VĐQG Nhật Bản - 02/03/2025 05:00
SVĐ: Denka Big Swan Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Albirex Niigata Cerezo Osaka
Albirex Niigata 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Cerezo Osaka
Huấn luyện viên:
7
Kaito Taniguchi
18
Fumiya Hayakawa
18
Fumiya Hayakawa
18
Fumiya Hayakawa
18
Fumiya Hayakawa
99
Yuji Ono
99
Yuji Ono
25
Soya Fujiwara
25
Soya Fujiwara
25
Soya Fujiwara
11
Shusuke Ota
9
Léo Ceará
38
Sota Kitano
38
Sota Kitano
38
Sota Kitano
38
Sota Kitano
19
Hirotaka Tameda
19
Hirotaka Tameda
10
Shunta Tanaka
10
Shunta Tanaka
10
Shunta Tanaka
77
Lucas Fernandes
Albirex Niigata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kaito Taniguchi Tiền vệ |
46 | 15 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Shusuke Ota Tiền vệ |
24 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Yuji Ono Tiền đạo |
30 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Soya Fujiwara Hậu vệ |
47 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Fumiya Hayakawa Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Motoki Hasegawa Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael James Fitzgerald Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Eiji Miyamoto Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Yuto Horigome Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ryosuke Kojima Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Cerezo Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Léo Ceará Tiền đạo |
43 | 20 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Lucas Fernandes Tiền vệ |
40 | 3 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hirotaka Tameda Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Shunta Tanaka Tiền vệ |
43 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Sota Kitano Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ryuya Nishio Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Capixaba Tiền vệ |
32 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Hayato Okuda Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jin Hyeon Kim Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Ryosuke Shindo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Albirex Niigata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Danilo Gomes Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Thomas Deng Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Yuji Hoshi Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Motoki Nagakura Tiền đạo |
41 | 11 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Koto Abe Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Yota Komi Tiền đạo |
41 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Kento Hashimoto Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cerezo Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Hiroto Yamada Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Han-been Yang Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Kyohei Noborizato Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ryogo Yamasaki Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Koji Toriumi Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Masaya Shibayama Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
7 Satoki Uejo Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Albirex Niigata
Cerezo Osaka
VĐQG Nhật Bản
Cerezo Osaka
1 : 2
(0-1)
Albirex Niigata
VĐQG Nhật Bản
Albirex Niigata
0 : 1
(0-0)
Cerezo Osaka
VĐQG Nhật Bản
Albirex Niigata
1 : 0
(0-0)
Cerezo Osaka
VĐQG Nhật Bản
Cerezo Osaka
2 : 2
(1-1)
Albirex Niigata
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cerezo Osaka
3 : 2
(2-0)
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Cerezo Osaka
80% 20% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Albirex Niigata
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 |
Kashima Antlers Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Shimizu S-Pulse Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Yokohama F. Marinos Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Urawa Reds Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Albirex Niigata Gamba Osaka |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.98 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Cerezo Osaka
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 |
Kashiwa Reysol Cerezo Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Cerezo Osaka Shonan Bellmare |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
Gamba Osaka Cerezo Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Tokyo Cerezo Osaka |
3 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Cerezo Osaka Kashima Antlers |
0 2 (0) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.89 2.25 0.97 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4