Hạng Hai Nhật Bản - 23/02/2025 04:55
SVĐ: Pocari Sweat Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tokushima Vortis Vegalta Sendai
Tokushima Vortis 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Vegalta Sendai
Huấn luyện viên:
16
Daiki Watari
20
Shunto Kodama
20
Shunto Kodama
20
Shunto Kodama
4
Kaique Mafaldo
4
Kaique Mafaldo
4
Kaique Mafaldo
4
Kaique Mafaldo
28
Naoki Kanuma
28
Naoki Kanuma
9
Noah Browne
7
Motohiko Nakajima
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
11
Yuta Goke
11
Yuta Goke
Tokushima Vortis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Daiki Watari Tiền đạo |
38 | 9 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Noah Browne Tiền vệ |
38 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Naoki Kanuma Tiền vệ |
13 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Shunto Kodama Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Kaique Mafaldo Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Kodai Mori Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Hayato Aoki Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Soya Takada Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Masaki Watai Tiền vệ |
6 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hayate Tanaka Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
54 Ryota Nagaki Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Vegalta Sendai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Motohiko Nakajima Tiền đạo |
42 | 12 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ryunosuke Sagara Tiền vệ |
42 | 9 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Yuta Goke Tiền vệ |
42 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Masahiro Sugata Hậu vệ |
43 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
98 Eron Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Takumi Mase Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Aoi Kudo Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Hiromu Kamada Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Yuta Koide Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Masayuki Okuyama Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Akihiro Hayashi Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tokushima Vortis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Koki Sugimori Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Tatsuya Yamaguchi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Kiyoshiro Tsuboi Tiền đạo |
27 | 5 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
29 Daiki Mitsui Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Yuhi Murakami Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Ryoga Ishio Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Taro Sugimoto Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Vegalta Sendai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mateus Moraes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Renji Matsui Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Yuma Obata Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Masato Nakayama Tiền đạo |
33 | 8 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Rikuto Ishio Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Toya Myogan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Joji Onaiwu Tiền vệ |
40 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Tokushima Vortis
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
Tokushima Vortis
2 : 0
(1-0)
Vegalta Sendai
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Tokushima Vortis
1 : 0
(0-0)
Vegalta Sendai
Hạng Hai Nhật Bản
Vegalta Sendai
0 : 0
(0-0)
Tokushima Vortis
Hạng Hai Nhật Bản
Vegalta Sendai
1 : 1
(1-0)
Tokushima Vortis
Hạng Hai Nhật Bản
Tokushima Vortis
1 : 1
(0-0)
Vegalta Sendai
Tokushima Vortis
Vegalta Sendai
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tokushima Vortis
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Fujieda MYFC Tokushima Vortis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Tochigi Tokushima Vortis |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tokushima Vortis Kagoshima United |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.95 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
ThespaKusatsu Gunma Tokushima Vortis |
0 2 (0) (1) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.93 2.0 0.97 |
T
|
H
|
|
20/10/2024 |
Tokushima Vortis Fujieda MYFC |
3 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.98 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Vegalta Sendai
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Sagan Tosu Vegalta Sendai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Fagiano Okayama Vegalta Sendai |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
V-Varen Nagasaki Vegalta Sendai |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.89 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Vegalta Sendai Oita Trinita |
2 1 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
04/11/2024 |
Roasso Kumamoto Vegalta Sendai |
3 1 (1) (1) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10