VĐQG Nhật Bản - 15/02/2025 05:00
SVĐ: Level-5 stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Avispa Fukuoka Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Kashiwa Reysol
Huấn luyện viên:
17
Wellington
4
Seiya Inoue
4
Seiya Inoue
4
Seiya Inoue
37
Masaya Tashiro
37
Masaya Tashiro
37
Masaya Tashiro
37
Masaya Tashiro
88
Daiki Matsuoka
88
Daiki Matsuoka
8
Kazuya Konno
10
Matheus Sávio
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
19
Mao Hosoya
19
Mao Hosoya
Avispa Fukuoka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Wellington Tiền đạo |
43 | 6 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
8 Kazuya Konno Tiền vệ |
44 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Daiki Matsuoka Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Seiya Inoue Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Masaya Tashiro Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Takeshi Kanamori Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Hiroyuki Mae Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Yuto Iwasaki Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Masashi Kamekawa Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Masaaki Murakami Thủ môn |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
29 Yota Maejima Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Kashiwa Reysol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matheus Sávio Tiền vệ |
48 | 10 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Kosuke Kinoshita Tiền đạo |
43 | 10 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Mao Hosoya Tiền đạo |
39 | 7 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Eiji Shirai Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Hiroki Sekine Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
50 Yugo Tatsuta Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Taiyo Koga Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Yuto Yamada Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
46 Kenta Matsumoto Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hiromu Mitsumaru Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Kohei Tezuka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Avispa Fukuoka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Nassim Ben Khalifa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Masato Yuzawa Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Kimiya Moriyama Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Shahab Zahedi Tiền đạo |
35 | 11 | 2 | 5 | 2 | Tiền đạo |
28 Reiju Tsuruno Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Yuto Hiratsuka Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Daiki Sakata Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kashiwa Reysol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Yuki Kakita Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Masato Sasaki Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Koki Kumasaka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Fumiya Unoki Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Eiichi Katayama Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Takumi Tsuchiya Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Avispa Fukuoka
Kashiwa Reysol
VĐQG Nhật Bản
Avispa Fukuoka
2 : 1
(1-0)
Kashiwa Reysol
VĐQG Nhật Bản
Kashiwa Reysol
0 : 2
(0-2)
Avispa Fukuoka
Cúp Nhật Bản
Kashiwa Reysol
2 : 1
(1-0)
Avispa Fukuoka
VĐQG Nhật Bản
Kashiwa Reysol
1 : 3
(1-0)
Avispa Fukuoka
Cúp Nhật Bản
Kashiwa Reysol
0 : 1
(0-1)
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Kashiwa Reysol
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Avispa Fukuoka
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Kawasaki Frontale Avispa Fukuoka |
3 1 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Avispa Fukuoka Urawa Reds |
1 0 (1) (0) |
0.81 +0 0.98 |
0.87 1.75 0.99 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Cerezo Osaka Avispa Fukuoka |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.83 2.0 0.84 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Avispa Fukuoka Kashiwa Reysol |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kashima Antlers Avispa Fukuoka |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.94 2.0 0.94 |
T
|
X
|
Kashiwa Reysol
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Consadole Sapporo Kashiwa Reysol |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Kashiwa Reysol Vissel Kobe |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.93 2.0 0.95 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Kashiwa Reysol Albirex Niigata |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Avispa Fukuoka Kashiwa Reysol |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Urawa Reds Kashiwa Reysol |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12