GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Vegalta Sendai

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1988

Huấn luyện viên: Yoshiro Moriyama

Sân vận động: Yurtec Stadium Sendai

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

0 : 0

0 : 0

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

0-0

08/03

0-0

08/03

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

0 : 0

0 : 0

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

0-0

01/03

0-0

01/03

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Oita Trinita

Oita Trinita

0 : 0

0 : 0

Oita Trinita

Oita Trinita

0-0

23/02

0-0

23/02

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

0 : 0

0 : 0

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

0-0

15/02

0-0

15/02

Sagan Tosu

Sagan Tosu

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

0 : 0

0 : 0

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

0-0

07/12

3-9

07/12

Fagiano Okayama

Fagiano Okayama

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

2 : 0

1 : 0

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

3-9

0.91 +0.25 -0.99

0.93 2.25 0.95

0.93 2.25 0.95

01/12

6-2

01/12

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

1 : 4

0 : 1

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

6-2

0.95 +0.25 0.97

0.89 2.75 0.85

0.89 2.75 0.85

10/11

2-3

10/11

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Oita Trinita

Oita Trinita

2 : 1

1 : 0

Oita Trinita

Oita Trinita

2-3

-0.91 -1.0 0.77

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

04/11

2-6

04/11

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

3 : 1

1 : 1

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

2-6

-0.95 +0 0.75

0.86 2.5 0.85

0.86 2.5 0.85

27/10

3-13

27/10

Ehime

Ehime

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

0 : 2

0 : 1

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

3-13

0.88 +0.75 0.98

0.87 2.75 0.76

0.87 2.75 0.76

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Masato Nakayama Tiền đạo

89 25 4 8 0 33 Tiền đạo

11

Yuta Goke Tiền vệ

81 15 4 6 0 26 Tiền vệ

25

Takumi Mase Hậu vệ

146 7 10 11 2 27 Hậu vệ

50

Yasushi Endo Tiền vệ

51 5 5 1 1 37 Tiền vệ

8

Yoshiki Matsushita Tiền vệ

101 5 3 2 0 31 Tiền vệ

10

Hiromu Kamada Tiền vệ

87 3 6 7 0 24 Tiền vệ

41

Yuto Uchida Hậu vệ

76 2 7 4 0 30 Hậu vệ

27

Joji Onaiu Tiền vệ

54 2 5 3 0 Tiền vệ

1

Yuma Obata Thủ môn

150 0 0 0 0 24 Thủ môn

33

Akihiro Hayashi Thủ môn

78 0 0 1 0 38 Thủ môn