GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 04/11/2024 05:00

SVĐ: Egao Kenko Stadium

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 0 0.75

0.86 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.40 2.35

0.88 9 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.77

0.90 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.10 3.10

0.86 4.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    Hiromu Kamada

    Motohiko Nakajima

  • Ryotaro Onishi

    Daichi Ishikawa

    16’
  • 50’

    Đang cập nhật

    Motohiko Nakajima

  • 60’

    Eron

    Rikuto Ishio

  • Tatsuki Higashiyama

    Daichi Ishikawa

    61’
  • Đang cập nhật

    Daichi Ishikawa

    69’
  • Shohei Mishima

    Kohei Kuroki

    71’
  • 75’

    Aoi Kudo

    Renji Matsui

  • Daichi Ishikawa

    Shoji Toyama

    77’
  • Shoji Toyama

    Shun Osaki

    78’
  • 87’

    Hiromu Kamada

    Yoshiki Matsushita

  • 89’

    Đang cập nhật

    Renji Matsui

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 04/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Egao Kenko Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Kubota

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Takeshi Oki

  • Ngày sinh:

    16-07-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-3-1-3

  • Thành tích:

    198 (T:82, H:47, B:69)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yoshiro Moriyama

  • Ngày sinh:

    09-11-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    53 (T:24, H:13, B:16)

2

Phạt góc

6

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

4

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

17

374

Tổng số đường chuyền

421

7

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Roasso Kumamoto Vegalta Sendai

Đội hình

Roasso Kumamoto 3-3-1-3

Huấn luyện viên: Takeshi Oki

Roasso Kumamoto VS Vegalta Sendai

3-3-1-3 Vegalta Sendai

Huấn luyện viên: Yoshiro Moriyama

18

Daichi Ishikawa

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

9

Yuki Omoto

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

7

Motohiko Nakajima

98

Eron

98

Eron

98

Eron

98

Eron

98

Eron

98

Eron

98

Eron

98

Eron

14

Ryunosuke Sagara

14

Ryunosuke Sagara

Đội hình xuất phát

Roasso Kumamoto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Daichi Ishikawa Tiền đạo

43 17 5 3 0 Tiền đạo

9

Yuki Omoto Tiền đạo

65 7 7 3 0 Tiền đạo

24

Takuro Ezaki Hậu vệ

84 6 0 10 0 Hậu vệ

3

Ryotaro Onishi Hậu vệ

74 4 3 6 0 Hậu vệ

13

Wataru Iwashita Hậu vệ

37 4 3 6 2 Hậu vệ

8

Shuhei Kamimura Tiền vệ

83 3 8 8 0 Tiền vệ

19

Chihiro Konagaya Tiền vệ

27 3 2 0 0 Tiền vệ

15

Shohei Mishima Tiền vệ

43 2 2 0 0 Tiền vệ

30

Tatsuki Higashiyama Tiền đạo

64 2 1 0 0 Tiền đạo

21

Ayumu Toyoda Tiền vệ

52 1 3 3 1 Tiền vệ

1

Ryuga Tashiro Thủ môn

80 1 0 5 0 Thủ môn

Vegalta Sendai

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Motohiko Nakajima Tiền đạo

73 18 10 1 0 Tiền đạo

11

Yuta Goke Tiền vệ

77 15 4 6 0 Tiền vệ

14

Ryunosuke Sagara Tiền vệ

57 12 4 6 0 Tiền vệ

5

Masahiro Sugata Hậu vệ

78 8 3 5 1 Hậu vệ

98

Eron Tiền đạo

29 3 1 1 0 Tiền đạo

10

Hiromu Kamada Tiền vệ

60 2 6 7 0 Tiền vệ

25

Takumi Mase Hậu vệ

42 1 5 6 2 Hậu vệ

22

Yuta Koide Hậu vệ

68 1 2 10 0 Hậu vệ

17

Aoi Kudo Tiền vệ

29 1 0 1 0 Tiền vệ

32

Masayuki Okuyama Hậu vệ

8 0 1 0 0 Hậu vệ

33

Akihiro Hayashi Thủ môn

74 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Roasso Kumamoto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Yuhi Takemoto Tiền đạo

67 4 5 2 0 Tiền đạo

5

Kaito Abe Hậu vệ

64 2 0 2 0 Hậu vệ

20

Shun Osaki Tiền đạo

62 5 3 6 0 Tiền đạo

2

Kohei Kuroki Hậu vệ

79 3 2 4 0 Hậu vệ

48

Shoji Toyama Tiền đạo

11 3 2 1 0 Tiền đạo

16

Rimu Matsuoka Tiền đạo

73 9 4 7 1 Tiền đạo

23

Yuya Sato Thủ môn

86 0 0 0 0 Thủ môn

Vegalta Sendai

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Yuto Uchida Hậu vệ

37 1 3 1 0 Hậu vệ

8

Yoshiki Matsushita Tiền vệ

46 1 2 1 0 Tiền vệ

1

Yuma Obata Thủ môn

69 0 0 0 0 Thủ môn

15

Tsubasa Umeki Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

39

Rikuto Ishio Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Renji Matsui Tiền vệ

29 1 1 7 0 Tiền vệ

27

Joji Onaiwu Tiền vệ

49 2 5 3 0 Tiền vệ

Roasso Kumamoto

Vegalta Sendai

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Roasso Kumamoto: 0T - 1H - 4B) (Vegalta Sendai: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/03/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Vegalta Sendai

0 : 0

(0-0)

Roasso Kumamoto

30/09/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Vegalta Sendai

1 : 0

(1-0)

Roasso Kumamoto

17/05/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Roasso Kumamoto

0 : 1

(0-0)

Vegalta Sendai

16/10/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Vegalta Sendai

2 : 1

(1-0)

Roasso Kumamoto

27/04/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Roasso Kumamoto

0 : 2

(0-1)

Vegalta Sendai

Phong độ gần nhất

Roasso Kumamoto

Phong độ

Vegalta Sendai

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Roasso Kumamoto

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Montedio Yamagata

Roasso Kumamoto

1 0

(1) (0)

0.77 +0 0.95

0.87 2.75 0.87

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Roasso Kumamoto

Renofa Yamaguchi

1 1

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.90 2.25 1.00

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Roasso Kumamoto

Tokushima Vortis

1 2

(1) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.97 2.25 0.92

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

ThespaKusatsu Gunma

Roasso Kumamoto

2 3

(1) (2)

0.95 +0.75 0.90

0.87 2.5 0.83

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

25/09/2024

Ventforet Kofu

Roasso Kumamoto

2 4

(0) (4)

0.85 +0.5 1.00

0.95 2.5 0.93

T
T

Vegalta Sendai

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Ehime

Vegalta Sendai

0 2

(0) (1)

0.88 +0.75 0.98

0.87 2.75 0.76

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

19/10/2024

Vegalta Sendai

Yokohama

3 0

(2) (0)

0.97 +0.5 0.87

0.87 2.25 0.87

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Vegalta Sendai

Blaublitz Akita

0 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.71 2.0 0.89

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Renofa Yamaguchi

Vegalta Sendai

0 1

(0) (0)

1.00 +0 0.80

1.02 2.25 0.88

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Vegalta Sendai

Ventforet Kofu

2 2

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.90 2.5 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 8

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 11

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất