VĐQG Nhật Bản - 08/12/2024 05:00
SVĐ: Saitama Stadium 2002
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.91
0.92 2.25 0.94
- - -
- - -
3.20 3.00 2.45
0.82 9.5 0.82
- - -
- - -
-0.94 0 0.84
0.73 0.75 0.99
- - -
- - -
3.75 2.05 3.20
0.94 4.5 0.88
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Shinzo Koroki
12’ -
57’
Yuji Ono
Danilo Gomes
-
58’
Kaito Taniguchi
Yota Komi
-
Shinzo Koroki
Bryan Linssen
62’ -
Naoki Maeda
Hirokazu Ishihara
71’ -
73’
Đang cập nhật
Michael James Fitzgerald
-
Genki Haraguchi
Rio Nitta
80’ -
90’
Michael James Fitzgerald
Thomas Deng
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
60%
40%
0
3
6
10
709
471
9
5
4
0
1
0
Urawa Reds Albirex Niigata
Urawa Reds 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Maciej Skorża
4-2-3-1 Albirex Niigata
Huấn luyện viên: Rikizo Matsuhashi
13
Ryoma Watanabe
38
Naoki Maeda
38
Naoki Maeda
38
Naoki Maeda
38
Naoki Maeda
11
Samuel Gustafson
11
Samuel Gustafson
25
Kaito Yasui
25
Kaito Yasui
25
Kaito Yasui
14
Takahiro Sekine
7
Kaito Taniguchi
6
Hiroki Akiyama
6
Hiroki Akiyama
6
Hiroki Akiyama
6
Hiroki Akiyama
99
Yuji Ono
99
Yuji Ono
25
Soya Fujiwara
25
Soya Fujiwara
25
Soya Fujiwara
11
Shusuke Ota
Urawa Reds
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ryoma Watanabe Tiền vệ |
39 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Takahiro Sekine Hậu vệ |
30 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Samuel Gustafson Tiền vệ |
29 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Kaito Yasui Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Naoki Maeda Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Marius Höibraten Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Shinzo Koroki Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rikito Inoue Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
88 Yoichi Naganuma Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
78 Genki Haraguchi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Albirex Niigata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kaito Taniguchi Tiền vệ |
49 | 16 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Shusuke Ota Tiền vệ |
27 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Yuji Ono Tiền đạo |
29 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Soya Fujiwara Hậu vệ |
49 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ |
55 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Fumiya Hayakawa Hậu vệ |
39 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Motoki Hasegawa Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael James Fitzgerald Hậu vệ |
47 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Eiji Miyamoto Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Yuto Horigome Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ryosuke Kojima Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Urawa Reds
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Bryan Linssen Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
35 Tomoya Ugajin Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Yota Sato Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Ayumi Niekawa Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Hirokazu Ishihara Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
41 Rio Nitta Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Albirex Niigata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Danilo Gomes Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Thomas Deng Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Yuji Hoshi Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Motoki Nagakura Tiền đạo |
40 | 11 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Koto Abe Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Yota Komi Tiền đạo |
46 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Kento Hashimoto Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Urawa Reds
Albirex Niigata
VĐQG Nhật Bản
Albirex Niigata
2 : 4
(0-1)
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Albirex Niigata
1 : 1
(0-1)
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Urawa Reds
2 : 1
(2-1)
Albirex Niigata
Urawa Reds
Albirex Niigata
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Urawa Reds
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Avispa Fukuoka Urawa Reds |
1 0 (1) (0) |
0.81 +0 0.98 |
0.87 1.75 0.99 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Urawa Reds Kawasaki Frontale |
1 1 (1) (0) |
0.67 +0.25 0.66 |
0.96 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Urawa Reds Sanfrecce Hiroshima |
3 0 (1) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Urawa Reds |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 1.03 |
0.85 2.75 1.01 |
H
|
X
|
|
23/10/2024 |
Urawa Reds Kashiwa Reysol |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Albirex Niigata
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Albirex Niigata Gamba Osaka |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.98 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Kashiwa Reysol Albirex Niigata |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Nagoya Grampus Albirex Niigata |
2 2 (2) (0) |
0.81 0.0 1.1 |
0.55 1.75 1.46 |
H
|
T
|
|
23/10/2024 |
Albirex Niigata Tokyo Verdy |
0 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.88 3.25 0.98 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9