GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Nhật Bản - 02/11/2024 04:05

SVĐ: Grenada National Stadium

2 : 2

Kết thúc sau khi đá phạt đền

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 0 -0.91

0.55 1.75 -0.68

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.00 2.90

0.77 9.5 0.9

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.99

0.73 0.75 -0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.00 3.60

0.86 4.5 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Hiroki Akiyama

  • Đang cập nhật

    Sho Inagaki

    2’
  • 3’

    Đang cập nhật

    Motoki Nagakura

  • Đang cập nhật

    Mitchell Langerak

    4’
  • 5’

    Đang cập nhật

    Thomas Deng

  • Đang cập nhật

    Ryosuke Yamanaka

    6’
  • 7’

    Đang cập nhật

    Yuji Hoshi

  • Đang cập nhật

    Kasper Junker

    8’
  • 9’

    Đang cập nhật

    Yota Komi

  • Đang cập nhật

    Yuya Yamagishi

    10’
  • Đang cập nhật

    Kensuke Nagai

    31’
  • Đang cập nhật

    Kensuke Nagai

    42’
  • 65’

    Motoki Hasegawa

    Danilo Gomes

  • 71’

    Đang cập nhật

    Kaito Taniguchi

  • 72’

    Kaito Taniguchi

    Yota Komi

  • Ryuji Izumi

    Yuya Yamagishi

    75’
  • Kensuke Nagai

    Taichi Kikuchi

    80’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Yota Komi

  • Tsukasa Morishima

    Kasper Junker

    91’
  • Đang cập nhật

    Katsuhiro Nakayama

    93’
  • 111’

    Đang cập nhật

    Yota Komi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    04:05 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Grenada National Stadium

  • Trọng tài chính:

    K. Fukushima

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kenta Hasegawa

  • Ngày sinh:

    25-09-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    236 (T:107, H:50, B:79)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rikizo Matsuhashi

  • Ngày sinh:

    22-08-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    137 (T:58, H:34, B:45)

7

Phạt góc

8

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

3

Cứu thua

1

0

Phạm lỗi

0

2

Tổng số đường chuyền

1

9

Dứt điểm

11

5

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

0

Nagoya Grampus Albirex Niigata

Đội hình

Nagoya Grampus 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Kenta Hasegawa

Nagoya Grampus VS Albirex Niigata

3-4-2-1 Albirex Niigata

Huấn luyện viên: Rikizo Matsuhashi

18

Kensuke Nagai

20

Kennedy Mikuni

20

Kennedy Mikuni

20

Kennedy Mikuni

14

Tsukasa Morishima

14

Tsukasa Morishima

14

Tsukasa Morishima

14

Tsukasa Morishima

7

Ryuji Izumi

7

Ryuji Izumi

15

Sho Inagaki

7

Kaito Taniguchi

6

Hiroki Akiyama

6

Hiroki Akiyama

6

Hiroki Akiyama

6

Hiroki Akiyama

99

Yuji Ono

99

Yuji Ono

25

Soya Fujiwara

25

Soya Fujiwara

25

Soya Fujiwara

11

Shusuke Ota

Đội hình xuất phát

Nagoya Grampus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Kensuke Nagai Tiền đạo

48 9 3 4 0 Tiền đạo

15

Sho Inagaki Tiền vệ

54 6 2 3 0 Tiền vệ

7

Ryuji Izumi Tiền vệ

43 4 3 7 0 Tiền vệ

20

Kennedy Mikuni Hậu vệ

40 4 1 8 1 Hậu vệ

14

Tsukasa Morishima Tiền vệ

45 3 5 4 0 Tiền vệ

2

Yuki Nogami Tiền vệ

48 3 0 3 0 Tiền vệ

8

Keiya Shiihashi Tiền vệ

41 2 2 5 0 Tiền vệ

24

Akinari Kawazura Hậu vệ

40 0 2 2 0 Hậu vệ

55

Shuhei Tokumoto Tiền vệ

11 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Mitchell Langerak Thủ môn

47 0 0 2 0 Thủ môn

34

Takuya Uchida Hậu vệ

47 0 0 7 2 Hậu vệ

Albirex Niigata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kaito Taniguchi Tiền vệ

46 15 3 0 0 Tiền vệ

11

Shusuke Ota Tiền vệ

25 6 0 3 0 Tiền vệ

99

Yuji Ono Tiền đạo

26 5 2 2 0 Tiền đạo

25

Soya Fujiwara Hậu vệ

46 4 2 4 0 Hậu vệ

6

Hiroki Akiyama Tiền vệ

52 3 3 2 0 Tiền vệ

14

Motoki Hasegawa Tiền vệ

35 2 2 1 0 Tiền vệ

5

Michael James Fitzgerald Hậu vệ

44 1 4 5 0 Hậu vệ

8

Eiji Miyamoto Tiền vệ

29 1 1 4 0 Tiền vệ

42

Kento Hashimoto Hậu vệ

10 0 2 0 0 Hậu vệ

45

Hayato Inamura Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

21

Koto Abe Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Nagoya Grampus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

Ryosuke Yamanaka Tiền vệ

29 1 1 0 0 Tiền vệ

10

Patric Tiền đạo

40 8 1 2 0 Tiền đạo

27

Katsuhiro Nakayama Tiền vệ

41 1 0 3 0 Tiền vệ

5

Haruki Yoshida Hậu vệ

30 3 2 5 0 Hậu vệ

33

Taichi Kikuchi Tiền vệ

15 1 3 0 0 Tiền vệ

16

Yohei Takeda Thủ môn

57 0 0 1 0 Thủ môn

77

Kasper Junker Tiền đạo

35 5 1 2 0 Tiền đạo

3

Chang-rae Ha Hậu vệ

37 3 0 5 0 Hậu vệ

11

Yuya Yamagishi Tiền đạo

27 4 1 0 0 Tiền đạo

Albirex Niigata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Thomas Deng Hậu vệ

35 0 0 3 0 Hậu vệ

17

Danilo Gomes Tiền vệ

31 1 1 2 0 Tiền vệ

19

Yuji Hoshi Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

27

Motoki Nagakura Tiền đạo

37 11 1 1 0 Tiền đạo

31

Yuto Horigome Hậu vệ

33 0 2 2 0 Hậu vệ

16

Yota Komi Tiền vệ

43 7 3 1 0 Tiền vệ

18

Fumiya Hayakawa Hậu vệ

36 3 0 2 1 Hậu vệ

23

Daisuke Yoshimitsu Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

30

Jin Okumura Tiền vệ

24 3 0 2 0 Tiền vệ

Nagoya Grampus

Albirex Niigata

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nagoya Grampus: 3T - 0H - 1B) (Albirex Niigata: 1T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/09/2024

VĐQG Nhật Bản

Nagoya Grampus

3 : 0

(2-0)

Albirex Niigata

09/03/2024

VĐQG Nhật Bản

Albirex Niigata

1 : 0

(0-0)

Nagoya Grampus

05/08/2023

VĐQG Nhật Bản

Nagoya Grampus

1 : 0

(1-0)

Albirex Niigata

01/04/2023

VĐQG Nhật Bản

Albirex Niigata

1 : 3

(1-0)

Nagoya Grampus

Phong độ gần nhất

Nagoya Grampus

Phong độ

Albirex Niigata

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nagoya Grampus

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

23/10/2024

Gamba Osaka

Nagoya Grampus

3 2

(2) (1)

0.75 +0 1.06

0.86 2.0 0.82

B
T

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Nagoya Grampus

Consadole Sapporo

0 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.93

B
X

Cúp Nhật Bản

13/10/2024

Nagoya Grampus

Yokohama F. Marinos

1 2

(0) (1)

0.80 +0 0.99

0.86 2.75 0.98

B
T

Cúp Nhật Bản

09/10/2024

Yokohama F. Marinos

Nagoya Grampus

1 3

(1) (2)

1.10 -0.25 0.77

0.75 2.5 1.05

T
T

VĐQG Nhật Bản

04/10/2024

Avispa Fukuoka

Nagoya Grampus

1 0

(0) (0)

1.0 0.0 0.9

0.88 1.75 0.99

B
X

Albirex Niigata

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

23/10/2024

Albirex Niigata

Tokyo Verdy

0 2

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.92 2.25 0.94

B
X

VĐQG Nhật Bản

18/10/2024

Yokohama F. Marinos

Albirex Niigata

0 0

(0) (0)

0.70 +0.25 0.68

0.88 3.25 0.98

B
X

Cúp Nhật Bản

13/10/2024

Kawasaki Frontale

Albirex Niigata

0 2

(0) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.97 3.0 0.92

T
X

Cúp Nhật Bản

09/10/2024

Albirex Niigata

Kawasaki Frontale

4 1

(2) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.75 2.5 1.05

T
T

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Albirex Niigata

Kashima Antlers

0 4

(0) (3)

1.24 -0.25 0.69

1.00 2.5 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất