VĐQG Nhật Bản - 26/02/2025 10:00
SVĐ: SANKYO FRONTIER Kashiwa Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kashiwa Reysol Cerezo Osaka
Kashiwa Reysol 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Cerezo Osaka
Huấn luyện viên:
10
Matheus Sávio
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
19
Mao Hosoya
19
Mao Hosoya
9
Léo Ceará
38
Sota Kitano
38
Sota Kitano
38
Sota Kitano
38
Sota Kitano
19
Hirotaka Tameda
19
Hirotaka Tameda
10
Shunta Tanaka
10
Shunta Tanaka
10
Shunta Tanaka
77
Lucas Fernandes
Kashiwa Reysol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matheus Sávio Tiền vệ |
48 | 10 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Kosuke Kinoshita Tiền đạo |
43 | 10 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Mao Hosoya Tiền đạo |
39 | 7 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Eiji Shirai Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Hiroki Sekine Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
50 Yugo Tatsuta Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Taiyo Koga Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Yuto Yamada Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
46 Kenta Matsumoto Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hiromu Mitsumaru Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Kohei Tezuka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cerezo Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Léo Ceará Tiền đạo |
43 | 20 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Lucas Fernandes Tiền vệ |
40 | 3 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hirotaka Tameda Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Shunta Tanaka Tiền vệ |
43 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Sota Kitano Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ryuya Nishio Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Capixaba Tiền vệ |
32 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Hayato Okuda Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jin Hyeon Kim Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Ryosuke Shindo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kashiwa Reysol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Eiichi Katayama Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Takumi Tsuchiya Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Yuki Kakita Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Masato Sasaki Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Koki Kumasaka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Fumiya Unoki Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cerezo Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Hiroto Yamada Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Han-been Yang Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Kyohei Noborizato Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ryogo Yamasaki Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Koji Toriumi Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Masaya Shibayama Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
7 Satoki Uejo Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kashiwa Reysol
Cerezo Osaka
VĐQG Nhật Bản
Cerezo Osaka
0 : 0
(0-0)
Kashiwa Reysol
VĐQG Nhật Bản
Kashiwa Reysol
1 : 1
(1-1)
Cerezo Osaka
VĐQG Nhật Bản
Kashiwa Reysol
1 : 1
(1-0)
Cerezo Osaka
VĐQG Nhật Bản
Cerezo Osaka
1 : 0
(1-0)
Kashiwa Reysol
VĐQG Nhật Bản
Kashiwa Reysol
0 : 0
(0-0)
Cerezo Osaka
Kashiwa Reysol
Cerezo Osaka
60% 40% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Kashiwa Reysol
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Kashiwa Reysol Kawasaki Frontale |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Avispa Fukuoka Kashiwa Reysol |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Consadole Sapporo Kashiwa Reysol |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Kashiwa Reysol Vissel Kobe |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.93 2.0 0.95 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Kashiwa Reysol Albirex Niigata |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Cerezo Osaka
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Cerezo Osaka Shonan Bellmare |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
Gamba Osaka Cerezo Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Tokyo Cerezo Osaka |
3 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Cerezo Osaka Kashima Antlers |
0 2 (0) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.89 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Cerezo Osaka Avispa Fukuoka |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.83 2.0 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8