GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 19/10/2024 05:00

SVĐ: Yurtec Stadium Sendai

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/2 0.87

0.87 2.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 3.30 1.85

0.91 9 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

-0.94 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.05 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ryunosuke Sagara

    6’
  • Đang cập nhật

    Ryunosuke Sagara

    21’
  • 32’

    Đang cập nhật

    Gabriel França

  • Đang cập nhật

    Eron

    33’
  • 46’

    Keijiro Ogawa

    Sho Ito

  • Ryunosuke Sagara

    Joji Onaiwu

    56’
  • 66’

    Toshiki Takahashi

    Solomon Sakuragawa

  • Rikuto Ishio

    Masayuki Okuyama

    71’
  • 75’

    João Paulo

    Caprini

  • 83’

    Yuri Lara

    Hinata Ogura

  • Takumi Mase

    Aoi Kudo

    86’
  • Aoi Kudo

    Yoshiki Matsushita

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Yurtec Stadium Sendai

  • Trọng tài chính:

    M. Ueda

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yoshiro Moriyama

  • Ngày sinh:

    09-11-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    53 (T:24, H:13, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Shuhei Yomoda

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    129 (T:58, H:29, B:42)

2

Phạt góc

9

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

5

Cứu thua

1

14

Phạm lỗi

17

387

Tổng số đường chuyền

534

8

Dứt điểm

14

4

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Vegalta Sendai Yokohama

Đội hình

Vegalta Sendai 4-4-2

Huấn luyện viên: Yoshiro Moriyama

Vegalta Sendai VS Yokohama

4-4-2 Yokohama

Huấn luyện viên: Shuhei Yomoda

7

Motohiko Nakajima

10

Hiromu Kamada

10

Hiromu Kamada

10

Hiromu Kamada

10

Hiromu Kamada

10

Hiromu Kamada

10

Hiromu Kamada

10

Hiromu Kamada

10

Hiromu Kamada

14

Ryunosuke Sagara

14

Ryunosuke Sagara

13

Keijiro Ogawa

14

Yoshihiro Nakano

14

Yoshihiro Nakano

14

Yoshihiro Nakano

5

Gabriel França

5

Gabriel França

5

Gabriel França

5

Gabriel França

38

Toshiki Takahashi

38

Toshiki Takahashi

4

Yuri Lara

Đội hình xuất phát

Vegalta Sendai

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Motohiko Nakajima Tiền đạo

71 18 9 1 0 Tiền đạo

11

Yuta Goke Tiền vệ

75 15 4 6 0 Tiền vệ

14

Ryunosuke Sagara Tiền vệ

56 11 4 5 0 Tiền vệ

5

Masahiro Sugata Hậu vệ

76 8 3 5 1 Hậu vệ

10

Hiromu Kamada Tiền vệ

58 2 5 7 0 Tiền vệ

25

Takumi Mase Hậu vệ

40 1 4 6 2 Hậu vệ

22

Yuta Koide Hậu vệ

66 1 2 10 0 Hậu vệ

98

Eron Tiền đạo

27 1 1 1 0 Tiền đạo

33

Akihiro Hayashi Thủ môn

72 0 0 1 0 Thủ môn

39

Rikuto Ishio Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Aoi Kudo Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

Yokohama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Keijiro Ogawa Tiền vệ

38 7 0 0 0 Tiền vệ

4

Yuri Lara Tiền vệ

38 6 2 7 0 Tiền vệ

38

Toshiki Takahashi Tiền đạo

31 5 1 3 0 Tiền đạo

14

Yoshihiro Nakano Tiền vệ

36 4 4 2 0 Tiền vệ

5

Gabriel França Hậu vệ

24 4 0 3 0 Hậu vệ

8

Towa Yamane Tiền vệ

37 3 8 3 0 Tiền vệ

24

Akito Fukumori Hậu vệ

34 2 15 2 0 Hậu vệ

78

João Paulo Tiền vệ

10 2 2 1 0 Tiền vệ

2

Boniface Nduka Hậu vệ

38 2 0 6 0 Hậu vệ

7

Shion Inoue Tiền vệ

29 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Akinori Ichikawa Thủ môn

39 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Vegalta Sendai

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Masato Nakayama Tiền đạo

55 9 2 6 0 Tiền đạo

19

Mateus Moraes Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Tsubasa Umeki Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

27

Joji Onaiwu Tiền vệ

47 2 5 3 0 Tiền vệ

1

Yuma Obata Thủ môn

67 0 0 0 0 Thủ môn

8

Yoshiki Matsushita Tiền vệ

44 1 2 1 0 Tiền vệ

32

Masayuki Okuyama Hậu vệ

6 0 1 0 0 Hậu vệ

Yokohama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Takumi Nakamura Hậu vệ

41 2 1 2 0 Hậu vệ

34

Hinata Ogura Tiền vệ

19 2 0 0 0 Tiền vệ

10

Caprini Tiền đạo

39 8 4 3 0 Tiền đạo

17

Eijiro Takeda Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Solomon Sakuragawa Tiền đạo

38 6 1 3 0 Tiền đạo

1

Kengo Nagai Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

15

Sho Ito Tiền đạo

35 8 1 1 0 Tiền đạo

Vegalta Sendai

Yokohama

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vegalta Sendai: 1T - 2H - 2B) (Yokohama: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/03/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Yokohama

1 : 2

(1-0)

Vegalta Sendai

18/06/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Vegalta Sendai

2 : 3

(0-1)

Yokohama

17/04/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Yokohama

2 : 1

(0-1)

Vegalta Sendai

14/08/2021

VĐQG Nhật Bản

Vegalta Sendai

0 : 0

(0-0)

Yokohama

17/04/2021

VĐQG Nhật Bản

Yokohama

2 : 2

(1-0)

Vegalta Sendai

Phong độ gần nhất

Vegalta Sendai

Phong độ

Yokohama

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vegalta Sendai

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Vegalta Sendai

Blaublitz Akita

0 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.71 2.0 0.89

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Renofa Yamaguchi

Vegalta Sendai

0 1

(0) (0)

1.00 +0 0.80

1.02 2.25 0.88

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Vegalta Sendai

Ventforet Kofu

2 2

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.90 2.5 0.80

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Vegalta Sendai

Fujieda MYFC

2 3

(1) (2)

0.82 -0.5 1.02

0.87 2.5 0.87

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

ThespaKusatsu Gunma

Vegalta Sendai

0 0

(0) (0)

0.97 +0.5 0.87

0.89 2.0 1.01

B
X

Yokohama

0% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Yokohama

Kagoshima United

1 0

(1) (0)

0.95 -1.5 0.90

0.85 2.75 0.84

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Shimizu S-Pulse

Yokohama

1 1

(0) (0)

0.75 +0 1.05

0.75 2.25 0.88

H
X

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Yokohama

Oita Trinita

1 1

(1) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.80 2.5 0.90

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

15/09/2024

Yokohama

Ventforet Kofu

1 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.83 2.5 0.90

H
X

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

Ehime

Yokohama

1 4

(1) (1)

- - -

0.78 2.75 0.88

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất