VĐQG Nhật Bản - 08/03/2025 07:00
SVĐ: SANKYO FRONTIER Kashiwa Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kashiwa Reysol Kashima Antlers
Kashiwa Reysol 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Kashima Antlers
Huấn luyện viên:
10
Matheus Sávio
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
19
Mao Hosoya
19
Mao Hosoya
40
Yuma Suzuki
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
55
Naomichi Ueda
55
Naomichi Ueda
Kashiwa Reysol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matheus Sávio Tiền vệ |
48 | 10 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Kosuke Kinoshita Tiền đạo |
43 | 10 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Mao Hosoya Tiền đạo |
39 | 7 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Eiji Shirai Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Hiroki Sekine Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
50 Yugo Tatsuta Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Taiyo Koga Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Yuto Yamada Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
46 Kenta Matsumoto Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hiromu Mitsumaru Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Kohei Tezuka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kashima Antlers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Yuma Suzuki Tiền đạo |
44 | 14 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Shintaro Nago Tiền vệ |
42 | 5 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Naomichi Ueda Hậu vệ |
45 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Kei Chinen Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Yuta Higuchi Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Koki Anzai Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ikuma Sekigawa Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Shu Morooka Tiền đạo |
38 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Gaku Shibasaki Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Kento Misao Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kashiwa Reysol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Eiichi Katayama Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Takumi Tsuchiya Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Yuki Kakita Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Masato Sasaki Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Koki Kumasaka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Fumiya Unoki Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kashima Antlers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Keisuke Tsukui Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Homare Tokuda Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Hayato Nakama Tiền vệ |
41 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Taiki Yamada Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Tomoya Fujii Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Naoki Suto Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Yu Funabashi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kashiwa Reysol
Kashima Antlers
VĐQG Nhật Bản
Kashima Antlers
0 : 0
(0-0)
Kashiwa Reysol
VĐQG Nhật Bản
Kashiwa Reysol
1 : 2
(0-1)
Kashima Antlers
VĐQG Nhật Bản
Kashima Antlers
1 : 1
(0-0)
Kashiwa Reysol
Cúp Nhật Bản
Kashima Antlers
1 : 0
(0-0)
Kashiwa Reysol
VĐQG Nhật Bản
Kashiwa Reysol
1 : 0
(1-0)
Kashima Antlers
Kashiwa Reysol
Kashima Antlers
100% 0% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Kashiwa Reysol
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Urawa Reds Kashiwa Reysol |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/02/2025 |
Kashiwa Reysol Cerezo Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Kashiwa Reysol Kawasaki Frontale |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Avispa Fukuoka Kashiwa Reysol |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Consadole Sapporo Kashiwa Reysol |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Kashima Antlers
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Kashima Antlers Tokyo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/02/2025 |
Kashima Antlers Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Kashima Antlers Tokyo Verdy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Shonan Bellmare Kashima Antlers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Kashima Antlers Machida Zelvia |
3 1 (3) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.89 2.25 0.97 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3