VĐQG Nhật Bản - 26/02/2025 10:00
SVĐ: Kashima Soccer Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kashima Antlers Albirex Niigata
Kashima Antlers 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Albirex Niigata
Huấn luyện viên:
40
Yuma Suzuki
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
55
Naomichi Ueda
55
Naomichi Ueda
7
Kaito Taniguchi
18
Fumiya Hayakawa
18
Fumiya Hayakawa
18
Fumiya Hayakawa
18
Fumiya Hayakawa
99
Yuji Ono
99
Yuji Ono
25
Soya Fujiwara
25
Soya Fujiwara
25
Soya Fujiwara
11
Shusuke Ota
Kashima Antlers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Yuma Suzuki Tiền đạo |
44 | 14 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Shintaro Nago Tiền vệ |
42 | 5 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Naomichi Ueda Hậu vệ |
45 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Kei Chinen Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Yuta Higuchi Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Koki Anzai Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ikuma Sekigawa Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Shu Morooka Tiền đạo |
38 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Gaku Shibasaki Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Kento Misao Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Albirex Niigata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kaito Taniguchi Tiền vệ |
46 | 15 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Shusuke Ota Tiền vệ |
24 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Yuji Ono Tiền đạo |
30 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Soya Fujiwara Hậu vệ |
47 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Fumiya Hayakawa Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Motoki Hasegawa Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael James Fitzgerald Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Eiji Miyamoto Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Yuto Horigome Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ryosuke Kojima Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Kashima Antlers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Homare Tokuda Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Hayato Nakama Tiền vệ |
41 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Taiki Yamada Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Tomoya Fujii Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Naoki Suto Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Yu Funabashi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Keisuke Tsukui Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Albirex Niigata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Koto Abe Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Yota Komi Tiền đạo |
41 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Kento Hashimoto Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Danilo Gomes Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Thomas Deng Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Yuji Hoshi Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Motoki Nagakura Tiền đạo |
41 | 11 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kashima Antlers
Albirex Niigata
VĐQG Nhật Bản
Albirex Niigata
0 : 4
(0-3)
Kashima Antlers
VĐQG Nhật Bản
Kashima Antlers
1 : 1
(0-1)
Albirex Niigata
VĐQG Nhật Bản
Kashima Antlers
2 : 0
(2-0)
Albirex Niigata
Cúp Nhật Bản
Kashima Antlers
2 : 0
(2-0)
Albirex Niigata
VĐQG Nhật Bản
Albirex Niigata
0 : 2
(0-2)
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Albirex Niigata
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kashima Antlers
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Kashima Antlers Tokyo Verdy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Shonan Bellmare Kashima Antlers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Kashima Antlers Machida Zelvia |
3 1 (3) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.89 2.25 0.97 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Cerezo Osaka Kashima Antlers |
0 2 (0) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.89 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Kyoto Sanga Kashima Antlers |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Albirex Niigata
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Shimizu S-Pulse Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Yokohama F. Marinos Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Urawa Reds Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Albirex Niigata Gamba Osaka |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.98 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Kashiwa Reysol Albirex Niigata |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5