GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 03/11/2024 06:00

SVĐ: Best Denki Stadium (Fukuoka)

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 -0.95

0.93 2.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.00 2.37

0.86 8.75 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 0 0.74

0.93 0.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.83 3.25

0.98 4.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

  • Itsuki Oda

    Masashi Kamekawa

    3’
  • 36’

    Đang cập nhật

    Diego

  • Đang cập nhật

    Takeshi Kanamori

    40’
  • 49’

    Mao Hosoya

    Matheus Sávio

  • Takeshi Kanamori

    Yuto Iwasaki

    60’
  • 66’

    Mao Hosoya

    Kazuki Kumasawa

  • 80’

    Kosuke Kinoshita

    Yuki Kakita

  • Kazuya Konno

    Reiju Tsuruno

    84’
  • 90’

    Tomoya Inukai

    Yugo Tatsuta

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    06:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Best Denki Stadium (Fukuoka)

  • Trọng tài chính:

    F. Nakamura

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Shigetoshi Hasebe

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    231 (T:101, H:58, B:72)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Masami Ihara

  • Ngày sinh:

    18-09-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    74 (T:22, H:26, B:26)

1

Phạt góc

2

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

4

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

13

364

Tổng số đường chuyền

433

10

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

1

Avispa Fukuoka Kashiwa Reysol

Đội hình

Avispa Fukuoka 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Shigetoshi Hasebe

Avispa Fukuoka VS Kashiwa Reysol

3-4-2-1 Kashiwa Reysol

Huấn luyện viên: Masami Ihara

27

Ryoga Sato

37

Masaya Tashiro

37

Masaya Tashiro

37

Masaya Tashiro

6

Hiroyuki Mae

6

Hiroyuki Mae

6

Hiroyuki Mae

6

Hiroyuki Mae

16

Itsuki Oda

16

Itsuki Oda

8

Kazuya Konno

15

Kosuke Kinoshita

13

Tomoya Inukai

13

Tomoya Inukai

13

Tomoya Inukai

13

Tomoya Inukai

13

Tomoya Inukai

13

Tomoya Inukai

13

Tomoya Inukai

13

Tomoya Inukai

19

Mao Hosoya

19

Mao Hosoya

Đội hình xuất phát

Avispa Fukuoka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Ryoga Sato Tiền đạo

31 6 0 2 0 Tiền đạo

8

Kazuya Konno Tiền vệ

49 5 2 5 0 Tiền vệ

16

Itsuki Oda Tiền vệ

45 4 5 2 0 Tiền vệ

37

Masaya Tashiro Hậu vệ

40 3 0 6 0 Hậu vệ

6

Hiroyuki Mae Tiền vệ

46 2 2 7 0 Tiền vệ

5

Daiki Miya Hậu vệ

32 2 1 7 0 Hậu vệ

7

Takeshi Kanamori Tiền vệ

47 2 0 2 0 Tiền vệ

33

Douglas Grolli Hậu vệ

33 1 2 13 0 Hậu vệ

30

Masato Shigemi Tiền vệ

40 1 1 3 0 Tiền vệ

1

Takumi Nagaishi Thủ môn

34 0 0 3 0 Thủ môn

29

Yota Maejima Tiền vệ

35 0 0 3 0 Tiền vệ

Kashiwa Reysol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Kosuke Kinoshita Tiền đạo

39 10 0 2 0 Tiền đạo

10

Matheus Sávio Tiền vệ

50 9 8 3 0 Tiền vệ

19

Mao Hosoya Tiền đạo

40 9 5 4 0 Tiền đạo

3

Diego Hậu vệ

41 3 3 5 0 Hậu vệ

13

Tomoya Inukai Hậu vệ

27 2 1 4 0 Hậu vệ

33

Eiji Shirai Tiền vệ

38 1 1 4 0 Tiền vệ

32

Hiroki Sekine Hậu vệ

29 1 0 4 0 Hậu vệ

4

Taiyo Koga Hậu vệ

51 1 0 2 1 Hậu vệ

14

Tomoya Koyamatsu Tiền vệ

41 0 1 0 0 Tiền vệ

46

Kenta Matsumoto Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

37

Kohei Tezuka Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Avispa Fukuoka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Shahab Zahedi Tiền đạo

31 11 2 5 2 Tiền đạo

4

Seiya Inoue Hậu vệ

48 3 0 4 0 Hậu vệ

18

Yuto Iwasaki Tiền đạo

38 0 2 1 0 Tiền đạo

31

Masaaki Murakami Thủ môn

49 1 0 3 0 Thủ môn

35

Yuto Hiratsuka Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Reiju Tsuruno Tiền đạo

30 5 0 0 0 Tiền đạo

19

Masashi Kamekawa Hậu vệ

33 1 1 2 0 Hậu vệ

Kashiwa Reysol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

48

Kazuki Kumasawa Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Yuto Yamada Tiền vệ

30 0 2 2 0 Tiền vệ

50

Yugo Tatsuta Hậu vệ

44 1 0 0 0 Hậu vệ

29

Takuya Shimamura Tiền vệ

34 3 3 4 0 Tiền vệ

21

Masato Sasaki Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

18

Yuki Kakita Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

Avispa Fukuoka

Kashiwa Reysol

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Avispa Fukuoka: 3T - 1H - 1B) (Kashiwa Reysol: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/06/2024

VĐQG Nhật Bản

Kashiwa Reysol

0 : 2

(0-2)

Avispa Fukuoka

22/05/2024

Cúp Nhật Bản

Kashiwa Reysol

2 : 1

(1-0)

Avispa Fukuoka

23/09/2023

VĐQG Nhật Bản

Kashiwa Reysol

1 : 3

(1-0)

Avispa Fukuoka

18/06/2023

Cúp Nhật Bản

Kashiwa Reysol

0 : 1

(0-1)

Avispa Fukuoka

26/03/2023

Cúp Nhật Bản

Avispa Fukuoka

3 : 3

(1-2)

Kashiwa Reysol

Phong độ gần nhất

Avispa Fukuoka

Phong độ

Kashiwa Reysol

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.2
TB bàn thắng
0.4
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Avispa Fukuoka

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Kashima Antlers

Avispa Fukuoka

0 0

(0) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.94 2.0 0.94

T
X

VĐQG Nhật Bản

04/10/2024

Avispa Fukuoka

Nagoya Grampus

1 0

(0) (0)

1.0 0.0 0.9

0.88 1.75 0.99

T
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Sagan Tosu

Avispa Fukuoka

0 0

(0) (0)

1.07 +0 0.84

0.91 2.0 0.98

H
X

VĐQG Nhật Bản

21/09/2024

Júbilo Iwata

Avispa Fukuoka

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.83

0.72 1.75 0.94

H
X

VĐQG Nhật Bản

14/09/2024

Avispa Fukuoka

Machida Zelvia

0 3

(0) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.87 2.0 0.83

B
T

Kashiwa Reysol

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

23/10/2024

Urawa Reds

Kashiwa Reysol

1 0

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.94 2.25 0.92

B
X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Kashiwa Reysol

Machida Zelvia

1 1

(0) (0)

0.86 +0 1.00

0.93 2.25 0.97

H
X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Kashiwa Reysol

Yokohama F. Marinos

1 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.88 3.25 0.98

T
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Cerezo Osaka

Kashiwa Reysol

0 0

(0) (0)

0.99 +0 0.84

0.95 2.5 0.87

H
X

VĐQG Nhật Bản

21/09/2024

Kashima Antlers

Kashiwa Reysol

0 0

(0) (0)

0.66 +0.25 0.71

0.95 2.5 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 4

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 9

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất