GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 09/11/2024 06:00

SVĐ: SANKYO FRONTIER Kashiwa Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.82

0.87 2.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.10 3.20

0.83 9.75 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 0 -0.88

-0.93 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.05 3.75

0.93 4.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

  • Kosuke Kinoshita

    Kazuki Kumasawa

    61’
  • 66’

    Yuji Ono

    Yota Komi

  • Kohei Tezuka

    Mao Hosoya

    74’
  • 77’

    Danilo Gomes

    Jin Okumura

  • Mao Hosoya

    Yuki Kakita

    83’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Hayato Inamura

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    06:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    SANKYO FRONTIER Kashiwa Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Araki

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Masami Ihara

  • Ngày sinh:

    18-09-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    74 (T:22, H:26, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rikizo Matsuhashi

  • Ngày sinh:

    22-08-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    137 (T:58, H:34, B:45)

3

Phạt góc

2

28%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

72%

0

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

4

262

Tổng số đường chuyền

707

8

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

1

Kashiwa Reysol Albirex Niigata

Đội hình

Kashiwa Reysol 4-4-2

Huấn luyện viên: Masami Ihara

Kashiwa Reysol VS Albirex Niigata

4-4-2 Albirex Niigata

Huấn luyện viên: Rikizo Matsuhashi

10

Matheus Sávio

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

19

Mao Hosoya

19

Mao Hosoya

7

Kaito Taniguchi

14

Motoki Hasegawa

14

Motoki Hasegawa

14

Motoki Hasegawa

14

Motoki Hasegawa

25

Soya Fujiwara

25

Soya Fujiwara

6

Hiroki Akiyama

6

Hiroki Akiyama

6

Hiroki Akiyama

99

Yuji Ono

Đội hình xuất phát

Kashiwa Reysol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Matheus Sávio Tiền vệ

51 10 8 3 0 Tiền vệ

15

Kosuke Kinoshita Tiền đạo

40 10 0 2 0 Tiền đạo

19

Mao Hosoya Tiền đạo

41 9 6 4 0 Tiền đạo

3

Diego Hậu vệ

42 3 3 6 0 Hậu vệ

33

Eiji Shirai Tiền vệ

39 1 1 4 0 Tiền vệ

32

Hiroki Sekine Hậu vệ

30 1 0 5 0 Hậu vệ

50

Yugo Tatsuta Hậu vệ

45 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Taiyo Koga Hậu vệ

52 1 0 2 1 Hậu vệ

14

Tomoya Koyamatsu Tiền vệ

42 0 1 0 0 Tiền vệ

46

Kenta Matsumoto Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

37

Kohei Tezuka Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

Albirex Niigata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kaito Taniguchi Tiền vệ

47 16 3 0 0 Tiền vệ

99

Yuji Ono Tiền đạo

27 5 2 2 0 Tiền đạo

25

Soya Fujiwara Hậu vệ

47 4 2 4 0 Hậu vệ

6

Hiroki Akiyama Tiền vệ

53 3 3 2 0 Tiền vệ

14

Motoki Hasegawa Tiền vệ

36 2 2 1 0 Tiền vệ

5

Michael James Fitzgerald Hậu vệ

45 1 4 5 0 Hậu vệ

19

Yuji Hoshi Tiền vệ

27 1 1 1 0 Tiền vệ

17

Danilo Gomes Tiền vệ

32 1 1 2 0 Tiền vệ

42

Kento Hashimoto Hậu vệ

11 0 2 0 0 Hậu vệ

45

Hayato Inamura Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Ryosuke Kojima Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Kashiwa Reysol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Takuya Shimamura Tiền vệ

35 3 3 4 0 Tiền vệ

34

Takumi Tsuchiya Tiền vệ

37 1 1 3 0 Tiền vệ

21

Masato Sasaki Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

18

Yuki Kakita Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

6

Yuto Yamada Tiền vệ

31 0 2 2 0 Tiền vệ

48

Kazuki Kumasawa Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

38

Yugo Masukake Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

Albirex Niigata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Yota Komi Tiền đạo

44 9 3 1 0 Tiền đạo

21

Koto Abe Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

18

Fumiya Hayakawa Hậu vệ

37 3 0 2 1 Hậu vệ

30

Jin Okumura Tiền vệ

25 3 0 2 0 Tiền vệ

27

Motoki Nagakura Tiền đạo

38 11 1 1 0 Tiền đạo

3

Thomas Deng Hậu vệ

36 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Eiji Miyamoto Tiền vệ

30 1 1 4 0 Tiền vệ

Kashiwa Reysol

Albirex Niigata

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kashiwa Reysol: 1T - 3H - 1B) (Albirex Niigata: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/03/2024

VĐQG Nhật Bản

Albirex Niigata

1 : 1

(0-1)

Kashiwa Reysol

24/06/2023

VĐQG Nhật Bản

Kashiwa Reysol

0 : 0

(0-0)

Albirex Niigata

07/05/2023

VĐQG Nhật Bản

Albirex Niigata

0 : 0

(0-0)

Kashiwa Reysol

19/04/2023

Cúp Nhật Bản

Kashiwa Reysol

3 : 2

(1-2)

Albirex Niigata

05/04/2023

Cúp Nhật Bản

Albirex Niigata

2 : 0

(2-0)

Kashiwa Reysol

Phong độ gần nhất

Kashiwa Reysol

Phong độ

Albirex Niigata

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kashiwa Reysol

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Avispa Fukuoka

Kashiwa Reysol

2 1

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.93 2.0 0.83

B
T

VĐQG Nhật Bản

23/10/2024

Urawa Reds

Kashiwa Reysol

1 0

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.94 2.25 0.92

B
X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Kashiwa Reysol

Machida Zelvia

1 1

(0) (0)

0.86 +0 1.00

0.93 2.25 0.97

H
X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Kashiwa Reysol

Yokohama F. Marinos

1 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.88 3.25 0.98

T
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Cerezo Osaka

Kashiwa Reysol

0 0

(0) (0)

0.99 +0 0.84

0.95 2.5 0.87

H
X

Albirex Niigata

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Nhật Bản

02/11/2024

Nagoya Grampus

Albirex Niigata

2 2

(2) (0)

0.81 0.0 1.1

0.55 1.75 1.46

H
T

VĐQG Nhật Bản

23/10/2024

Albirex Niigata

Tokyo Verdy

0 2

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.92 2.25 0.94

B
X

VĐQG Nhật Bản

18/10/2024

Yokohama F. Marinos

Albirex Niigata

0 0

(0) (0)

0.70 +0.25 0.68

0.88 3.25 0.98

B
X

Cúp Nhật Bản

13/10/2024

Kawasaki Frontale

Albirex Niigata

0 2

(0) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.97 3.0 0.92

T
X

Cúp Nhật Bản

09/10/2024

Albirex Niigata

Kawasaki Frontale

4 1

(2) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.75 2.5 1.05

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 5

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất