Kashiwa Reysol
Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1940
Huấn luyện viên: Masami Ihara
Sân vận động: SANKYO FRONTIER Kashiwa Stadium
08/12
Consadole Sapporo
Kashiwa Reysol
1 : 0
1 : 0
Kashiwa Reysol
-0.98 +0.25 0.82
0.92 2.75 0.94
0.92 2.75 0.94
30/11
Kashiwa Reysol
Vissel Kobe
1 : 1
1 : 0
Vissel Kobe
0.97 +0.25 0.95
0.93 2.0 0.95
0.93 2.0 0.95
09/11
Kashiwa Reysol
Albirex Niigata
1 : 1
0 : 0
Albirex Niigata
-0.98 -0.25 0.82
0.87 2.25 0.85
0.87 2.25 0.85
03/11
Avispa Fukuoka
Kashiwa Reysol
2 : 1
1 : 0
Kashiwa Reysol
0.80 +0.25 -0.95
0.93 2.0 0.83
0.93 2.0 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 Mao Hosoya Tiền đạo |
171 | 35 | 11 | 9 | 0 | 24 | Tiền đạo |
10 Matheus Gonçalves Sávio Tiền vệ |
150 | 27 | 25 | 11 | 0 | 28 | Tiền vệ |
28 Sachiro Toshima Tiền vệ |
146 | 14 | 8 | 18 | 0 | 30 | Tiền vệ |
9 Yuki Muto Tiền đạo |
78 | 10 | 3 | 3 | 0 | 37 | Tiền đạo |
35 Hidetaka Maie Tiền đạo |
19 | 6 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền đạo |
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ |
116 | 5 | 8 | 0 | 0 | 30 | Tiền vệ |
2 Hiromu Mitsumaru Hậu vệ |
157 | 3 | 7 | 8 | 0 | 32 | Hậu vệ |
34 Takumi Tsuchiya Tiền vệ |
77 | 2 | 1 | 5 | 0 | 22 | Tiền vệ |
24 Naoki Kawaguchi Hậu vệ |
136 | 1 | 4 | 10 | 0 | 31 | Hậu vệ |
21 Masato Sasaki Thủ môn |
137 | 0 | 0 | 1 | 0 | 23 | Thủ môn |