GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 23/10/2024 10:30

SVĐ: Saitama Stadium 2002

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 0 0.90

0.94 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.00 2.80

0.72 9.5 -0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.90

-0.93 1.0 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.00 3.50

0.92 4.5 0.9

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Hirokazu Ishihara

    40’
  • 46’

    Tomoya Koyamatsu

    Yuto Yamada

  • Bryan Linssen

    Thiago Santana

    67’
  • Samuel Gustafson

    Genki Haraguchi

    75’
  • 80’

    Kosuke Kinoshita

    Jay-Roy Grot

  • Đang cập nhật

    Marius Höibraten

    82’
  • Ayumu Ohata

    Yoichi Naganuma

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 23/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Saitama Stadium 2002

  • Trọng tài chính:

    A. Ikeuchi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Maciej Skorża

  • Ngày sinh:

    10-01-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    125 (T:62, H:34, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Masami Ihara

  • Ngày sinh:

    18-09-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    74 (T:22, H:26, B:26)

2

Phạt góc

4

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

3

Cứu thua

4

16

Phạm lỗi

8

554

Tổng số đường chuyền

363

12

Dứt điểm

9

5

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Urawa Reds Kashiwa Reysol

Đội hình

Urawa Reds 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Maciej Skorża

Urawa Reds VS Kashiwa Reysol

4-2-3-1 Kashiwa Reysol

Huấn luyện viên: Masami Ihara

13

Ryoma Watanabe

21

Tomoaki Okubo

21

Tomoaki Okubo

21

Tomoaki Okubo

21

Tomoaki Okubo

24

Yusuke Matsuo

24

Yusuke Matsuo

11

Samuel Gustafson

11

Samuel Gustafson

11

Samuel Gustafson

9

Bryan Linssen

15

Kosuke Kinoshita

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

33

Eiji Shirai

19

Mao Hosoya

19

Mao Hosoya

Đội hình xuất phát

Urawa Reds

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Ryoma Watanabe Tiền vệ

34 5 5 3 0 Tiền vệ

9

Bryan Linssen Tiền đạo

25 3 1 6 0 Tiền đạo

24

Yusuke Matsuo Tiền vệ

19 3 0 2 0 Tiền vệ

11

Samuel Gustafson Tiền vệ

25 2 3 1 0 Tiền vệ

21

Tomoaki Okubo Tiền vệ

31 2 2 3 0 Tiền vệ

25

Kaito Yasui Tiền vệ

40 2 1 0 0 Tiền vệ

5

Marius Höibraten Hậu vệ

46 2 0 4 0 Hậu vệ

4

Hirokazu Ishihara Hậu vệ

28 1 1 5 0 Hậu vệ

23

Rikito Inoue Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

66

Ayumu Ohata Hậu vệ

39 0 2 3 0 Hậu vệ

1

Shusaku Nishikawa Thủ môn

43 0 0 0 1 Thủ môn

Kashiwa Reysol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Kosuke Kinoshita Tiền đạo

38 10 0 2 0 Tiền đạo

10

Matheus Sávio Tiền vệ

49 9 8 3 0 Tiền vệ

19

Mao Hosoya Tiền đạo

39 9 5 4 0 Tiền đạo

3

Diego Hậu vệ

40 3 3 5 0 Hậu vệ

33

Eiji Shirai Tiền vệ

37 1 1 4 0 Tiền vệ

32

Hiroki Sekine Hậu vệ

28 1 0 4 0 Hậu vệ

50

Yugo Tatsuta Hậu vệ

43 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Taiyo Koga Hậu vệ

50 1 0 2 1 Hậu vệ

14

Tomoya Koyamatsu Tiền vệ

40 0 1 0 0 Tiền vệ

46

Kenta Matsumoto Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

37

Kohei Tezuka Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Urawa Reds

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Yota Sato Hậu vệ

33 0 1 2 0 Hậu vệ

88

Yoichi Naganuma Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Ayumi Niekawa Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

78

Genki Haraguchi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Shoya Nakajima Tiền vệ

29 3 5 1 0 Tiền vệ

12

Thiago Santana Tiền đạo

33 12 3 2 0 Tiền đạo

14

Takahiro Sekine Tiền vệ

25 4 1 3 0 Tiền vệ

Kashiwa Reysol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jay-Roy Grot Tiền đạo

10 2 0 2 0 Tiền đạo

13

Tomoya Inukai Hậu vệ

26 2 1 4 0 Hậu vệ

48

Kazuki Kumasawa Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

34

Takumi Tsuchiya Tiền vệ

36 1 1 3 0 Tiền vệ

21

Masato Sasaki Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

6

Yuto Yamada Tiền vệ

29 0 2 2 0 Tiền vệ

27

Koki Kumasaka Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Urawa Reds

Kashiwa Reysol

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Urawa Reds: 3T - 1H - 1B) (Kashiwa Reysol: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/04/2024

VĐQG Nhật Bản

Kashiwa Reysol

1 : 0

(0-0)

Urawa Reds

20/10/2023

VĐQG Nhật Bản

Urawa Reds

2 : 0

(0-0)

Kashiwa Reysol

31/03/2023

VĐQG Nhật Bản

Kashiwa Reysol

0 : 3

(0-1)

Urawa Reds

10/09/2022

VĐQG Nhật Bản

Urawa Reds

4 : 1

(2-0)

Kashiwa Reysol

08/05/2022

VĐQG Nhật Bản

Kashiwa Reysol

0 : 0

(0-0)

Urawa Reds

Phong độ gần nhất

Urawa Reds

Phong độ

Kashiwa Reysol

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.4
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Urawa Reds

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Tokyo Verdy

Urawa Reds

2 1

(0) (1)

0.85 +0 1.07

0.85 2.0 0.91

B
T

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Urawa Reds

Cerezo Osaka

0 1

(0) (1)

0.97 -0.25 0.93

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Vissel Kobe

Urawa Reds

1 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.88 2.5 0.98

B
X

VĐQG Nhật Bản

21/09/2024

Urawa Reds

Tokyo

0 2

(0) (2)

- - -

0.93 2.75 0.80

X

VĐQG Nhật Bản

14/09/2024

Gamba Osaka

Urawa Reds

0 1

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.78 2.25 0.95

T
X

Kashiwa Reysol

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Kashiwa Reysol

Machida Zelvia

1 1

(0) (0)

0.86 +0 1.00

0.93 2.25 0.97

H
X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Kashiwa Reysol

Yokohama F. Marinos

1 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.88 3.25 0.98

T
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Cerezo Osaka

Kashiwa Reysol

0 0

(0) (0)

0.99 +0 0.84

0.95 2.5 0.87

H
X

VĐQG Nhật Bản

21/09/2024

Kashima Antlers

Kashiwa Reysol

0 0

(0) (0)

0.66 +0.25 0.71

0.95 2.5 0.95

B
X

VĐQG Nhật Bản

14/09/2024

Kashiwa Reysol

Júbilo Iwata

0 2

(0) (2)

0.80 -0.75 1.05

0.94 2.75 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất