VĐQG Nhật Bản - 02/03/2025 06:00
SVĐ: Saitama Stadium 2002
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Urawa Reds Kashiwa Reysol
Urawa Reds 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Kashiwa Reysol
Huấn luyện viên:
13
Ryoma Watanabe
38
Naoki Maeda
38
Naoki Maeda
38
Naoki Maeda
38
Naoki Maeda
11
Samuel Gustafson
11
Samuel Gustafson
25
Kaito Yasui
25
Kaito Yasui
25
Kaito Yasui
14
Takahiro Sekine
10
Matheus Sávio
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
32
Hiroki Sekine
19
Mao Hosoya
19
Mao Hosoya
Urawa Reds
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ryoma Watanabe Tiền vệ |
40 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Takahiro Sekine Hậu vệ |
29 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Samuel Gustafson Tiền vệ |
30 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Kaito Yasui Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Naoki Maeda Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Marius Höibraten Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Shinzo Koroki Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rikito Inoue Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
88 Yoichi Naganuma Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
78 Genki Haraguchi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kashiwa Reysol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matheus Sávio Tiền vệ |
48 | 10 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Kosuke Kinoshita Tiền đạo |
43 | 10 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Mao Hosoya Tiền đạo |
39 | 7 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Eiji Shirai Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Hiroki Sekine Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
50 Yugo Tatsuta Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Taiyo Koga Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Yuto Yamada Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
46 Kenta Matsumoto Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hiromu Mitsumaru Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Kohei Tezuka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Urawa Reds
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Bryan Linssen Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
35 Tomoya Ugajin Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Yota Sato Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Ayumi Niekawa Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Hirokazu Ishihara Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
41 Rio Nitta Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kashiwa Reysol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Yuki Kakita Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Masato Sasaki Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Koki Kumasaka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Fumiya Unoki Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Eiichi Katayama Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Takumi Tsuchiya Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Urawa Reds
Kashiwa Reysol
VĐQG Nhật Bản
Urawa Reds
1 : 0
(0-0)
Kashiwa Reysol
VĐQG Nhật Bản
Kashiwa Reysol
1 : 0
(0-0)
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Urawa Reds
2 : 0
(0-0)
Kashiwa Reysol
VĐQG Nhật Bản
Kashiwa Reysol
0 : 3
(0-1)
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Urawa Reds
4 : 1
(2-0)
Kashiwa Reysol
Urawa Reds
Kashiwa Reysol
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Urawa Reds
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 |
Shonan Bellmare Urawa Reds |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Kyoto Sanga Urawa Reds |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Vissel Kobe Urawa Reds |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Urawa Reds Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Avispa Fukuoka Urawa Reds |
1 0 (1) (0) |
0.81 +0 0.98 |
0.87 1.75 0.99 |
B
|
X
|
Kashiwa Reysol
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 |
Kashiwa Reysol Cerezo Osaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Kashiwa Reysol Kawasaki Frontale |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Avispa Fukuoka Kashiwa Reysol |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Consadole Sapporo Kashiwa Reysol |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Kashiwa Reysol Vissel Kobe |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.93 2.0 0.95 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7