GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 08/12/2024 05:00

SVĐ: Sapporo Atsubetsu Park Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.82

0.92 2.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.50 2.10

0.82 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.79 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.25 2.75

0.94 4.5 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

  • Musashi Suzuki

    Tomoki Kondo

    5’
  • 22’

    Đang cập nhật

    Kosuke Kinoshita

  • 40’

    Đang cập nhật

    Mao Hosoya

  • Đang cập nhật

    Musashi Suzuki

    45’
  • Hiroki Miyazawa

    Eiichi Katayama

    60’
  • 61’

    Eiji Shirai

    Leo Osaki

  • 68’

    Yuto Yamada

    Yuki Kakita

  • Yuya Asano

    Takuma Arano

    80’
  • Musashi Suzuki

    Haruto Shirai

    88’
  • Tomoki Kondo

    Ryu Takao

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sapporo Atsubetsu Park Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Yamamoto

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mihailo Petrović

  • Ngày sinh:

    18-10-1957

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    227 (T:76, H:62, B:89)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Masami Ihara

  • Ngày sinh:

    18-09-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    74 (T:22, H:26, B:26)

8

Phạt góc

2

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

2

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

13

471

Tổng số đường chuyền

333

10

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Consadole Sapporo Kashiwa Reysol

Đội hình

Consadole Sapporo 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Mihailo Petrović

Consadole Sapporo VS Kashiwa Reysol

3-4-1-2 Kashiwa Reysol

Huấn luyện viên: Masami Ihara

11

Ryota Aoki

18

Yuya Asano

18

Yuya Asano

18

Yuya Asano

50

Daihachi Okamura

50

Daihachi Okamura

50

Daihachi Okamura

50

Daihachi Okamura

14

Yoshiaki Komai

7

Musashi Suzuki

7

Musashi Suzuki

10

Matheus Sávio

32

Hiroki Sekine

32

Hiroki Sekine

32

Hiroki Sekine

32

Hiroki Sekine

32

Hiroki Sekine

32

Hiroki Sekine

32

Hiroki Sekine

32

Hiroki Sekine

19

Mao Hosoya

19

Mao Hosoya

Đội hình xuất phát

Consadole Sapporo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ryota Aoki Tiền vệ

34 6 3 2 0 Tiền vệ

14

Yoshiaki Komai Tiền vệ

44 6 1 5 1 Tiền vệ

7

Musashi Suzuki Tiền đạo

33 6 0 4 0 Tiền đạo

18

Yuya Asano Tiền đạo

29 4 1 0 0 Tiền đạo

50

Daihachi Okamura Hậu vệ

46 4 0 5 0 Hậu vệ

4

Daiki Suga Tiền vệ

47 4 0 7 0 Tiền vệ

33

Tomoki Kondo Tiền vệ

29 3 1 3 0 Tiền vệ

88

Seiya Baba Tiền vệ

52 2 3 7 0 Tiền vệ

3

Min-kyu Park Hậu vệ

15 1 1 1 0 Hậu vệ

10

Hiroki Miyazawa Hậu vệ

27 1 0 3 0 Hậu vệ

17

Jun Kodama Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

Kashiwa Reysol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Matheus Sávio Tiền vệ

53 10 8 3 0 Tiền vệ

15

Kosuke Kinoshita Tiền đạo

42 10 0 2 0 Tiền đạo

19

Mao Hosoya Tiền đạo

43 9 6 4 0 Tiền đạo

33

Eiji Shirai Tiền vệ

41 1 1 4 0 Tiền vệ

32

Hiroki Sekine Hậu vệ

32 1 0 5 0 Hậu vệ

50

Yugo Tatsuta Hậu vệ

47 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Taiyo Koga Hậu vệ

54 1 0 2 1 Hậu vệ

6

Yuto Yamada Tiền vệ

33 0 2 2 0 Tiền vệ

46

Kenta Matsumoto Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

2

Hiromu Mitsumaru Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

37

Kohei Tezuka Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Consadole Sapporo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Katsuyuki Tanaka Tiền vệ

34 3 0 2 0 Tiền vệ

27

Takuma Arano Tiền vệ

35 1 1 7 1 Tiền vệ

2

Ryu Takao Hậu vệ

36 0 4 3 0 Hậu vệ

71

Haruto Shirai Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Toya Nakamura Hậu vệ

55 1 2 6 1 Hậu vệ

25

Leo Osaki Hậu vệ

16 0 0 4 0 Hậu vệ

51

Shun Takagi Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Kashiwa Reysol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Tomoya Koyamatsu Tiền vệ

44 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Eiichi Katayama Hậu vệ

22 1 1 0 0 Hậu vệ

34

Takumi Tsuchiya Tiền vệ

39 1 1 3 0 Tiền vệ

18

Yuki Kakita Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

21

Masato Sasaki Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

27

Koki Kumasaka Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Fumiya Unoki Tiền vệ

16 1 1 0 0 Tiền vệ

Consadole Sapporo

Kashiwa Reysol

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Consadole Sapporo: 1T - 0H - 4B) (Kashiwa Reysol: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/05/2024

VĐQG Nhật Bản

Kashiwa Reysol

2 : 1

(1-0)

Consadole Sapporo

30/09/2023

VĐQG Nhật Bản

Consadole Sapporo

1 : 2

(0-2)

Kashiwa Reysol

02/08/2023

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Kashiwa Reysol

1 : 0

(1-0)

Consadole Sapporo

03/06/2023

VĐQG Nhật Bản

Kashiwa Reysol

4 : 5

(2-3)

Consadole Sapporo

16/07/2022

VĐQG Nhật Bản

Kashiwa Reysol

1 : 0

(1-0)

Consadole Sapporo

Phong độ gần nhất

Consadole Sapporo

Phong độ

Kashiwa Reysol

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.8
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Consadole Sapporo

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

01/12/2024

Sanfrecce Hiroshima

Consadole Sapporo

5 1

(2) (1)

0.90 -1.5 0.89

0.80 3.0 0.88

B
T

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Shonan Bellmare

Consadole Sapporo

1 1

(0) (0)

0.69 +0 1.28

0.97 3.0 0.92

H
X

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Consadole Sapporo

Cerezo Osaka

1 1

(1) (0)

0.81 +0 0.98

0.93 2.75 0.93

H
X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Nagoya Grampus

Consadole Sapporo

0 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.93

T
X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Gamba Osaka

Consadole Sapporo

2 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.75 2.5 1.05

B
T

Kashiwa Reysol

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

30/11/2024

Kashiwa Reysol

Vissel Kobe

1 1

(1) (0)

0.97 +0.25 0.95

0.93 2.0 0.95

T
H

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Kashiwa Reysol

Albirex Niigata

1 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.87 2.25 0.85

B
X

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Avispa Fukuoka

Kashiwa Reysol

2 1

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.93 2.0 0.83

B
T

VĐQG Nhật Bản

23/10/2024

Urawa Reds

Kashiwa Reysol

1 0

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.94 2.25 0.92

B
X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Kashiwa Reysol

Machida Zelvia

1 1

(0) (0)

0.86 +0 1.00

0.93 2.25 0.97

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất