VĐQG Nhật Bản - 23/10/2024 10:30
SVĐ: Saitama Stadium 2002
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 0 0.90
0.94 2.25 0.92
- - -
- - -
2.75 3.00 2.80
0.72 9.5 -0.95
- - -
- - -
0.90 0 0.90
-0.93 1.0 0.76
- - -
- - -
3.40 2.00 3.50
0.92 4.5 0.9
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hirokazu Ishihara
40’ -
46’
Tomoya Koyamatsu
Yuto Yamada
-
Bryan Linssen
Thiago Santana
67’ -
Samuel Gustafson
Genki Haraguchi
75’ -
80’
Kosuke Kinoshita
Jay-Roy Grot
-
Đang cập nhật
Marius Höibraten
82’ -
Ayumu Ohata
Yoichi Naganuma
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
60%
40%
3
4
16
8
554
363
12
9
5
3
1
0
Urawa Reds Kashiwa Reysol
Urawa Reds 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Maciej Skorża
4-2-3-1 Kashiwa Reysol
Huấn luyện viên: Masami Ihara
13
Ryoma Watanabe
21
Tomoaki Okubo
21
Tomoaki Okubo
21
Tomoaki Okubo
21
Tomoaki Okubo
24
Yusuke Matsuo
24
Yusuke Matsuo
11
Samuel Gustafson
11
Samuel Gustafson
11
Samuel Gustafson
9
Bryan Linssen
15
Kosuke Kinoshita
33
Eiji Shirai
33
Eiji Shirai
33
Eiji Shirai
33
Eiji Shirai
33
Eiji Shirai
33
Eiji Shirai
33
Eiji Shirai
33
Eiji Shirai
19
Mao Hosoya
19
Mao Hosoya
Urawa Reds
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ryoma Watanabe Tiền vệ |
34 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Bryan Linssen Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Yusuke Matsuo Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Samuel Gustafson Tiền vệ |
25 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Tomoaki Okubo Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Kaito Yasui Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Marius Höibraten Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Hirokazu Ishihara Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Rikito Inoue Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Ayumu Ohata Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
Kashiwa Reysol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Kosuke Kinoshita Tiền đạo |
38 | 10 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Matheus Sávio Tiền vệ |
49 | 9 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Mao Hosoya Tiền đạo |
39 | 9 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Diego Hậu vệ |
40 | 3 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Eiji Shirai Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Hiroki Sekine Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
50 Yugo Tatsuta Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Taiyo Koga Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Kenta Matsumoto Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Kohei Tezuka Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Urawa Reds
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Yota Sato Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Yoichi Naganuma Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Ayumi Niekawa Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
78 Genki Haraguchi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Shoya Nakajima Tiền vệ |
29 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Thiago Santana Tiền đạo |
33 | 12 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Takahiro Sekine Tiền vệ |
25 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Kashiwa Reysol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jay-Roy Grot Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Tomoya Inukai Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
48 Kazuki Kumasawa Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Takumi Tsuchiya Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Masato Sasaki Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Yuto Yamada Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Koki Kumasaka Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Urawa Reds
Kashiwa Reysol
VĐQG Nhật Bản
Kashiwa Reysol
1 : 0
(0-0)
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Urawa Reds
2 : 0
(0-0)
Kashiwa Reysol
VĐQG Nhật Bản
Kashiwa Reysol
0 : 3
(0-1)
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Urawa Reds
4 : 1
(2-0)
Kashiwa Reysol
VĐQG Nhật Bản
Kashiwa Reysol
0 : 0
(0-0)
Urawa Reds
Urawa Reds
Kashiwa Reysol
80% 0% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Urawa Reds
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Tokyo Verdy Urawa Reds |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0 1.07 |
0.85 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Urawa Reds Cerezo Osaka |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Vissel Kobe Urawa Reds |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.88 2.5 0.98 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Urawa Reds Tokyo |
0 2 (0) (2) |
- - - |
0.93 2.75 0.80 |
X
|
||
14/09/2024 |
Gamba Osaka Urawa Reds |
0 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.78 2.25 0.95 |
T
|
X
|
Kashiwa Reysol
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Kashiwa Reysol Machida Zelvia |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 1.00 |
0.93 2.25 0.97 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
Kashiwa Reysol Yokohama F. Marinos |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 3.25 0.98 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Cerezo Osaka Kashiwa Reysol |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0 0.84 |
0.95 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
21/09/2024 |
Kashima Antlers Kashiwa Reysol |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.71 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Kashiwa Reysol Júbilo Iwata |
0 2 (0) (2) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13