VĐQG Nhật Bản - 03/11/2024 06:00
SVĐ: Best Denki Stadium (Fukuoka)
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -0.95
0.93 2.0 0.83
- - -
- - -
3.20 3.00 2.37
0.86 8.75 0.94
- - -
- - -
-0.93 0 0.74
0.93 0.75 0.93
- - -
- - -
4.00 1.83 3.25
0.98 4.0 0.84
- - -
- - -
-
-
Itsuki Oda
Masashi Kamekawa
3’ -
36’
Đang cập nhật
Diego
-
Đang cập nhật
Takeshi Kanamori
40’ -
49’
Mao Hosoya
Matheus Sávio
-
Takeshi Kanamori
Yuto Iwasaki
60’ -
66’
Mao Hosoya
Kazuki Kumasawa
-
80’
Kosuke Kinoshita
Yuki Kakita
-
Kazuya Konno
Reiju Tsuruno
84’ -
90’
Tomoya Inukai
Yugo Tatsuta
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
45%
55%
4
2
15
13
364
433
10
10
4
5
3
1
Avispa Fukuoka Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Shigetoshi Hasebe
3-4-2-1 Kashiwa Reysol
Huấn luyện viên: Masami Ihara
27
Ryoga Sato
37
Masaya Tashiro
37
Masaya Tashiro
37
Masaya Tashiro
6
Hiroyuki Mae
6
Hiroyuki Mae
6
Hiroyuki Mae
6
Hiroyuki Mae
16
Itsuki Oda
16
Itsuki Oda
8
Kazuya Konno
15
Kosuke Kinoshita
13
Tomoya Inukai
13
Tomoya Inukai
13
Tomoya Inukai
13
Tomoya Inukai
13
Tomoya Inukai
13
Tomoya Inukai
13
Tomoya Inukai
13
Tomoya Inukai
19
Mao Hosoya
19
Mao Hosoya
Avispa Fukuoka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ryoga Sato Tiền đạo |
31 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Kazuya Konno Tiền vệ |
49 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Itsuki Oda Tiền vệ |
45 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Masaya Tashiro Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Hiroyuki Mae Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Daiki Miya Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Takeshi Kanamori Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Douglas Grolli Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
30 Masato Shigemi Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Takumi Nagaishi Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
29 Yota Maejima Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Kashiwa Reysol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Kosuke Kinoshita Tiền đạo |
39 | 10 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Matheus Sávio Tiền vệ |
50 | 9 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Mao Hosoya Tiền đạo |
40 | 9 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Diego Hậu vệ |
41 | 3 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Tomoya Inukai Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Eiji Shirai Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Hiroki Sekine Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Taiyo Koga Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Kenta Matsumoto Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Kohei Tezuka Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Avispa Fukuoka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Shahab Zahedi Tiền đạo |
31 | 11 | 2 | 5 | 2 | Tiền đạo |
4 Seiya Inoue Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Yuto Iwasaki Tiền đạo |
38 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Masaaki Murakami Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
35 Yuto Hiratsuka Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Reiju Tsuruno Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Masashi Kamekawa Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Kashiwa Reysol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Kazuki Kumasawa Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Yuto Yamada Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Yugo Tatsuta Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Takuya Shimamura Tiền vệ |
34 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Masato Sasaki Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Yuki Kakita Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Avispa Fukuoka
Kashiwa Reysol
VĐQG Nhật Bản
Kashiwa Reysol
0 : 2
(0-2)
Avispa Fukuoka
Cúp Nhật Bản
Kashiwa Reysol
2 : 1
(1-0)
Avispa Fukuoka
VĐQG Nhật Bản
Kashiwa Reysol
1 : 3
(1-0)
Avispa Fukuoka
Cúp Nhật Bản
Kashiwa Reysol
0 : 1
(0-1)
Avispa Fukuoka
Cúp Nhật Bản
Avispa Fukuoka
3 : 3
(1-2)
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
Kashiwa Reysol
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Avispa Fukuoka
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Kashima Antlers Avispa Fukuoka |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.94 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Avispa Fukuoka Nagoya Grampus |
1 0 (0) (0) |
1.0 0.0 0.9 |
0.88 1.75 0.99 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Sagan Tosu Avispa Fukuoka |
0 0 (0) (0) |
1.07 +0 0.84 |
0.91 2.0 0.98 |
H
|
X
|
|
21/09/2024 |
Júbilo Iwata Avispa Fukuoka |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.72 1.75 0.94 |
H
|
X
|
|
14/09/2024 |
Avispa Fukuoka Machida Zelvia |
0 3 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
T
|
Kashiwa Reysol
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
Urawa Reds Kashiwa Reysol |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Kashiwa Reysol Machida Zelvia |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 1.00 |
0.93 2.25 0.97 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
Kashiwa Reysol Yokohama F. Marinos |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 3.25 0.98 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Cerezo Osaka Kashiwa Reysol |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0 0.84 |
0.95 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
21/09/2024 |
Kashima Antlers Kashiwa Reysol |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.71 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13