Vegalta Sendai
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1988
Huấn luyện viên: Yoshiro Moriyama
Sân vận động: Yurtec Stadium Sendai
07/12
Fagiano Okayama
Vegalta Sendai
2 : 0
1 : 0
Vegalta Sendai
0.91 +0.25 -0.99
0.93 2.25 0.95
0.93 2.25 0.95
01/12
V-Varen Nagasaki
Vegalta Sendai
1 : 4
0 : 1
Vegalta Sendai
0.95 +0.25 0.97
0.89 2.75 0.85
0.89 2.75 0.85
10/11
Vegalta Sendai
Oita Trinita
2 : 1
1 : 0
Oita Trinita
-0.91 -1.0 0.77
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
04/11
Roasso Kumamoto
Vegalta Sendai
3 : 1
1 : 1
Vegalta Sendai
-0.95 +0 0.75
0.86 2.5 0.85
0.86 2.5 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Masato Nakayama Tiền đạo |
89 | 25 | 4 | 8 | 0 | 33 | Tiền đạo |
11 Yuta Goke Tiền vệ |
81 | 15 | 4 | 6 | 0 | 26 | Tiền vệ |
25 Takumi Mase Hậu vệ |
146 | 7 | 10 | 11 | 2 | 27 | Hậu vệ |
50 Yasushi Endo Tiền vệ |
51 | 5 | 5 | 1 | 1 | 37 | Tiền vệ |
8 Yoshiki Matsushita Tiền vệ |
101 | 5 | 3 | 2 | 0 | 31 | Tiền vệ |
10 Hiromu Kamada Tiền vệ |
87 | 3 | 6 | 7 | 0 | 24 | Tiền vệ |
41 Yuto Uchida Hậu vệ |
76 | 2 | 7 | 4 | 0 | 30 | Hậu vệ |
27 Joji Onaiu Tiền vệ |
54 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ | |
1 Yuma Obata Thủ môn |
150 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
33 Akihiro Hayashi Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 1 | 0 | 38 | Thủ môn |