GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 30/11/2024 05:00

SVĐ: SANKYO FRONTIER Kashiwa Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.95

0.93 2.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.70 2.87 2.25

0.96 10 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.88 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 1.90 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Kohei Tezuka

    Kosuke Kinoshita

    5’
  • Đang cập nhật

    Kosuke Kinoshita

    30’
  • Đang cập nhật

    Diego

    31’
  • 46’

    Ryo Hatsuse

    Yuki Honda

  • Mao Hosoya

    Tomoya Koyamatsu

    67’
  • 71’

    Yosuke Ideguchi

    Hotaru Yamaguchi

  • 78’

    Tetsushi Yamakawa

    Rikuto Hirose

  • Yuto Yamada

    Jay-Roy Grot

    85’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Yoshinori Muto

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    SANKYO FRONTIER Kashiwa Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Mikuriya

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Masami Ihara

  • Ngày sinh:

    18-09-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    74 (T:22, H:26, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Takayuki Yoshida

  • Ngày sinh:

    14-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    131 (T:73, H:22, B:36)

5

Phạt góc

5

30%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

70%

3

Cứu thua

1

15

Phạm lỗi

13

211

Tổng số đường chuyền

498

10

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

2

Kashiwa Reysol Vissel Kobe

Đội hình

Kashiwa Reysol 4-4-2

Huấn luyện viên: Masami Ihara

Kashiwa Reysol VS Vissel Kobe

4-4-2 Vissel Kobe

Huấn luyện viên: Takayuki Yoshida

10

Matheus Sávio

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

19

Mao Hosoya

19

Mao Hosoya

9

Taisei Miyashiro

7

Yosuke Ideguchi

7

Yosuke Ideguchi

7

Yosuke Ideguchi

7

Yosuke Ideguchi

24

Gotoku Sakai

24

Gotoku Sakai

24

Gotoku Sakai

24

Gotoku Sakai

24

Gotoku Sakai

24

Gotoku Sakai

Đội hình xuất phát

Kashiwa Reysol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Matheus Sávio Tiền vệ

52 10 8 3 0 Tiền vệ

15

Kosuke Kinoshita Tiền đạo

41 10 0 2 0 Tiền đạo

19

Mao Hosoya Tiền đạo

42 9 6 4 0 Tiền đạo

3

Diego Hậu vệ

43 3 3 6 0 Hậu vệ

33

Eiji Shirai Tiền vệ

40 1 1 4 0 Tiền vệ

32

Hiroki Sekine Hậu vệ

31 1 0 5 0 Hậu vệ

50

Yugo Tatsuta Hậu vệ

46 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Taiyo Koga Hậu vệ

53 1 0 2 1 Hậu vệ

6

Yuto Yamada Tiền vệ

32 0 2 2 0 Tiền vệ

46

Kenta Matsumoto Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

37

Kohei Tezuka Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

Vissel Kobe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Taisei Miyashiro Tiền đạo

43 14 1 2 0 Tiền đạo

11

Yoshinori Muto Tiền đạo

41 12 8 1 0 Tiền đạo

10

Yuya Osako Tiền đạo

41 11 6 0 0 Tiền đạo

24

Gotoku Sakai Hậu vệ

34 2 1 1 0 Hậu vệ

7

Yosuke Ideguchi Tiền vệ

47 2 1 3 0 Tiền vệ

3

Thuler Hậu vệ

41 2 0 7 1 Hậu vệ

18

Haruya Ide Tiền vệ

29 2 0 3 0 Tiền vệ

4

Tetsushi Yamakawa Hậu vệ

46 1 1 5 0 Hậu vệ

19

Ryo Hatsuse Hậu vệ

47 0 7 0 0 Hậu vệ

6

Takahiro Ogihara Tiền vệ

42 0 4 8 0 Tiền vệ

1

Daiya Maekawa Thủ môn

41 0 0 2 1 Thủ môn
Đội hình dự bị

Kashiwa Reysol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Yuki Kakita Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

27

Koki Kumasaka Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Jay-Roy Grot Tiền đạo

11 2 0 2 0 Tiền đạo

34

Takumi Tsuchiya Tiền vệ

38 1 1 3 0 Tiền vệ

2

Hiromu Mitsumaru Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Tomoya Koyamatsu Tiền vệ

43 0 1 0 0 Tiền vệ

21

Masato Sasaki Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

Vissel Kobe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Yuki Honda Hậu vệ

45 1 0 1 0 Hậu vệ

14

Koya Yuruki Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

96

Hotaru Yamaguchi Tiền vệ

30 5 0 0 0 Tiền vệ

21

Shota Arai Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

22

Daiju Sasaki Tiền vệ

46 10 4 2 0 Tiền vệ

23

Rikuto Hirose Hậu vệ

37 3 3 1 0 Hậu vệ

25

Yuya Kuwasaki Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

Kashiwa Reysol

Vissel Kobe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kashiwa Reysol: 2T - 2H - 1B) (Vissel Kobe: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/08/2024

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Kashiwa Reysol

0 : 1

(0-1)

Vissel Kobe

02/03/2024

VĐQG Nhật Bản

Vissel Kobe

0 : 1

(0-0)

Kashiwa Reysol

19/08/2023

VĐQG Nhật Bản

Vissel Kobe

1 : 1

(0-1)

Kashiwa Reysol

20/05/2023

VĐQG Nhật Bản

Kashiwa Reysol

1 : 1

(0-1)

Vissel Kobe

30/07/2022

VĐQG Nhật Bản

Vissel Kobe

0 : 1

(0-1)

Kashiwa Reysol

Phong độ gần nhất

Kashiwa Reysol

Phong độ

Vissel Kobe

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kashiwa Reysol

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Kashiwa Reysol

Albirex Niigata

1 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.87 2.25 0.85

B
X

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Avispa Fukuoka

Kashiwa Reysol

2 1

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.93 2.0 0.83

B
T

VĐQG Nhật Bản

23/10/2024

Urawa Reds

Kashiwa Reysol

1 0

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.94 2.25 0.92

B
X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Kashiwa Reysol

Machida Zelvia

1 1

(0) (0)

0.86 +0 1.00

0.93 2.25 0.97

H
X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Kashiwa Reysol

Yokohama F. Marinos

1 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.88 3.25 0.98

T
X

Vissel Kobe

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

26/11/2024

Vissel Kobe

Central Coast Mariners

3 2

(1) (0)

0.98 -1.25 0.85

0.86 2.75 0.86

B
T

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

23/11/2024

Gamba Osaka

Vissel Kobe

0 1

(0) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.95 2.0 0.92

T
X

VĐQG Nhật Bản

10/11/2024

Tokyo Verdy

Vissel Kobe

1 1

(0) (1)

0.85 0.25 1.05

0.99 2.0 0.88

B
H

C1 Châu Á

05/11/2024

Vissel Kobe

Gwangju

2 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.89 2.25 0.85

T
H

VĐQG Nhật Bản

01/11/2024

Vissel Kobe

Júbilo Iwata

2 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.86 2.75 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 3

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất