GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 07/12/2024 04:05

SVĐ: City Light Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 1/4 -0.99

0.93 2.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.10 3.35

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.80

-0.88 1.0 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.00 3.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Takaya Kimura

    Rui Sueyoshi

    20’
  • 46’

    Eron

    Joji Onaiwu

  • Lucão

    Haruka Motoyama

    61’
  • 65’

    Hiromu Kamada

    Renji Matsui

  • Hiroto Iwabuchi

    Ryo Takeuchi

    67’
  • 76’

    Aoi Kudo

    Rikuto Ishio

  • Đang cập nhật

    Lucão

    81’
  • Takaya Kimura

    Yasutaka Yanagi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    04:05 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    City Light Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Ueda

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Takashi Kiyama

  • Ngày sinh:

    18-02-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    172 (T:60, H:60, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yoshiro Moriyama

  • Ngày sinh:

    09-11-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    53 (T:24, H:13, B:16)

3

Phạt góc

9

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

3

Cứu thua

4

27

Phạm lỗi

8

265

Tổng số đường chuyền

412

11

Dứt điểm

19

4

Dứt điểm trúng đích

9

0

Việt vị

2

Fagiano Okayama Vegalta Sendai

Đội hình

Fagiano Okayama 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Takashi Kiyama

Fagiano Okayama VS Vegalta Sendai

3-4-2-1 Vegalta Sendai

Huấn luyện viên: Yoshiro Moriyama

19

Hiroto Iwabuchi

27

Takaya Kimura

27

Takaya Kimura

27

Takaya Kimura

14

Ryo Tabei

14

Ryo Tabei

14

Ryo Tabei

14

Ryo Tabei

18

Daichi Tagami

18

Daichi Tagami

43

Yoshitake Suzuki

7

Motohiko Nakajima

98

Eron

98

Eron

98

Eron

98

Eron

98

Eron

98

Eron

98

Eron

98

Eron

14

Ryunosuke Sagara

14

Ryunosuke Sagara

Đội hình xuất phát

Fagiano Okayama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Hiroto Iwabuchi Tiền vệ

37 13 4 2 0 Tiền vệ

43

Yoshitake Suzuki Hậu vệ

64 6 4 4 0 Hậu vệ

18

Daichi Tagami Hậu vệ

39 6 1 4 2 Hậu vệ

27

Takaya Kimura Tiền vệ

72 5 3 4 0 Tiền vệ

14

Ryo Tabei Tiền vệ

56 3 4 3 0 Tiền vệ

15

Haruka Motoyama Tiền vệ

72 2 0 4 0 Tiền vệ

6

Yuji Wakasa Tiền vệ

57 1 4 4 0 Tiền vệ

22

Kazunari Ichimi Tiền đạo

12 1 1 1 0 Tiền đạo

17

Rui Sueyoshi Tiền vệ

50 0 1 7 0 Tiền vệ

49

Svend Brodersen Thủ môn

39 0 0 1 0 Thủ môn

4

Kaito Abe Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

Vegalta Sendai

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Motohiko Nakajima Tiền đạo

76 18 10 1 0 Tiền đạo

11

Yuta Goke Tiền vệ

80 15 4 6 0 Tiền vệ

14

Ryunosuke Sagara Tiền vệ

60 12 4 6 0 Tiền vệ

5

Masahiro Sugata Hậu vệ

81 8 3 5 1 Hậu vệ

98

Eron Tiền đạo

32 3 1 1 0 Tiền đạo

10

Hiromu Kamada Tiền vệ

63 2 6 7 0 Tiền vệ

25

Takumi Mase Hậu vệ

45 1 5 6 2 Hậu vệ

22

Yuta Koide Hậu vệ

71 1 2 10 0 Hậu vệ

17

Aoi Kudo Tiền vệ

32 1 0 1 0 Tiền vệ

32

Masayuki Okuyama Hậu vệ

11 0 1 0 0 Hậu vệ

33

Akihiro Hayashi Thủ môn

77 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Fagiano Okayama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Lucão Tiền đạo

65 7 5 5 0 Tiền đạo

88

Takahiro Yanagi Tiền vệ

31 2 4 1 1 Tiền vệ

1

Daiki Hotta Thủ môn

58 0 0 2 0 Thủ môn

33

Kamiya Yuta Tiền vệ

14 1 2 0 0 Tiền vệ

7

Ryo Takeuchi Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Yudai Tanaka Tiền vệ

65 10 5 3 0 Tiền vệ

5

Yasutaka Yanagi Hậu vệ

80 7 3 4 0 Hậu vệ

Vegalta Sendai

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Toya Myogan Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

27

Joji Onaiwu Tiền vệ

52 2 5 3 0 Tiền vệ

19

Mateus Moraes Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Renji Matsui Tiền vệ

32 1 1 7 0 Tiền vệ

1

Yuma Obata Thủ môn

72 0 0 0 0 Thủ môn

9

Masato Nakayama Tiền đạo

59 10 2 6 0 Tiền đạo

39

Rikuto Ishio Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

Fagiano Okayama

Vegalta Sendai

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fagiano Okayama: 4T - 1H - 0B) (Vegalta Sendai: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/07/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Fagiano Okayama

2 : 0

(1-0)

Vegalta Sendai

26/05/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Vegalta Sendai

1 : 4

(1-1)

Fagiano Okayama

09/09/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Fagiano Okayama

1 : 0

(0-0)

Vegalta Sendai

16/04/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Vegalta Sendai

1 : 1

(1-0)

Fagiano Okayama

25/09/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Fagiano Okayama

3 : 0

(1-0)

Vegalta Sendai

Phong độ gần nhất

Fagiano Okayama

Phong độ

Vegalta Sendai

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.2
TB bàn thắng
2.4
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fagiano Okayama

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

01/12/2024

Montedio Yamagata

Fagiano Okayama

0 3

(0) (2)

0.95 +0 0.83

0.87 2.5 0.83

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

10/11/2024

Kagoshima United

Fagiano Okayama

0 0

(0) (0)

1.00 +0.75 0.85

0.88 2.5 0.98

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Fagiano Okayama

Fujieda MYFC

2 0

(0) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.99 3.0 0.91

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Yokohama

Fagiano Okayama

2 4

(0) (2)

1.05 -0.75 0.80

0.93 2.25 0.93

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Fagiano Okayama

Iwaki

2 1

(2) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.93 2.5 0.75

T
T

Vegalta Sendai

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

01/12/2024

V-Varen Nagasaki

Vegalta Sendai

1 4

(0) (1)

0.95 +0.25 0.97

0.89 2.75 0.85

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

10/11/2024

Vegalta Sendai

Oita Trinita

2 1

(1) (0)

1.10 -1.0 0.77

0.85 2.5 0.83

H
T

Hạng Hai Nhật Bản

04/11/2024

Roasso Kumamoto

Vegalta Sendai

3 1

(1) (1)

1.05 +0 0.75

0.86 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Ehime

Vegalta Sendai

0 2

(0) (1)

0.88 +0.75 0.98

0.87 2.75 0.76

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

19/10/2024

Vegalta Sendai

Yokohama

3 0

(2) (0)

0.97 +0.5 0.87

0.87 2.25 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 11

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất