Hạng Hai Nhật Bản - 07/12/2024 04:05
SVĐ: City Light Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 1/4 -0.99
0.93 2.25 0.95
- - -
- - -
2.15 3.10 3.35
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.70 0 -0.80
-0.88 1.0 0.77
- - -
- - -
2.75 2.00 3.95
- - -
- - -
- - -
-
-
Takaya Kimura
Rui Sueyoshi
20’ -
46’
Eron
Joji Onaiwu
-
Lucão
Haruka Motoyama
61’ -
65’
Hiromu Kamada
Renji Matsui
-
Hiroto Iwabuchi
Ryo Takeuchi
67’ -
76’
Aoi Kudo
Rikuto Ishio
-
Đang cập nhật
Lucão
81’ -
Takaya Kimura
Yasutaka Yanagi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
38%
62%
3
4
27
8
265
412
11
19
4
9
0
2
Fagiano Okayama Vegalta Sendai
Fagiano Okayama 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Takashi Kiyama
3-4-2-1 Vegalta Sendai
Huấn luyện viên: Yoshiro Moriyama
19
Hiroto Iwabuchi
27
Takaya Kimura
27
Takaya Kimura
27
Takaya Kimura
14
Ryo Tabei
14
Ryo Tabei
14
Ryo Tabei
14
Ryo Tabei
18
Daichi Tagami
18
Daichi Tagami
43
Yoshitake Suzuki
7
Motohiko Nakajima
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
14
Ryunosuke Sagara
14
Ryunosuke Sagara
Fagiano Okayama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hiroto Iwabuchi Tiền vệ |
37 | 13 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 Yoshitake Suzuki Hậu vệ |
64 | 6 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Daichi Tagami Hậu vệ |
39 | 6 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
27 Takaya Kimura Tiền vệ |
72 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Ryo Tabei Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Haruka Motoyama Tiền vệ |
72 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Yuji Wakasa Tiền vệ |
57 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Kazunari Ichimi Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Rui Sueyoshi Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
49 Svend Brodersen Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Kaito Abe Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Vegalta Sendai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Motohiko Nakajima Tiền đạo |
76 | 18 | 10 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Yuta Goke Tiền vệ |
80 | 15 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Ryunosuke Sagara Tiền vệ |
60 | 12 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Masahiro Sugata Hậu vệ |
81 | 8 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
98 Eron Tiền đạo |
32 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Hiromu Kamada Tiền vệ |
63 | 2 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Takumi Mase Hậu vệ |
45 | 1 | 5 | 6 | 2 | Hậu vệ |
22 Yuta Koide Hậu vệ |
71 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
17 Aoi Kudo Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Masayuki Okuyama Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Akihiro Hayashi Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Fagiano Okayama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Lucão Tiền đạo |
65 | 7 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
88 Takahiro Yanagi Tiền vệ |
31 | 2 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Daiki Hotta Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Kamiya Yuta Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryo Takeuchi Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Yudai Tanaka Tiền vệ |
65 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Yasutaka Yanagi Hậu vệ |
80 | 7 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Vegalta Sendai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Toya Myogan Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Joji Onaiwu Tiền vệ |
52 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Mateus Moraes Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Renji Matsui Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Yuma Obata Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Masato Nakayama Tiền đạo |
59 | 10 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
39 Rikuto Ishio Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fagiano Okayama
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
Fagiano Okayama
2 : 0
(1-0)
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
Vegalta Sendai
1 : 4
(1-1)
Fagiano Okayama
Hạng Hai Nhật Bản
Fagiano Okayama
1 : 0
(0-0)
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
Vegalta Sendai
1 : 1
(1-0)
Fagiano Okayama
Hạng Hai Nhật Bản
Fagiano Okayama
3 : 0
(1-0)
Vegalta Sendai
Fagiano Okayama
Vegalta Sendai
0% 20% 80%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fagiano Okayama
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Montedio Yamagata Fagiano Okayama |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0 0.83 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kagoshima United Fagiano Okayama |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.88 2.5 0.98 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Fagiano Okayama Fujieda MYFC |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.99 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Yokohama Fagiano Okayama |
2 4 (0) (2) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Fagiano Okayama Iwaki |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Vegalta Sendai
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
V-Varen Nagasaki Vegalta Sendai |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.89 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Vegalta Sendai Oita Trinita |
2 1 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
04/11/2024 |
Roasso Kumamoto Vegalta Sendai |
3 1 (1) (1) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Ehime Vegalta Sendai |
0 2 (0) (1) |
0.88 +0.75 0.98 |
0.87 2.75 0.76 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Vegalta Sendai Yokohama |
3 0 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 15