
Soya Fujiwara
25
Soya Fujiwara
11
Shusuke Ota
Shimizu S-Pulse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lucas Braga Tiền vệ |
38 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Shinya Yajima Tiền vệ |
35 | 6 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Takashi Inui Tiền vệ |
31 | 5 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Jelani Reshaun Sumiyoshi Hậu vệ |
33 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Riku Gunji Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Reon Yamahara Hậu vệ |
38 | 3 | 7 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Teruki Hara Hậu vệ |
26 | 2 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Kota Miyamoto Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Sodai Hasukawa Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
51 Yui Inokoshi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Hikaru Naruoka Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Albirex Niigata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kaito Taniguchi Tiền vệ |
46 | 15 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Shusuke Ota Tiền vệ |
24 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Yuji Ono Tiền đạo |
30 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Soya Fujiwara Hậu vệ |
47 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Fumiya Hayakawa Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Motoki Hasegawa Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael James Fitzgerald Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Eiji Miyamoto Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Yuto Horigome Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ryosuke Kojima Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Shimizu S-Pulse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Takumi Kato Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Ryotaro Nakamura Tiền vệ |
37 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Sen Takagi Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Douglas Tanque Tiền đạo |
28 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Yuya Oki Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Kenta Nishizawa Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Nagi Kawatani Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Albirex Niigata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Yota Komi Tiền đạo |
41 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Kento Hashimoto Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Danilo Gomes Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Thomas Deng Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Yuji Hoshi Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Motoki Nagakura Tiền đạo |
41 | 11 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Koto Abe Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Shimizu S-Pulse
Albirex Niigata
Shimizu S-Pulse
Albirex Niigata
40% 0% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Shimizu S-Pulse
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Tokyo Verdy Shimizu S-Pulse |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Shimizu S-Pulse Roasso Kumamoto |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Shimizu S-Pulse Iwaki |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.94 2.75 0.94 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Tochigi Shimizu S-Pulse |
0 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.92 2.5 0.94 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Shimizu S-Pulse Montedio Yamagata |
1 2 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.87 2.75 0.99 |
B
|
T
|
Albirex Niigata
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Yokohama F. Marinos Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Urawa Reds Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Albirex Niigata Gamba Osaka |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.98 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Kashiwa Reysol Albirex Niigata |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Nagoya Grampus Albirex Niigata |
2 2 (2) (0) |
0.81 0.0 1.1 |
0.55 1.75 1.46 |
H
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5