Hạng Hai Nhật Bản - 04/11/2024 05:00
SVĐ: Egao Kenko Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 0 0.75
0.86 2.5 0.85
- - -
- - -
2.80 3.40 2.35
0.88 9 0.92
- - -
- - -
1.00 0 0.77
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
3.50 2.10 3.10
0.86 4.0 0.96
- - -
- - -
-
-
2’
Hiromu Kamada
Motohiko Nakajima
-
Ryotaro Onishi
Daichi Ishikawa
16’ -
50’
Đang cập nhật
Motohiko Nakajima
-
60’
Eron
Rikuto Ishio
-
Tatsuki Higashiyama
Daichi Ishikawa
61’ -
Đang cập nhật
Daichi Ishikawa
69’ -
Shohei Mishima
Kohei Kuroki
71’ -
75’
Aoi Kudo
Renji Matsui
-
Daichi Ishikawa
Shoji Toyama
77’ -
Shoji Toyama
Shun Osaki
78’ -
87’
Hiromu Kamada
Yoshiki Matsushita
-
89’
Đang cập nhật
Renji Matsui
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
47%
53%
4
3
9
17
374
421
7
12
4
5
1
2
Roasso Kumamoto Vegalta Sendai
Roasso Kumamoto 3-3-1-3
Huấn luyện viên: Takeshi Oki
3-3-1-3 Vegalta Sendai
Huấn luyện viên: Yoshiro Moriyama
18
Daichi Ishikawa
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
9
Yuki Omoto
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
7
Motohiko Nakajima
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
14
Ryunosuke Sagara
14
Ryunosuke Sagara
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daichi Ishikawa Tiền đạo |
43 | 17 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuki Omoto Tiền đạo |
65 | 7 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Takuro Ezaki Hậu vệ |
84 | 6 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Ryotaro Onishi Hậu vệ |
74 | 4 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Wataru Iwashita Hậu vệ |
37 | 4 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
8 Shuhei Kamimura Tiền vệ |
83 | 3 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Chihiro Konagaya Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Shohei Mishima Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Tatsuki Higashiyama Tiền đạo |
64 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ayumu Toyoda Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Ryuga Tashiro Thủ môn |
80 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Vegalta Sendai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Motohiko Nakajima Tiền đạo |
73 | 18 | 10 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Yuta Goke Tiền vệ |
77 | 15 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Ryunosuke Sagara Tiền vệ |
57 | 12 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Masahiro Sugata Hậu vệ |
78 | 8 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
98 Eron Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Hiromu Kamada Tiền vệ |
60 | 2 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Takumi Mase Hậu vệ |
42 | 1 | 5 | 6 | 2 | Hậu vệ |
22 Yuta Koide Hậu vệ |
68 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
17 Aoi Kudo Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Masayuki Okuyama Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Akihiro Hayashi Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yuhi Takemoto Tiền đạo |
67 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Kaito Abe Hậu vệ |
64 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Shun Osaki Tiền đạo |
62 | 5 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Kohei Kuroki Hậu vệ |
79 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
48 Shoji Toyama Tiền đạo |
11 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Rimu Matsuoka Tiền đạo |
73 | 9 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
23 Yuya Sato Thủ môn |
86 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vegalta Sendai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Yuto Uchida Hậu vệ |
37 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Yoshiki Matsushita Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Yuma Obata Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Tsubasa Umeki Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Rikuto Ishio Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Renji Matsui Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Joji Onaiwu Tiền vệ |
49 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Roasso Kumamoto
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
Vegalta Sendai
0 : 0
(0-0)
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Vegalta Sendai
1 : 0
(1-0)
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
0 : 1
(0-0)
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
Vegalta Sendai
2 : 1
(1-0)
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
0 : 2
(0-1)
Vegalta Sendai
Roasso Kumamoto
Vegalta Sendai
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Roasso Kumamoto
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Montedio Yamagata Roasso Kumamoto |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Roasso Kumamoto Renofa Yamaguchi |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 1.00 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Roasso Kumamoto Tokushima Vortis |
1 2 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.97 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
ThespaKusatsu Gunma Roasso Kumamoto |
2 3 (1) (2) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Ventforet Kofu Roasso Kumamoto |
2 4 (0) (4) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.95 2.5 0.93 |
T
|
T
|
Vegalta Sendai
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Ehime Vegalta Sendai |
0 2 (0) (1) |
0.88 +0.75 0.98 |
0.87 2.75 0.76 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Vegalta Sendai Yokohama |
3 0 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Vegalta Sendai Blaublitz Akita |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.71 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Renofa Yamaguchi Vegalta Sendai |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.80 |
1.02 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Vegalta Sendai Ventforet Kofu |
2 2 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15